Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

du+bleu

  • 1 air

    /eə/ * danh từ - không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ =in the open air+ ở ngoài trời - (hàng không) máy bay; hàng không =to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không - làn gió nhẹ - (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc - vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ =with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng - (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây =to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng =to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt !to beat the air - mất công vô ích, luống công !to build castles in the air - (xem) castle !a change of air - (xem) change !to clear the air - (xem) clear !command (mastery) of the air - quyền bá chủ trên không !to disappear (melt, vanish) into thin air - tan vào không khí, tan biến đi !to fish in the air; to plough the air - mất công vô ích, luống công !to give somebody the air - (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra - cắt đứt quan hệ với ai !to go up in the air - mất tự chủ, mất bình tĩnh !hangdog air - vẻ hối lỗi - vẻ tiu nghỉu !in the air - hão huyền, viển vông, ở đâu đâu =his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu - lan đi, lan khắp (tin đồn...) !to keep somebody in the air - để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì !to make (turn) the air bleu - (xem) blue !on the air - (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô !to saw the air - (xem) saw !to take air - lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) !to take the air - dạo mát, hóng gió - (hàng không) cất cánh, bay lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải !to tread on air - (xem) tread * ngoại động từ - hóng gió, phơi gió, phơi - làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió =to air oneself+ hóng gió, dạo mát - phô bày, phô trương =to air fine clothes+ phô quần áo đẹp - bộc lộ, thổ lộ =to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm

    English-Vietnamese dictionary > air

См. также в других словарях:

  • bleu — bleu, bleue [ blø ] adj. et n. m. • bloi, blo, blefXIe; frq. °blao;cf. all. blau I ♦ 1 ♦ Qui est d une couleur, entre l indigo et le vert, dont la nature offre de nombreux exemples, comme un ciel dégagé au milieu du jour (⇒ azur), certaines… …   Encyclopédie Universelle

  • Bleu pâle — Bleu  Cet article concerne la couleur. Pour les autres significations, voir Bleu (homonymie). Bleu   Composantes RVB (r, v, b …   Wikipédia en Français

  • Bleu de cobalt —   Composantes RVB (r, v, b) (0, 71, 171) Triplet hexa. 0047AB CMJN (c, m …   Wikipédia en Français

  • Bleu de Prusse —   Composantes RVB (r, v, b) (0, 49, 83) Triplet hexa. 003153 CMJN (c, m …   Wikipédia en Français

  • bleu — bleu, bleue (bleu, bleue) adj. 1°   Qui est de la couleur du ciel sans nuage. Des rubans bleus. Une robe bleue. Des yeux bleus. •   Une personne à la mode ressemble à une fleur bleue [bluet], LA BRUY. 13. •   Trois fioles d eau bleue, autrement d …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Bleu De Cobalt —   Composantes RVB (r, v, b) (0, 71, 171) Triplet hexa. 0047AB CMJN (c …   Wikipédia en Français

  • Bleu Marine —   Composantes RVB (r, v, b) (0, 0, 128) Triplet hexa. 000080 CMJN (c, m …   Wikipédia en Français

  • Bleu Outremer — Pour les articles homonymes, voir Outremer. Le pigment bleu outremer est obtenu par carbonatation d un mélange d argile et de soude …   Wikipédia en Français

  • Bleu ciel —   Composantes RVB (r, v, b) (119, 181, 254) Triplet hexa. 77B5FE CMJN (c, m …   Wikipédia en Français

  • Bleu clair — Bleu ciel Bleu ciel   Composantes RVB (r, v, b) (119, 181, 254) Triplet hexa. 77B5FE CMJN (c, m …   Wikipédia en Français

  • Bleu marine —   Composantes RVB (r, v, b) (0, 0, 128) Triplet hexa. 000080 CMJN (c, m …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»