Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

dua

  • 1 lean

    /li:n/ * danh từ - độ nghiêng, độ dốc - chỗ nạc * tính từ - gầy còm - nạc, không dính mỡ (thịt) - đói kém, mất mùa =a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa - không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm) * ngoại động từ leaned, leant - dựa, tựa, chống * nội động từ - nghiêng đi - (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người =to lean forward+ ngả người về phía trước - (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống =to lean against the wall+ dựa vào tường - ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) =to lean on someone's help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai - (+ to, towards) nghiêng về, thiên về =to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > lean

  • 2 leant

    /li:n/ * danh từ - độ nghiêng, độ dốc - chỗ nạc * tính từ - gầy còm - nạc, không dính mỡ (thịt) - đói kém, mất mùa =a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa - không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm) * ngoại động từ leaned, leant - dựa, tựa, chống * nội động từ - nghiêng đi - (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người =to lean forward+ ngả người về phía trước - (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống =to lean against the wall+ dựa vào tường - ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) =to lean on someone's help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai - (+ to, towards) nghiêng về, thiên về =to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > leant

  • 3 rest

    /rest/ * danh từ - sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ =a day of rest+ ngày nghỉ =to go (retire) to rest+ đi ngủ =to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ - sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn) =to be at rest+ yên tâm, thư thái =to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng - sự yên nghỉ (người chết) =to be at rest+ yên nghỉ (người chết) =to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết - sự ngừng lại =to bring to rest+ cho ngừng lại - nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...) - cái giá đỡ, cái chống, cái tựa - (âm nhạc) lặng; dấu lặng !to set a question at rest - giải quyết một vấn đề * nội động từ - nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ =to rest from one's labours+ nghỉ làm việc =never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào =to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi - yên nghỉ, chết - ngừng lại =the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được - (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn =a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ - ỷ vào, dựa vào, tin vào =to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai - (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...) =the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây =his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông * ngoại động từ - cho nghỉ ngơi =to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ =the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt =to rest oneself+ nghỉ ngơi - đặt lên, dựa vào, chống =to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn =to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào =he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ * danh từ - (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác =and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân =for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng - (tài chính) quỹ dự trữ - (thương nghiệp) sổ quyết toán * nội động từ - còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ =you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... - (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì) =the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

    English-Vietnamese dictionary > rest

  • 4 coconut

    /'koukənʌt/ Cách viết khác: (coker)/koukə/ (cokernut)/koukənʌt/ * danh từ - quả dừa =coconut milk+ nước dừa =coconut oil+ dầu dừa =coconut matting+ thảm bằng xơ dừa - (từ lóng) cái sọ; cái đầu người !that accounts for the milk in the coconut -(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

    English-Vietnamese dictionary > coconut

  • 5 coker

    /'koukənʌt/ Cách viết khác: (coker)/koukə/ (cokernut)/koukənʌt/ * danh từ - quả dừa =coconut milk+ nước dừa =coconut oil+ dầu dừa =coconut matting+ thảm bằng xơ dừa - (từ lóng) cái sọ; cái đầu người !that accounts for the milk in the coconut -(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

    English-Vietnamese dictionary > coker

  • 6 cokernut

    /'koukənʌt/ Cách viết khác: (coker)/koukə/ (cokernut)/koukənʌt/ * danh từ - quả dừa =coconut milk+ nước dừa =coconut oil+ dầu dừa =coconut matting+ thảm bằng xơ dừa - (từ lóng) cái sọ; cái đầu người !that accounts for the milk in the coconut -(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

    English-Vietnamese dictionary > cokernut

  • 7 dependant

    /di'pendənt/ * danh từ+ Cách viết khác: (dependant) /di'pendənt/ - người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác) - người dưới, người hầu - người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính) - người được bảo hộ, người được che chở * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc =a dependent country+ nước phụ thuộc =dependent variable+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc - dựa vào, ỷ vào =to be dependent on someone+ dựa vào ai mà sống

    English-Vietnamese dictionary > dependant

  • 8 dependent

    /di'pendənt/ * danh từ+ Cách viết khác: (dependant) /di'pendənt/ - người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác) - người dưới, người hầu - người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính) - người được bảo hộ, người được che chở * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc =a dependent country+ nước phụ thuộc =dependent variable+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc - dựa vào, ỷ vào =to be dependent on someone+ dựa vào ai mà sống

    English-Vietnamese dictionary > dependent

  • 9 recline

    /'reklain/ * ngoại động từ - đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...) * nội động từ - nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa - (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào

    English-Vietnamese dictionary > recline

  • 10 dependence

    /di'pendəns/ * danh từ - sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc - sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống) =to be someone's dependence+ là chỗ nương dựa của ai - sự tin, sự tin cậy =to put dependence on somebody+ tin cậy ở ai =to place dependence upon someone's words+ tin vào lời nói của ai

    English-Vietnamese dictionary > dependence

  • 11 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

  • 12 pickle

    /'pikl/ * danh từ - nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...) - (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp =onion pickles+ dưa hành giầm, hành ngâm giấm =mango pickles+ xoài ngâm giấm =vegetable pickles+ dưa góp - dung dịch axit để tẩy... - hoàn cảnh =to be in a sad pickle+ lâm vào hoàn cảnh đáng buồn - đứa bé tinh nghịch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quạu cọ, người khó chịu !to have a rod in pickle for somebody - để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng * ngoại động từ - giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...) - (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)

    English-Vietnamese dictionary > pickle

  • 13 refer

    /ri'fə:/ * ngoại động từ - quy, quy cho, quy vào =to refer one's failure to...+ quy sự thất bại là ở tại... - chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết =the matter must be referred to a tribunal+ vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử =to refer a question to someone's decision+ giao một vấn đề cho ai quyết định - chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào) =I have been referred to you+ người ta chỉ tôi đến hỏi anh =to refer oneself+ viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào =I refer myself to your experience+ tôi dựa vào kinh nghiệm của anh * nội động từ - xem, tham khảo =to refer to one's watch for the exact time+ xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ =to refer to a documemt+ tham khảo một tài liệu - ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến =don't refer to the matter again+ đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa =that is the passage he referred to+ đó là đoạn ông ta nói đến - tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào =to refer to somebody for help+ tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai - có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới =to refer to something+ có liên quan đến việc gì - hỏi ý kiến =to refer to somebody+ hỏi ý kiến ai !refer to drawer - ((viết tắt) R.D.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được) !referring to your letter - (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông

    English-Vietnamese dictionary > refer

  • 14 discard

    v. Dua pov tseg
    n. Kev dua pov tseg; khoom pov tseg

    English-Hmong dictionary > discard

  • 15 discards

    v. Dua pov tseg
    n. Ntau kev dua pov tseg; cov khoom pov tseg

    English-Hmong dictionary > discards

  • 16 feebler

    adj. Zog tab tshaj; zog tab dua; tsawg tswv yim tshaj; tsawg tswv yim dua

    English-Hmong dictionary > feebler

  • 17 flatter

    v. Zaum quav taw
    adj. Pluav dua; tiaj dua
    n. Khoom pluav

    English-Hmong dictionary > flatter

  • 18 goodbye

    interj. Sib ntsib dua!
    n. Nyob zoo mog; mam sib ntsib dua

    English-Hmong dictionary > goodbye

  • 19 heavier

    adj. Hnyav zog; hnyav dua; hnyav tshaj; tuab zog; tuab dua; tuab tshaj

    English-Hmong dictionary > heavier

  • 20 lazier

    adj. Tub nkeeg zog; tub nkeeg tshaj; tub nkeeg dua; nkees zog; nkees tshaj; nkees dua

    English-Hmong dictionary > lazier

См. также в других словарях:

  • Dua — ist der Name folgender Orte: Dua (Ghana), eine Ortschaft im Bongo District in Ghana Dua ist der Familienname folgender Personen: Eugène Dua, belgischer Turner Mikhael Dua, indonesischer Wissenschaftler und Autor Nii Nortey Dua, ghanaischer… …   Deutsch Wikipedia

  • dua — dua·la; gua·dua; man·dua; ta·man·dua; …   English syllables

  • dúa — (del port. «adua», del ár. and. «dúla», cl. «dawlah», turno) 1 (ant.) f. *Prestación personal que se hacía en las obras de fortificación. 2 (ant.) Miner. Cuadrilla de operarios que se emplea en ciertos trabajos de las *minas. 3 (Sal.) Dula… …   Enciclopedia Universal

  • dúa — (Del port. adua, del m. or. que dula). 1. f. Sal. dula (ǁ porción de tierra que, siguiendo un turno, recibe riego de una acequia). 2. desus. Prestación personal en las obras de fortificación. 3. desus. Cuadrilla de operarios que se emplea en… …   Diccionario de la lengua española

  • Dua — For other uses, see Dua (disambiguation). This article is part of …   Wikipedia

  • dua — is. <ər.> 1. Adamların bir mətləblə Allaha və müqəddəs saydıqları şəxslərə müraciət, yaxud da ibadət zamanı zikr etdikləri sözlər. Şəhərin kənarı, camaat ayaq üstə, əlləri duada, dodaqları dua vird edir. C. M.. // Bu məzmunda olan mətn,… …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • dua-səna — is. <ər.> bax dua 1 ci mənada. Dua səna etmək – bax dua etmək («dua»da). Şəms padşaha dua səna edib xəzinənin üstünə gəldi, açarları alıb işə başladı. (Nağıl). Anası uşağı Cavadın qucağından aldıqdan sonra dua səna etməyə başladı. Ə. Vəl …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • Dua — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Dua peut être : Patronyme Vera Dua, femme politique belge Vinod Dua, présentateur de télévision indien Toponyme rivière Dua, en République… …   Wikipédia en Français

  • dua — is., din b., Ar. duˁāˀ 1) Yakarış 2) Tanrı ya yalvarma, yakarış için söylenen dinî metin Pazartesi, perşembe geceleri yatağında gizli gizli Arapça dua okurdu. A. Gündüz Birleşik Sözler beddua hayır dua cenaze duası hatim duası karınca duası …   Çağatay Osmanlı Sözlük

  • dua — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : dua ISO 639 2/T Code : dua ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Duala …   Names of Languages ISO 639-3

  • DUA — Allah a (C.C.) karşı rağbet, niyaz, yalvarış, tazarru. * Salât, namaz. * Cenab ı Hak tan hayır ve rahmet dilemek. Allah ın rızâsını, hidayet ve istikamete muvaffakiyyeti dilemek, yalvarmak. * Peygamber e (A.S.M.) salavat getirmek. * Birisini… …   Yeni Lügat Türkçe Sözlük

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»