Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

die+cast

  • 1 die Besetzungsliste

    - {cast list}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besetzungsliste

  • 2 die Schattierung

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {colour} sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn - vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shading} sự che, sự đánh bóng - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {tint} đường gạch bóng, nét chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schattierung

  • 3 cast

    /kɑ:st/ * danh từ - sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) - (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may =I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa - khoảng ném; tầm xa (của mũi tên) - mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá) - đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi - sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc - sự cộng lại (các con số); sự tính - (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai - bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu - loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng =a man of a different cast+ một người thuộc loại khác =to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục =cast of features+ vẻ mặt, nét mặt - màu, sắc thái =there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục - sự hơi lác (mắt) =to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt - sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa * động từ - quăng, ném, liệng, thả =to cast net+ quăng lưới =to cast anchor+ thả neo - đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện) - lột, tuộc, mất, bỏ, thay =snakes cast their skins+ rắn lột da =my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng - đẻ non; rụng =cow has cast calf+ con bò đẻ non - đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc) - cộng lại, gộp lại, tính =to cast accounts+ tính toán =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi - (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) - thải, loại ra =a cast soldier+ một người lính bị thải ra =a cast horse+ một con ngựa bị loại - đưa (mắt nhìn) =to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn !to cast about - đi tìm đằng này, đằng khác - tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì) !to cast aside - vứt đi, loại ra, bỏ đi !to cast away - liệng ném, quăng, vứt =to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư !to be cast away - (hàng hải) bị đắm (tàu) !to cast back - quay lại, trở lại - (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại !to cast down - vứt xuống, quăng xuống - nhìn xuống (mắt) - làm thất vọng, làm chán nản =to be cast down+ chán nản, thất vọng !to cast off - loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ - thả (chó) - (hàng hải) thả, qăng (dây...) - thai lại (mũi đan) !to cast out - đuổi ra !to cast up - tính, cộng lại, gộp lại - ngẩng (đầu); ngước mắt - vứt lên, quăng lên, ném lên - trách móc =to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì - (y học) nôn ra, mửa ra !to cast lott - (xem) lot !to cast in one's lot with somebody - cùng chia sẻ một số phận với ai !to cast oneself on (upon) somebody's mercy - trông ở lòng thương của ai !to cast something in someone's teeth - trách móc ai về việc gì !to cast a vote - bỏ phiếu !the die is cast - (xem) die

    English-Vietnamese dictionary > cast

  • 4 die Stimme

    - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {suffrage} sự bỏ phiếu, sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn, sự tán thành, kinh cầu thánh, lời cầu nguyện - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng - {vote} lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách = ohne Stimme {voiceless}+ = die kräftige Stimme {loud voice}+ = die zitternde Stimme {quiver}+ = die angenehme Stimme {velvety voice}+ = die gedämpfte Stimme {subdued voice; undertone}+ = mit lauter Stimme {at the top of one's voice; at the top of voice; in a loud voice}+ = mit leiser Stimme {in a low voice}+ = die gegnerische Stimme {blackball}+ = die verneinende Stimme {negative}+ = die abweichende Stimme (Parlament) {dissentient}+ = eine Stimme abgeben {to cast a vote}+ = sein Stimme abgeben {to cast one's vote}+ = mit tonloser Stimme {in a toneless voice}+ = eine belebte Stimme {a thick voice}+ = seine Stimme abgeben {to cast one's vote; to vote}+ = mit gedämpfter Stimme {in an undertone}+ = mit angenehmer Stimme {sweetvoiced}+ = die Stimme warnend erheben {to raise one's voice in warning}+ = mit weinerlicher Stimme {in a whining voice}+ = seine Stimme erheben gegen {to raise one's voice against}+ = mit gedämpfter Stimme sprechen {to speak in a low voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stimme

  • 5 die Würfel

    - {dice} số nhiều của die, trò chơi súc sắc = der Würfel {cube; dado; die; ivory}+ = die gefälschten Würfel {loaded dice}+ = in Würfel schneiden {to dice}+ = der Würfel ist gefallen {the die is cast}+ = die Würfel sind gefallen {the die is cast}+ = in Würfel geschnitten {cubed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würfel

  • 6 die Angelleine auswerfen

    - {to cast (cast,cast)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angelleine auswerfen

  • 7 die

    /dai/ * danh từ, số nhiều dice - con súc sắc !the die in cast - số phận (mệnh) đã định rồi ![to be] upon the die - lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn !as straight (true) as a die - thằng ruột ngựa * danh từ, số nhiều dies - (kiến trúc) chân cột - khuôn rập (tiền, huy chương...) - (kỹ thuật) khuôn kéo sợi - (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) * động từ - chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh =to die of illeness+ chết vì ốm =to die in battle (action)+ chết trận =to die by the sword+ chết vì gươm đao =to die by one's own hand+ tự mình làm mình chết =to die from wound+ chết vì vết thương =to die at the stake+ chết thiêu =to die for a cause+ hy sinh cho một sự nghiệp =to die in poverty+ chết trong cảnh nghèo nàn =to die a glorious death+ chết một cách vinh quang =to die through neglect+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) =to die rich+ chết giàu =to die the death of a hero+ cái chết của một người anh hùng - mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi =the secret will die with him+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật =great deeds can't die+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được =to be dying for (to)+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát =to be dying for something+ muốn cái gì chết đi được =to be dying to something+ muốn làm cái gì chết đi được - se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim) =my heart died within me+ lòng tôi se lại đau đớn !to die away ! =t to die down - chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi !to die off - chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến - chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) !to die out - chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...) - chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần - trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) !to die game - (xem) game !to die hard - (xem) hard !to die in harness - (xem) harness !to die in one's shoes (boots) - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to die in the last ditch - (xem) ditch !to die of laughing - cười lả đi !I die daily - (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được !never say die - (xem) never

    English-Vietnamese dictionary > die

  • 8 die Besetzung

    - {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {nomination} sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {selection} sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa = die Besetzung (Posten) {filling}+ = die Besetzung (Militär) {occupation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besetzung

  • 9 die Berechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {calculation} sự tính, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {computation} sự ước tính - {evaluation} sự ước lượng, sự định giá - {expedience} tính có lợi, tính thiết thực, tính thích hợp, tính chất thủ đoạn, động cơ cá nhân, expedient - {reckoning} sự đếm, giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) = die falsche Berechnung {miscalculation}+ = die zu geringe Berechnung {undercharge}+ = eine Berechnung anstellen {to make a calculation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berechnung

  • 10 die Köder

    - {decoys} = der Köder {allurement; bait; decoy; gudgeon; lure}+ = der künstliche Köder {squid}+ = der Angelhaken mit Köder {cast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Köder

  • 11 die Gußform

    (Technik) - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gußform

  • 12 die Rollenbesetzung

    (Theater) - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rollenbesetzung

  • 13 die Hauptrollen waren gut besetzt.

    - {the main parts were well cast.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptrollen waren gut besetzt.

См. также в других словарях:

  • die-cast — ► ADJECTIVE ▪ (of a metal object) formed by pouring molten metal into a mould …   English terms dictionary

  • die-cast — adjective formed by forcing molten metal into a die a die cast seal • Similar to: ↑formed …   Useful english dictionary

  • Die-cast toy — Typical early diecast toy, with multiple parts and rubber tyres, but no glazed windows The term die cast toy here refers to any toy or collectible model produced by using the die casting method. The toys are made of metal, with plastic, rubber or …   Wikipedia

  • die cast — to shape or form by die casting. [1905 10] * * * …   Universalium

  • die-cast — /duy kast , kahst /, adj. formed by die casting. [1905 10] * * * …   Universalium

  • die-cast — verb To make an object by pouring a liquid or molten material into a reusable mold or die in which the material hardens …   Wiktionary

  • die-cast — adjective (of a metal object) formed by pouring molten metal into a reusable mould. verb [usu. as noun die casting] make (a metal object) in this way …   English new terms dictionary

  • die cast — Manufactured by forcing molten metal into a die. Especially used of aluminum or an alloy …   Dictionary of automotive terms

  • die cast — to shape or form by die casting. [1905 10] …   Useful english dictionary

  • Disney Pixar Cars Die-Cast Line — In April 2006, Mattel began releasing 1:55 scale die cast models of characters from the Disney Pixar film, Cars . Mattel has released these toys in a number of waves. =Series 1=While not the official name for the series, the initial wave in the… …   Wikipedia

  • Die casting — An engine block with aluminium and magnesium die castings. Die casting is a metal casting process that is characterized by forcing molten metal under high pressure into a mold cavity. The mold cavity is created using two hardened tool steel dies… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»