Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

dua

  • 21 practiced

    Ua dua los lawmTau xyaumTau teev hawm<BR>v. Tau xyaum; tau teev hawm
    adj. Ua dua los lawm

    English-Hmong dictionary > practiced

  • 22 quicker

    adj. Ceev zog; ceev me ntsis; ceev dua; nrawm zog; nrawm me ntsis; nrawm dua

    English-Hmong dictionary > quicker

  • 23 repeat

    v. Qog; hais lawv qab; ua dua
    n. Kev qog qab; kev ua dua

    English-Hmong dictionary > repeat

  • 24 repeats

    v. Qog; hais lawv qab; ua dua
    n. Ntau kev qog qab; ntau kev ua dua

    English-Hmong dictionary > repeats

  • 25 tearing

    v. Tab tom dua
    n. Kev dua

    English-Hmong dictionary > tearing

  • 26 tried

    v. Tau sim
    adj. Noj dua los lawm; sim dua los lawm

    English-Hmong dictionary > tried

  • 27 used

    v. Tau siv; raug siv
    n. Siv dua los lawm; raug siv dua los lawm; khoom qub

    English-Hmong dictionary > used

  • 28 weaker

    adj. Zog muag tshaj; zog muag dua; zog muag me ntsis; zog tab tshaj; zog tab dua; zog tab me ntsis

    English-Hmong dictionary > weaker

  • 29 worse

    adj. Phem zog; phem dua
    n. Qhov phem zog; qhov phem dua

    English-Hmong dictionary > worse

  • 30 against

    /ə'geinst/ * giới từ - chống lại, ngược lại, phản đối =to fight against aggression+ chiến đấu chống xâm lược =to be against aggression wars+ phản đối chiến tranh xâm lược =to go against the wind+ đi ngược chiều gió - tương phản với =black is against white+ màu đen tương phản với màu trắng - dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào =to stand against the wall+ đứng dựa vào tường =to run against a rock+ chạy va phải tảng đá =rain beats against the window-panes+ mưa đập vào kính cửa sổ - phòng, đề phòng, phòng xa =to keep provisions against rainy days+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa - ((thường) over against) đối diện với =his house is over against mine+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi !against time - (xem) time

    English-Vietnamese dictionary > against

  • 31 base

    /beis/ * danh từ - cơ sở, nền, nền tảng, nền móng - đáy, chấn đế - căn cứ =air base+ căn cứ không quân =military base+ căn cứ quân sự =base of operation+ căn cứ tác chiến - (toán học) đường đáy, mặt đáy =base of a triangle+ đáy tam giác - (toán học) cơ số =base of logarithm+ cơ số của loga - (ngôn ngữ học) gốc từ - (hoá học) Bazơ !to be off one's base - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí !to get to first base - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì) * ngoại động từ - đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên - dựa vào, căn cứ vào =to base oneself on facts+ dựa vào thực tế * tính từ - hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ - thường, không quý (kim loại) =base metals+ kim loại thường - giả (tiền) =base coin+ đồng tiền giả

    English-Vietnamese dictionary > base

  • 32 build

    /bild/ * danh từ - sự xây dựng - kiểu kiến trúc - khổ người tầm vóc =man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ =to be of the same build+ cùng tầm vóc * (bất qui tắc) động từ built /bilt/ - xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên =to build a railway+ xây dựng đường xe lửa =to build a new society+ xây dựng một xã hội mới =birds build nests+ chim làm tổ !to build into - xây gắn vào, gắn vào (tường) !to build on (upon) - dựa vào, tin cậy vào =to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai =I build on you+ tôi tin cậy vào anh !to build up - xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi =those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại - xây dựng dần dần nên =to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm - tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì) !to be build in - có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > build

  • 33 built

    /bild/ * danh từ - sự xây dựng - kiểu kiến trúc - khổ người tầm vóc =man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ =to be of the same build+ cùng tầm vóc * (bất qui tắc) động từ built /bilt/ - xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên =to build a railway+ xây dựng đường xe lửa =to build a new society+ xây dựng một xã hội mới =birds build nests+ chim làm tổ !to build into - xây gắn vào, gắn vào (tường) !to build on (upon) - dựa vào, tin cậy vào =to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai =I build on you+ tôi tin cậy vào anh !to build up - xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi =those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại - xây dựng dần dần nên =to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm - tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì) !to be build in - có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > built

  • 34 coco

    /'koukou/ * danh từ+ Cách viết khác: (cocoa) /'koukou/ - (thực vật học) cây dừa - quả dừa * danh từ - bột cacao - nước cacao - màu cacao !cocoa bean - hột cacao !cocoa nib - hột cacao đã bóc vỏ !cocoa powder - thuốc súng nâu

    English-Vietnamese dictionary > coco

  • 35 cocoa

    /'koukou/ * danh từ+ Cách viết khác: (cocoa) /'koukou/ - (thực vật học) cây dừa - quả dừa * danh từ - bột cacao - nước cacao - màu cacao !cocoa bean - hột cacao !cocoa nib - hột cacao đã bóc vỏ !cocoa powder - thuốc súng nâu

    English-Vietnamese dictionary > cocoa

  • 36 cucumber

    /'kju:kəmbə/ * danh từ - (thực vật học) cây dưa chuột - quả dưa chuột !as cool as a cucumber - (xem) cool

    English-Vietnamese dictionary > cucumber

  • 37 dally

    /'dæli/ * nội động từ - ve vãm, chim chuột - đùa giỡn, coi như chuyện đùa - đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa =to dally over one's work+ dây dưa trong công việc - (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì) * ngoại động từ - làm mất, bỏ phí =to dally away one's time+ bỏ phí thời gian =to dally away one's opportunity+ bỏ lỡ cơ hội

    English-Vietnamese dictionary > dally

  • 38 dandify

    /'dændifai/ * ngoại động từ - mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai) =dandified appearance+ vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột

    English-Vietnamese dictionary > dandify

  • 39 depend

    /di'pend/ * nội động từ - (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc =an agriculture that doesn't depend on weather+ một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết =that depends upon him+ cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta =that depends+ cái đó còn tuỳ - (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào =to depend on one's children+ dựa vào con cái =to depend upon one's own efforts+ trông vào sự cố gắng của bản thân mình - (+ upon) tin vào =he is not to be depended upon+ hắn là một người không thể tin được =to depend upon it+ cứ tin là như thế - (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...) - (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng

    English-Vietnamese dictionary > depend

  • 40 elbow-rest

    /'elbourest/ * danh từ - chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa

    English-Vietnamese dictionary > elbow-rest

См. также в других словарях:

  • Dua — ist der Name folgender Orte: Dua (Ghana), eine Ortschaft im Bongo District in Ghana Dua ist der Familienname folgender Personen: Eugène Dua, belgischer Turner Mikhael Dua, indonesischer Wissenschaftler und Autor Nii Nortey Dua, ghanaischer… …   Deutsch Wikipedia

  • dua — dua·la; gua·dua; man·dua; ta·man·dua; …   English syllables

  • dúa — (del port. «adua», del ár. and. «dúla», cl. «dawlah», turno) 1 (ant.) f. *Prestación personal que se hacía en las obras de fortificación. 2 (ant.) Miner. Cuadrilla de operarios que se emplea en ciertos trabajos de las *minas. 3 (Sal.) Dula… …   Enciclopedia Universal

  • dúa — (Del port. adua, del m. or. que dula). 1. f. Sal. dula (ǁ porción de tierra que, siguiendo un turno, recibe riego de una acequia). 2. desus. Prestación personal en las obras de fortificación. 3. desus. Cuadrilla de operarios que se emplea en… …   Diccionario de la lengua española

  • Dua — For other uses, see Dua (disambiguation). This article is part of …   Wikipedia

  • dua — is. <ər.> 1. Adamların bir mətləblə Allaha və müqəddəs saydıqları şəxslərə müraciət, yaxud da ibadət zamanı zikr etdikləri sözlər. Şəhərin kənarı, camaat ayaq üstə, əlləri duada, dodaqları dua vird edir. C. M.. // Bu məzmunda olan mətn,… …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • dua-səna — is. <ər.> bax dua 1 ci mənada. Dua səna etmək – bax dua etmək («dua»da). Şəms padşaha dua səna edib xəzinənin üstünə gəldi, açarları alıb işə başladı. (Nağıl). Anası uşağı Cavadın qucağından aldıqdan sonra dua səna etməyə başladı. Ə. Vəl …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • Dua — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Dua peut être : Patronyme Vera Dua, femme politique belge Vinod Dua, présentateur de télévision indien Toponyme rivière Dua, en République… …   Wikipédia en Français

  • dua — is., din b., Ar. duˁāˀ 1) Yakarış 2) Tanrı ya yalvarma, yakarış için söylenen dinî metin Pazartesi, perşembe geceleri yatağında gizli gizli Arapça dua okurdu. A. Gündüz Birleşik Sözler beddua hayır dua cenaze duası hatim duası karınca duası …   Çağatay Osmanlı Sözlük

  • dua — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : dua ISO 639 2/T Code : dua ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Duala …   Names of Languages ISO 639-3

  • DUA — Allah a (C.C.) karşı rağbet, niyaz, yalvarış, tazarru. * Salât, namaz. * Cenab ı Hak tan hayır ve rahmet dilemek. Allah ın rızâsını, hidayet ve istikamete muvaffakiyyeti dilemek, yalvarmak. * Peygamber e (A.S.M.) salavat getirmek. * Birisini… …   Yeni Lügat Türkçe Sözlük

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»