-
1 das Wörterbuch
- {dicker} một chục, mười - {dictionary} từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở - {glossary} bảng chú giải, từ điển thuật ngữ, từ điển cổ ngữ, từ điển thổ ngữ - {thesaurus} bộ từ điển lớn, bộ toàn thư - {vocabulary} từ vựng -
2 der Geldbeutel
- {purse} ví tiền, hầu bao, tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, túi, bìu, bọng, ví tay, túi cầm tay = der dicker Geldbeutel {fat purse}+ = ein gut gespickter Geldbeutel {a well lined purse}+ -
3 der Tauschhandel
- {barter} sự đổi chác - {swop} sự trao đổi - {truck} đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = Tauschhandel treiben {to barter; to dicker; to truck}+ = der bargeldlose Tauschhandel {barter}+ -
4 das Stück
- {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+ -
5 schachern
- {to chaffer} cò kè, mặc cả, bán lỗ, đấu khẩu, chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên - {to dicker} đổi chác - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub]
См. также в других словарях:
Dicker — ist der Name folgender Personen: Cintia Dicker (* 1986), brasilianisches Model Friedl Dicker Brandeis (1898–1944; gebürtig Friedl Dicker), österreichische Malerin, Kunsthandwerkerin und Innenarchitektin Gary Dicker (* 1986), irischer… … Deutsch Wikipedia
Dicker — Dick er, n. [Also daker, dakir; akin to Icel. dekr, Dan. deger, G. decher; all prob. from LL. dacra, dacrum, the number ten, akin to L. decuria a division consisting of ten, fr. decem ten. See {Ten}.] 1. The number or quantity of ten,… … The Collaborative International Dictionary of English
Dicker — Dick er, v. i. & t. To negotiate a dicker; to barter. [U.S.] Ready to dicker. and to swap. Cooper … The Collaborative International Dictionary of English
dicker — dick·er / di kər/ vi dick·ered, dick·er·ing: to seek to arrive at a workable and agreeable arrangement by negotiating and haggling Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. dicker … Law dictionary
dicker — ☆ dicker [dik′ər ] vi. [< dicker, ten, ten hides (as a unit of barter) < ME dycer, akin to Du daker, Ger decher, Dan deger, ult. < L decuria, a division of ten < decem, TEN] to trade by bargaining, esp. on a small or petty scale;… … English World dictionary
dicker — (v.) haggle, bargain in a petty way, 1802, Amer.Eng., perhaps from dicker (n.) a unit or package of tens, especially hides (attested from late 13c.), perhaps from L. decuria parcel of ten (supposedly a unit of barter on the Roman frontier; Cf.… … Etymology dictionary
dicker — ► VERB 1) engage in petty argument or bargaining. 2) toy or fiddle with something. ORIGIN perhaps from obsolete dicker «set of ten hides», used as a unit of trade, from Latin decem ten … English terms dictionary
Dicker — Dicker, Gewicht, nach welchem in Großbritannien Häute verkauft werden, 1 D. = 10 Stück, 20 D. = 1 Last … Pierer's Universal-Lexikon
dicker — [v] bargain; argue about barter, buy and sell, chaffer, cut a deal*, haggle*, hammer out a deal*, huckster*, negotiate, palter, trade, work out a deal*; concepts 46,330 Ant. agree … New thesaurus
dicker — v. to dicker for; with * * * [ dɪkə] with to dicker for … Combinatory dictionary
dicker — dick|er [ˈdıkə US ər] v [i]informal especially AmE [Date: 1800 1900; Origin: Perhaps from dicker group of ten (animal skins) (11 19 centuries) (from the exchanging of skins for other goods)] to argue about or discuss the details of a sale,… … Dictionary of contemporary English