Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

discord

  • 1 die Disharmonie

    - {discord} sự bất hoà, mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai - {disharmony} sự không hoà hợp, sự không hoà âm, sự nghịch tai - {dissonance} tính không hoà tan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Disharmonie

  • 2 die Zwietracht

    - {discord} sự bất hoà, mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai - {dissension} mối bất đồng, mối chia rẽ - {dissent} sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống - {mischief} điều ác, việc ác, mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, trò quỷ, đồ quỷ quái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwietracht

  • 3 die Meinungsverschiedenheit

    - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng, hiệu, sai phân - {disagreement} sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự không đồng ý kiến - {discord} mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai - {dissension} mối bất đồng, mối chia rẽ - {dissent} sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống - {dissidence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinungsverschiedenheit

  • 4 die Verstimmung

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {discord} sự bất hoà, mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai - {irritation} sự làm phát cáu, sự chọc tức, tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức, sự kích thích, sự làm tấy lên, sự làm rát = die Verstimmung [über] {resentment [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verstimmung

  • 5 die Uneinigkeit

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà - {discord} mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai - {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất đồng ý kiến - {dissidence} mối bất đồng, sự bất đồng quan điểm - {disunity} tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu, khu vực - đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi = die Uneinigkeit [über] {misunderstanding [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uneinigkeit

  • 6 übereinstimmen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to cohere} dính vào nhau, dán vào nhau, kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ - {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp = übereinstimmen [mit] {to agree [with]; to answer [to]; to assort [with]; to be identical [with]; to chime in [with]; to coincide [with]; to come into line [with]; to comport [with]; to concur [with]; to correspond [with]; to dovetail [with]; to quadrate [with]; to square [with]; to tally [with]; to time [with]}+ = übereinstimmen [mit,zu] {to consort [with]}+ = nicht übereinstimmen [mit] {to differ [with]; to disaccord [with]; to disagree [with]; to discord [with,from]; to dissent [from]}+ = mit etwas übereinstimmen {to be in keeping with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übereinstimmen

  • 7 die Dissonanz

    - {dissonance} sự nghịch tai, tính không hoà tan, sự không hoà hợp, sự bất hoà = die Dissonanz (Musik) {discord}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dissonanz

См. также в других словарях:

  • discord — 1. (di skor ; le d ne se lie jamais : un di skor éclatant ; au pluriel, l s ne se lie pas : des di skor éclatants ; cependant quelques uns la lient : des di skor z éclatants) s. m. 1°   État de ceux qui ne s accordent pas. •   Qui sache, en… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Discord — Dis cord , n. [OE. discord, descord, OF. discorde, descorde, F. discorde, from L. discordia, fr. discors, cordis, discordant, disagreeable; dis + cor, cordis, heart; cf. F. discord, n., and OF. descorder, discorder, F. discorder, to discord, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • discord — n Discord, strife, conflict, contention, dissension, difference, variance mean a state or condition marked by disagreement and lack of harmony or the acts or circumstances which manifest such a state or condition. Discord implies not only a want… …   New Dictionary of Synonyms

  • Discord — may refer to: Dissonance (music) Discord may also refer to: Discord (album), an album and single released by the punk rock band Bomb Factory Dischord Records, a punk and alternative record label Discordia, a Roman goddess equivalent to the Greek… …   Wikipedia

  • discord — DISCÓRD, Ă adj. Care nu este acordat, discordat. ♦ Care nu are armonie, nearmonios. [< fr. discord]. Trimis de LauraGellner, 22.02.2005. Sursa: DN  DISCÓRD s.n. Poezie lirică medievală de origine provensală, cu o structură neregulată prin… …   Dicționar Român

  • discord — Discord, m. acut. Dissension, Discordia. Dont il est fait. Qui engendre discord, Discordialis. Mettre en discord, Seditionem concitare, Dissidium serere. Il y a grand discord entre eux, Grauiter dissentiunt inter se, Dissident …   Thresor de la langue françoyse

  • Discord — Dis*cord , v. i. [OE. discorden, descorden, from the French. See {Discord}, n.] To disagree; to be discordant; to jar; to clash; not to suit. [Obs.] [1913 Webster] The one discording with the other. Bacon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • discord — [n1] conflict, disagreement animosity, antagonism, antipathy, clash, clashing, collision, contention, difference, disaccord, discordance, discrepancy, disharmony, dispute, dissension, dissent, dissidence, dissonance, disunion, disunity, division …   New thesaurus

  • discord — [dis′kôrd΄; ] for v., usually [ dis kôrd′] n. [ME < OFr descorde < L discordia < discors (gen. discordis), discordant < dis , apart + cor, HEART] 1. lack of concord; disagreement; dissension; conflict 2. a harsh or confused noise, as… …   English World dictionary

  • Discord — Discord, Cap an der Ostküste von Grönland …   Pierer's Universal-Lexikon

  • discord — I noun animosity, antagonism, argumentation, bickering, clashing, conflict, contention, controversy, difference, disaccord, disaccordance, disagreement, discongruity, discordance, discordia, discrepancy, disharmony, disparity, dispute, dissensio …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»