Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

diplomatic

  • 1 diplomatic

    /,diplə'mætik/ * tính từ - ngoại giao =the diplomatic body (corps)+ đoàn ngoại giao - có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao - (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công

    English-Vietnamese dictionary > diplomatic

  • 2 rupture

    /'rʌptʃə/ * danh từ - sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn =a rupture of diplomatic relations between two countries+ sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước - (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột) =a blood-vessel rupture+ sự đứt mạch máu - (y học) sự thoát vị * ngoại động từ - đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn =to rupture diplomatic relations with a country+ cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước - (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng =to rupture a blood-vessel+ làm đứt mạch máu - (y học) làm thoát vị * nội động từ - bị cắt đứt; bị gián đoạn - (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng - (y học) thoát vị

    English-Vietnamese dictionary > rupture

  • 3 ambassadorial

    /æm,bæsə'dɔ:riəl/ * tính từ - (thuộc) đại sứ =to establish diplomatic relation at ambassadorial level+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ

    English-Vietnamese dictionary > ambassadorial

  • 4 body

    /'bɔdi/ * danh từ - thân thể, thể xác =sound in mind and body+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác - xác chết, thi thể - thân (máy, xe, tàu, cây...) =the body of a machine+ thân máy - nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng =a legislative body+ hội đồng lập pháp =the diplomatic body+ đoàn ngoại giao =a body of cavalry+ đội kỵ binh =an examining body+ ban chấm thi - khối; số lượng lớn; nhiều =to have a large body of facts to prove one's statements+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình - con người, người =a nice body+ (thông tục) một người tốt - vật thể =a solid body+ vật thể rắn =heavenly bodies+ thiên thể * ngoại động từ - tạo nên một hình thể cho (cái gì) - ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng

    English-Vietnamese dictionary > body

  • 5 channel

    /'tʃænl/ * danh từ - eo biển - lòng sông, lòng suối - kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...) - (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...) =secret channels of information+ những nguồn tin mật =throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ =telegraphic channel+ đường điện báo =diplomatic channel+ đường dây ngoại giao - (rađiô) kênh - (kiến trúc) đường xoi - (kỹ thuật) máng, rãnh !the Channel - biển Măng sơ * ngoại động từ - đào rãnh, đào mương - chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa) - chuyển =to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho - hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì) - (kiến trúc) bào đường xoi

    English-Vietnamese dictionary > channel

  • 6 courier

    /'kuriə/ * danh từ - người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo) = Vietnam Courier+ tin tức Vietnam =diplomatic courier+ người giao thông ngoại giao

    English-Vietnamese dictionary > courier

  • 7 dean

    /di:n/ * danh từ - chủ nhiệm khoa (trường đại học) - (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận - người cao tuổi nhất (trong nghị viện) !dean of the diplomatic corps - trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác) * danh từ - thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene)

    English-Vietnamese dictionary > dean

  • 8 delicacy

    /'delikəsi/ * danh từ - sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú =delicacy of features+ vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt - sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ =delicacy of health+ sức khoẻ mỏng manh - sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại =to play the violin with a delicacy of touch+ chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại - sự tế nhị, sự khó xử =a position of extreme delicacy+ hoàn cảnh hết sức khó xử =diplomatic negotiation of great delicacy+ những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị - sự lịch thiệp, sự nhã nhặn - tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...) - đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị =table delicacies+ món ăn ngon

    English-Vietnamese dictionary > delicacy

  • 9 establish

    /is'tæbliʃ/ * ngoại động từ - lập, thành lập, thiết lập, kiến lập =to establish a government+ lập chính phủ =to establish diplomatic relations+ kiến lập quan hệ ngoại giao - đặt (ai vào một địa vị...) - chứng minh, xác minh (sự kiện...) - đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...) - chính thức hoá (nhà thờ) - củng cố, làm vững chắc =to establish one's reputation+ củng cố thanh danh =to establish one's health+ lấy lại sức khoẻ =to establish oneself+ sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống =to establish oneself as a grocer+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm

    English-Vietnamese dictionary > establish

  • 10 level

    /'levl/ * danh từ - ống bọt nước, ống thuỷ - mức, mực; mặt =the level of the sea+ mặt biển - (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau =on a level with+ ngang hàng với, bằng =to rise to a highter level+ tiến lên một trình độ, cao hơn =to establish diplomatic relations at ambassadorial level+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ !on the level - (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được =to do something on the level+ làm gì một cách thật thà !to find one's own level - tìm được địa vị xứng đáng * tính từ - phẳng, bằng =level ground+ đất bằng, mặt đất bằng phẳng - cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức =a very level race+ một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức !to do one's level best - nổ lực, làm hết sức mình !to have a level head - bình tĩnh, điềm đạm * ngoại động từ - san phẳng, san bằng =to level the ground+ san bằng mặt đất =to level down+ hạ thấp xuống cho bằng =to level to (with) the ground; to level in the dust+ san bằng, phá bằng - làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau - chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...) =to level a gun at (against) somebody+ chĩa súng vào ai =to level criticsms at (against) somebody+ chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình !to level off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng - (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)

    English-Vietnamese dictionary > level

  • 11 mission

    /'miʃn/ * danh từ - sứ mệnh, nhiệm vụ =the mission of the poets+ sứ mệnh của các nhà thơ =to complete one's mission successfully+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ =air mission+ đợt bay, phi vụ - sự đi công cán, sự đi công tác - phái đoàn =an economic mission+ phái đoàn kinh tế =a diplomatic mission+ phái đoàn ngoại giao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ - sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo =a foreign mission+ hội truyền giáo ở nước ngoài =a home mission+ hội truyền giáo ở trong nước

    English-Vietnamese dictionary > mission

  • 12 note

    /nout/ * danh từ - lời ghi, lời ghi chép =to make (take) notes+ ghi chép =I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi - lời ghi chú, lời chú giải - sự lưu ý, sự chú ý =worthy of note+ đáng chú ý =to take note of+ lưu ý đến - bức thư ngắn =to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn - (ngoại giao) công hàm =diplomatic note+ công hàm ngoại giao - phiếu, giấy =promisorry note+ giấy hẹn trả tiền - dấu, dấu hiệu, vết =a note of infamy+ vết nhục =note of interrogation+ dấu hỏi - tiếng tăm, danh tiếng =a man of note+ người có tiếng tăm, người tai mắt - (âm nhạc) nốt; phím (pianô) - điệu, vẻ, giọng, mùi =there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ =his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh * ngoại động từ - ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy =note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi - ghi, ghi chép - chú giải, chú thích

    English-Vietnamese dictionary > note

  • 13 pipeline

    /'paiplain/ * danh từ - ống dẫn dầu - (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng =diplomatic pipelines+ đường tin ngoại giao * ngoại động từ - đặt ống dẫn dầu - dẫn bằng ống dẫn dầu

    English-Vietnamese dictionary > pipeline

  • 14 status

    /'steitəs/ * danh từ - địa vị, thân phận, thân thế =official status+ địa vị chính thức =diplomatic status+ thân phận ngoại giao - (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác) - tình trạng

    English-Vietnamese dictionary > status

См. также в других словарях:

  • diplomatic — I adjective adept, artful, cautious in dealing, cunning, deft, dexterous, discreet, graceful, polite, politic, prudent, scheming, skillful in handling others, smoothly, strategic, tactful associated concepts: diplomatic immunity, diplomatic… …   Law dictionary

  • Diplomatic — (Червиа,Италия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Lungomare Deledda 114, 48015 Чер …   Каталог отелей

  • Diplomatic — (Каорле,Италия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Via Strada Nuova 19, 30021 Као …   Каталог отелей

  • Diplomatic — Dip lo*mat ic, Diplomatical Dip lo*mat ic*al, a. [Cf. diplomatique.] 1. Pertaining to diplomacy; relating to the foreign ministers at a court, who are called the diplomatic body. [1913 Webster] 2. Characterized by tact and shrewdness; dexterous;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Diplomatic — Dip lo*mat ic, n. A minister, official agent, or envoy to a foreign court; a diplomatist. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • diplomatic — 1711, pertaining to documents, texts, charters, from M.L. diplomaticus, from diplomat , stem of diploma (see DIPLOMA (Cf. diploma)). Meaning pertaining to international relations is recorded from 1787, apparently a sense evolved in 18c. from the… …   Etymology dictionary

  • diplomatic — politic, smooth, bland, *suave, urbane Analogous words: astute, *shrewd: courteous, courtly, polite (see CIVIL): artful, wily, guileful, crafty (see SLY): tactful, poised (see corresponding nouns at TACT) …   New Dictionary of Synonyms

  • diplomatic — [adj] politic, tactful adept, arch, artful, astute, bland, brainy, cagey, calculating, capable, clever, conciliatory, conniving, contriving, courteous, crafty, cunning, deft, delicate, dexterous, discreet, gracious, guileful, intriguing,… …   New thesaurus

  • diplomatic — ► ADJECTIVE 1) concerning diplomacy. 2) tactful. DERIVATIVES diplomatically adverb …   English terms dictionary

  • diplomatic — [dip΄lə mat′ik] adj. [Fr diplomatique < ModL diplomaticus < L diploma (gen. diplomatis), DIPLOMA] 1. a) of official or original documents b) designating or of a copy or edition exactly reproducing an original document or manuscript 2. of or …   English World dictionary

  • diplomatic — DIPLOMÁTIC1, Ă, diplomatici, ce, s.f., adj. 1. s.f. Disciplină auxiliară a istoriei care cercetează diplomele şi documentele oficiale vechi şi le stabileşte autenticitatea. 2. adj. (Rar) Care aparţine diplomelor şi documentelor oficiale vechi,… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»