-
1 diamond
/'daiəmənd/ * danh từ - kim cương =black diamond+ kim cương đen; than đá =rough diamond+ kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch - vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương) - dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond) - hình thoi =diamond panes+ cửa kính hình thoi - (số nhiều) hoa rô =the six of diamonds+ lá bài sáu rô - (ngành in) cỡ bốn (chữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày !diamond cut diamond - mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau * tính từ - bằng kim cương; nạm kim cương - hình thoi * ngoại động từ - nạm kim cương; trang sức bằng kim cương =to diamond oneself+ đeo kim cương -
2 diamond anniversary
/'daiəmənd,æni'və:səri/ Cách viết khác: (diamond-jubilee) /'daiəmənd'dʤu:bili:/ -jubilee) /'daiəmənd'dʤu:bili:/ * danh từ - ngày kỷ niệm 60 năm; ngày kỷ niệm 70 năm -
3 diamond-bearing
/'daiəmənd,beəriɳ/ Cách viết khác: (diamond-yielding) /'daiəmənd,ju:ldiɳ/ -yielding) /'daiəmənd,ju:ldiɳ/ * tính từ - có kim cương -
4 diamond-point
/'daiəməndpɔint/ * danh từ - dao khắc có gắn kim cương - ((thường) số nhiều) (như) diamond-crossing -
5 diamond-yielding
/'daiəmənd,beəriɳ/ Cách viết khác: (diamond-yielding) /'daiəmənd,ju:ldiɳ/ -yielding) /'daiəmənd,ju:ldiɳ/ * tính từ - có kim cương -
6 diamond cement
/'daiəməndsi'ment/ * danh từ - chất gắn kim cương -
7 diamond wedding
/'daiəmənd'wediɳ/ * danh từ - lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới -
8 diamond-crossing
/'daiəmənd'krɔsiɳ/ * danh từ - chỗ chéo (của hai đường xe lửa) -
9 diamond-drill
/'daiəmənd'dril/ * danh từ - khoan có mũi kim cương -
10 diamond-field
/'daiəməndfi:ld/ * danh từ - mỏ kim cương -
11 diamond-shaped
/'daiəmənʃeipt/ * tính từ - hình thoi -
12 diamond-snake
/'daiəməndsneik/ * danh từ - loài trăn Uc -
13 rose-diamond
/'rouz'daiəmənd/ * danh từ - viên kim cương hình hoa hồng ((cũng) rose) -
14 table-diamond
/'teibl,daiəmənd/ * danh từ - hột xoàn cắt bằng mặt -
15 chase
/tʃeis/ * danh từ - sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi =in chase of+ theo đuổi =to give chase+ đuổi theo - the chase sự săn bắn =a keen follower of the chase+ người thích đi săn bắn - khu vực săn bắn ((cũng) chace) - thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt * ngoại động từ - săn, săn đuổi - đuổi, xua đuổi =to chase all fears+ xua đuổi hết mọi sợ hãi !to chase oneself - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát =go chase yourself!+ hãy chuồn cho mau! * danh từ - (ngành in) khuôn * danh từ - rãnh (để đặt ống dẫn nước) - phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng) * ngoại động từ - chạm, trổ, khắc (kim loại) - gắn, đính =to chase a diamond in gold+ gắn hột kim cương vào vàng - tiện, ren (răng, đinh ốc) -
16 cloudy
/'klaudi/ * tính từ - có mây phủ, đầy mây; u ám =cloudy sky+ bầu trời đầy mây - đục, vẩn =a cloudy liquid+ chất nước đục =a cloudy diamond+ viên kim cương có vẩn - tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn) - buồn bã, u buồn (người) -
17 dight
/dait/ * ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ - trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho =to be dight with (in) diamond+ trang sức bằng kim cương - chuẩn bị -
18 jubilee
/'dʤu:bili:/ * danh từ - lễ kỷ niệm 50 năm =silver jubilee+ lễ kỷ niệm 25 năm !Diamond Jubilee - lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích-to-ri-a (1867) - dịp vui mùa mở hội - niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng - (sử học) ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của Do thái) - (tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc) -
19 mount
/maunt/ * danh từ - núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) = Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét * danh từ - mép (viền quanh) bức tranh - bìa (để) dán tranh - khung, gọng, giá - ngựa cưỡi * ngoại động từ - leo, trèo lên =to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi =to mount a ladder+ trèo thang - cưỡi =to mount a horse+ cưỡi ngựa - nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên - đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào =to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim =to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng =to mount a loom+ lắp một cái máy dệt =to mount a gun+ đặt một khẩu súng =to mount a play+ dựng một vở kịch - mang, được trang bị =the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng =quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác =mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công - cho nhảy (cái) vật nuôi * nội động từ - lên, cưỡi, trèo, leo =to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài =to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa - lên, bốc lên =blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên - tăng lên =prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng =the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên -
20 rose
/rouz/ * danh từ - hoa hồng; cây hoa hồng =a climbing rose+ cây hồng leo =wild rose+ cây tầm xuân - cô gái đẹp nhất, hoa khôi =the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh - bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) - màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào =to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào - nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...) - hương sen (bình tưới) - (như) rose-diamond - (như) rose_window - chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) - (y học) (the rose) bệnh viêm quầng =a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang =blue rose+ "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được) !to gather roses (life's rose) - tìm thú hưởng lạc !life is not all roses - đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn !a path strewn with roses - cuộc sống đầy lạc thú !there is no rose without a thorn - (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo !under the rose - bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút * tính từ - hồng, màu hồng * ngoại động từ - nhuộm hồng, nhuốm hồng =the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông * thời quá khứ của rise
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Diamond — steht für: Diamant oder Rhombus (Rautenform) in der englischen Sprache Diamond Aircraft, ein österreichischer Flugzeughersteller Diamond (Cyclecar), eine Marke des US amerikanischen Automobilherstellers Cycle Car Company Diamond Light Source,… … Deutsch Wikipedia
Diamond D — Background information Born The Bronx, New York City,[ … Wikipedia
Diamond DA-20 — Diamond DA20 Diamond DA20 Katana/Eclipse/Evolution … Wikipédia en Français
Diamond — Di a*mond (?; 277), n. [OE. diamaund, diamaunt, F. diamant, corrupted, fr. L. adamas, the hardest iron, steel, diamond, Gr. ?. Perh. the corruption is due to the influence of Gr. ? transparent. See {Adamant}, {Tame}.] 1. A precious stone or gem… … The Collaborative International Dictionary of English
Diamond D — (bürgerlicher Name Joseph Kirkland) ist ein US amerikanischer Hip Hop Produzent und Rapper. Inhaltsverzeichnis … Deutsch Wikipedia
Diamond D — Saltar a navegación, búsqueda Diamond D Nombre real Joseph Kirkland Origen Bronx, New York Años en activo 1991 Presente … Wikipedia Español
Diamond DA-42 — Diamond DA42 Diamond DA42 … Wikipédia en Français
Diamond's — was a department store based in Phoenix, Arizona. Originally named The Boston Store, it was founded in 1897 by Nathan and Issac Diamond, Jewish immigrants who had earlier begun a dry goods mercantile in El Paso. Consisting of one store in… … Wikipedia
Diamond — Diamond, IL U.S. village in Illinois Population (2000): 1393 Housing Units (2000): 597 Land area (2000): 1.582375 sq. miles (4.098332 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.582375 sq. miles (4.098332… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
diamond — [dī′mənd, dī′ə mənd] n. [ME diamaunt < OFr diamant < ML diamas (gen. diamantis), for L adamas < Gr, ADAMANT, diamond] 1. a usually colorless, crystalline mineral consisting of pure carbon, with nearly perfect cleavage and the greatest… … English World dictionary
DIAMOND, I.A.L. — DIAMOND, I.A.L. (Itek Domnici; 1920–1988), U.S. film scriptwriter. Born in Ungheni, Romania, Diamond was taken to New York, where his father changed the family name. A mathematics prodigy in high school, he studied engineering at Columbia… … Encyclopedia of Judaism