Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

different

  • 1 different

    /'difrənt/ * tính từ - khác, khác biệt, khác nhau =to be different from (to, than)...+ khác nhau với... - tạp, nhiều =at different times+ nhiều lần, nhiều phen

    English-Vietnamese dictionary > different

  • 2 different

    adj. Txawv; tsis sib xws

    English-Hmong dictionary > different

  • 3 difference

    /'difrəns/ * danh từ - sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch =a difference in age+ sự khác nhau về tuổi tác - sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau =differences of opinion+ những sự bất đồng về ý kiến =to settle a difference+ giải quyết một mối bất hoà - sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau) - dấu phân biệt đặc trưng (các giống...) - (toán học) hiệu, sai phân =difference of sets+ hiệu của tập hợp =difference equation+ phương trình sai phân !to make a difference between - phân biệt giữa; phân biệt đối xử !it make a great difference - điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn !to split the different - (xem) split !what's the different? - (thông tục) cái đó có gì quan trọng? * ngoại động từ - phân biệt, phân hơn kém - (toán học) tính hiệu số, tính sai phân

    English-Vietnamese dictionary > difference

  • 4 shade

    /ʃeid/ * danh từ - bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi - ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm =in the shade of tree+ dưới bóng cây - bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh) - sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột) - sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng) =different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh =different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau - một chút, một ít =I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít - vật vô hình - vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ - (số nhiều) hầm rượu !to go down to the shades - chết xuống âm phủ * ngoại động từ - che bóng mát cho, che =trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố =to shade one's eyes with one's hand+ lấy tay che mắt =to shade a light+ che ánh sáng - (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm =face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống - đánh bóng (bức tranh) - tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác) - điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...) * nội động từ - ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...) =the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời

    English-Vietnamese dictionary > shade

  • 5 camp

    /kæmp/ * danh từ - trại, chỗ cắm trại, hạ trại - (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại - đời sông quân đội - phe phái =to belong to different political camps+ thuộc các phái chính trị khác nhau =the socialist camp+ phe xã hội chủ nghĩa =in the same camp+ cùng một phe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng) * động từ - đóng trại, cắm trại, hạ trại =to go camping+ đi cắm trại

    English-Vietnamese dictionary > camp

  • 6 cast

    /kɑ:st/ * danh từ - sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) - (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may =I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa - khoảng ném; tầm xa (của mũi tên) - mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá) - đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi - sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc - sự cộng lại (các con số); sự tính - (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai - bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu - loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng =a man of a different cast+ một người thuộc loại khác =to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục =cast of features+ vẻ mặt, nét mặt - màu, sắc thái =there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục - sự hơi lác (mắt) =to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt - sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa * động từ - quăng, ném, liệng, thả =to cast net+ quăng lưới =to cast anchor+ thả neo - đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện) - lột, tuộc, mất, bỏ, thay =snakes cast their skins+ rắn lột da =my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng - đẻ non; rụng =cow has cast calf+ con bò đẻ non - đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc) - cộng lại, gộp lại, tính =to cast accounts+ tính toán =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi - (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) - thải, loại ra =a cast soldier+ một người lính bị thải ra =a cast horse+ một con ngựa bị loại - đưa (mắt nhìn) =to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn !to cast about - đi tìm đằng này, đằng khác - tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì) !to cast aside - vứt đi, loại ra, bỏ đi !to cast away - liệng ném, quăng, vứt =to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư !to be cast away - (hàng hải) bị đắm (tàu) !to cast back - quay lại, trở lại - (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại !to cast down - vứt xuống, quăng xuống - nhìn xuống (mắt) - làm thất vọng, làm chán nản =to be cast down+ chán nản, thất vọng !to cast off - loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ - thả (chó) - (hàng hải) thả, qăng (dây...) - thai lại (mũi đan) !to cast out - đuổi ra !to cast up - tính, cộng lại, gộp lại - ngẩng (đầu); ngước mắt - vứt lên, quăng lên, ném lên - trách móc =to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì - (y học) nôn ra, mửa ra !to cast lott - (xem) lot !to cast in one's lot with somebody - cùng chia sẻ một số phận với ai !to cast oneself on (upon) somebody's mercy - trông ở lòng thương của ai !to cast something in someone's teeth - trách móc ai về việc gì !to cast a vote - bỏ phiếu !the die is cast - (xem) die

    English-Vietnamese dictionary > cast

  • 7 far

    /fɑ:/ * tính từ farther, further, farthest, furthest - xa, xa xôi, xa xăm !a far cry - (xem) cry * phó từ farther, further, farthest, furthest - xa =far out in the sea+ xa xa ngoài biển khơi =far from perfect+ còn xơi mới được hoàn hảo =far from beautiful+ còn xơi mới đẹp - nhiều =far different+ khác nhiều; khác xa =far better+ tốt hơn nhiều !as far as - (xem) as !far and away - (xem) away !far and near - (xem) near !far and wide - rộng khắp, khắp mọi nơi !far be it from me - không khi nào tôi..., không đời nào tôi... =far be it from me to do it+ không khi nào tôi làm việc đó !far from it - không chút nào !to go far - (xem) go !how far - xa bao nhiêu; tới chừng mức nào ![in] so far as - tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào !so far - tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy - cho đến đây, cho đến bây giờ =so far so good+ cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn * danh từ - nơi xa; khoảng xa =from far+ từ ở (nơi) xa =do you come from far?+ anh ở xa tới phải không? - số lượng nhiều =by far+ nhiều, bỏ xa =he is by far the best student in the class+ anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều =to surpass by far+ vượt xa

    English-Vietnamese dictionary > far

  • 8 flavor

    /'fleivə/ * danh từ+ Cách viết khác: (flavor) /'fleivə/ - vị ngon, mùi thơm; mùi vị =sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau - (nghĩa bóng) hương vị phảng phất =a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết * ngoại động từ - cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị =to flavour soup with onions+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp - (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

    English-Vietnamese dictionary > flavor

  • 9 flavour

    /'fleivə/ * danh từ+ Cách viết khác: (flavor) /'fleivə/ - vị ngon, mùi thơm; mùi vị =sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau - (nghĩa bóng) hương vị phảng phất =a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết * ngoại động từ - cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị =to flavour soup with onions+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp - (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

    English-Vietnamese dictionary > flavour

  • 10 intent

    /in'tent/ * danh từ - ý định, mục đích - nghĩa !to all intents and purposes - hầu như, thực tế là =his news statement was to all intents and purposes not different from the old one+ lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước * tính từ (+ on) - kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú =an intent gaze+ cái nhìn chăm chú =to be intent on one's job+ chăm chú làm công việc của mình - sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình =an intent person+ một người sôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > intent

  • 11 thing

    /θiɳ/ * danh từ - cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món =expensive things+ những thứ đắt tiền - đồ dùng, dụng cụ =the things+ bộ đồ trà - đồ đạc, quần áo... =put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi - vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện =there's another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh =that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn =you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề =the best thing to do is...+ điều đó tốt nhất là... =that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác =I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm - người, sinh vật =poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé! =you silly thing!+ cậu thật là ngốc =dumb things+ thú vật, súc vật - (pháp lý) của cải, tài sản =things personal+ động sản - mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu =it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất =it's quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt !above all things - trên hết !as a general thing - thường thường, nói chung !to know a thing or two - có kinh nghiệm, láu !to look (feel) quite the thing - trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh !to make a good thing out of something - kiếm chác được ở cái gì

    English-Vietnamese dictionary > thing

  • 12 walk

    /wɔ:k/ * danh từ - sự đi bộ; sự bước =to come at a walk+ đi bộ đến - sự dạo chơi =to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng - cách đi, cách bước, dáng đi =to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi - quãng đường (đi bộ) =the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn - đường, đường đi dạo chơi =this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi - đường đi, vòng đi thường lệ =the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong - (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi - (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động =the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau =the walks of literature+ lĩnh vực văn chương - bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt) * nội động từ - đi, đi bộ =to walk home+ đi bộ về nhà - đi tản bộ =to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ - hiện ra, xuất hiện (ma) - (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử =to walk in peace+ sống hoà bình với nhau * ngoại động từ - đi, đi bộ, đi lang thang =to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ - cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi =I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà =the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi =to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước =to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng =to walk a baby+ tập đi cho một em bé !to walk about - dạo chơi, đi dạo !to walk along - tiến bước, đi dọc theo !to walk away - đi, bỏ đi - (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng =to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) !to walk back - đi trở lại !to walk down - đi xuống !to walk in - đi vào, bước vào =to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào !to walk into - đi vào, bước vào trong - đụng phải (vật gì) - (từ lóng) mắng chửi (ai) - (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) !to walk off - rời bỏ đi - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) - to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm !to walk on - (sân khấu) đóng vai phụ !to walk out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công - bỏ đi ra, đi ra khỏi =to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi - (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai) !to walk over - (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ !to walk up - bước lại gần =to walk up to someone+ bước lại gần ai !to walk the board - là diễn viên sân khấu !to walk one's beat - (quân sự) đi tuần canh gác !to walk the chalk - (xem) chalk !to walk the hospitals - thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) !to walk the plank - bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

    English-Vietnamese dictionary > walk

  • 13 wording

    /'wə:diɳ/ * danh từ - sự viết ra, cách viết; cách diễn tả =a different wording might make the meaning clearer+ viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn - lời, từ

    English-Vietnamese dictionary > wording

См. также в других словарях:

  • différent — différent, ente [ diferɑ̃, ɑ̃t ] adj. • v. 1394; lat. differens 1 ♦ Qui diffère; qui présente une différence par rapport à une autre personne, une autre chose. ⇒ autre, dissemblable, distinct. Complètement, essentiellement différent; différent à… …   Encyclopédie Universelle

  • different — 1. Fowler wrote in 1926 that insistence ‘that different can only be followed by from and not by to is a superstition’. It is in fact a 20c superstition that refuses to go away, despite copious evidence for the use of to and than dating back to… …   Modern English usage

  • Different — Studioalbum von Kate Ryan Veröffentlichung 2002 Label Antler Subway/EMI Format …   Deutsch Wikipedia

  • différent — différent, ente (di fé ran, ran t ) adj. 1°   Qui diffère, qui est autre. Ils sont différents d humeur et de langage. Vous êtes très différent de votre frère. •   Mais elle voit d un oeil bien différent du vôtre Son sang dans une armée et son… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Different — Dif fer*ent, a. [L. differens, entis, p. pr. of differre: cf. F. diff[ e]rent.] 1. Distinct; separate; not the same; other. Five different churches. Addison. [1913 Webster] 2. Of various or contrary nature, form, or quality; partially or totally… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Different — may refer to: Different (Thomas Anders album), 1989 Different (Kate Ryan album), 2002 Different , a 2005 alternative rock song by Acceptance from Phantoms Different , a song by Pendulum from In Silico Different , a song by Dreamscape from 5th… …   Wikipedia

  • different — different, diverse, divergent, disparate, various are comparable when they are used to qualify plural nouns and mean not identical or alike in kind or character. Different often implies little more than distinctness or separateness {four… …   New Dictionary of Synonyms

  • different — ► ADJECTIVE 1) not the same as another or each other. 2) distinct; separate. 3) informal novel and unusual. DERIVATIVES differently adverb differentness noun. USAGE There is little difference in sense between di …   English terms dictionary

  • different — [dif′ər ənt, dif′rənt] adj. [ME < OFr < L differens: see DIFFERENCE] 1. not alike; dissimilar: with from, or, esp. informally, than, and, in Brit. usage, to 2. not the same; distinct; separate; other 3. various 4. unlike most others;… …   English World dictionary

  • différent — ou DIFFÉREND. s. m. Débat, contestation, querelle. Ils ont eu différent ensemble. Il faut leur laisser vider leurs différens. Faire naître un différent. Apaiser, assoupir undifférent. [b]f♛/b] Il signifie aussi La chose contestée. Il faut… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Different — Saltar a navegación, búsqueda Different puede referirse a: Contenido 1 Música 1.1 Álbumes 1.2 Canciones …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»