Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dew

  • 1 dew

    /dju:/ * danh từ - sương =evening dew+ sương chiều =morning dew+ sương mai - (thơ ca) sự tươi mát =the dew of youth+ sự tươi mát của tuổi thanh xuân * ngoại động từ - làm ướt sương, làm ướt =eyes dewed tears+ mắt đẫm lệ * nội động từ - đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống =it is beginging to dew+ sương bắt đầu xuống

    English-Vietnamese dictionary > dew

  • 2 dew-drop

    /'dju:drɔp/ * danh từ - giọt sương, hạt sương

    English-Vietnamese dictionary > dew-drop

  • 3 dew-fall

    /'dju:fɔl/ * danh từ - lúc sương sa

    English-Vietnamese dictionary > dew-fall

  • 4 dew-point

    /'dju:pɔint/ * danh từ - điểm sương - độ nhiệt ngưng

    English-Vietnamese dictionary > dew-point

  • 5 dew-ret

    /'dju:ret/ * ngoại động từ - phơi sương, dầm sương (cho mềm, cho đi ra)

    English-Vietnamese dictionary > dew-ret

  • 6 honey-dew

    /'hʌnidju:/ * danh từ - dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra) - chất ngọt thơm dịu - thuốc lá tẩm mật

    English-Vietnamese dictionary > honey-dew

  • 7 mountain dew

    /'mauntin'dju:/ * danh từ - (thông tục) rượu uytky Ê-cốt

    English-Vietnamese dictionary > mountain dew

  • 8 der Tau

    - {dew} sương, sự tươi mát = das Tau {rope; twist}+ = das kurze Tau (Marine) {seizing}+ = die Schleife im Tau (Marine) {kink}+ = mit einem Tau sichern {to guy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tau

  • 9 befeuchten

    - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dampen} làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm - {to dew} làm ướt sương, đọng lại như sương, rơi xuống như sương, sương xuống - {to humidify} làm ẩm ướt - {to moisten} dấp nước, thành ra ẩm ướt, ẩm ướt - {to moisturize} làm cho ẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befeuchten

  • 10 taufeucht

    - {moist with dew}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taufeucht

  • 11 tauen

    - {to dew} làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương, rơi xuống như sương, sương xuống - {to melt (melted,molten) tan ra, chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng - làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to thaw} làm tan, làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét, vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tauen

  • 12 bead

    /bi:d/ * danh từ - hạt hột (của chuỗi hạt) =a string of beads+ một chuỗi hạt =to tell one's beads+ lần tràng hạt - giọt, hạt =beads of dew+ giọt sương =beads of perspiration+ giọt mồ hôi - bọt (rượu...) - (quân sự) đầu ruồi (súng) - (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt !to draw a bead on - (quân sự) nhắm bắn * ngoại động từ - xâu thành chuỗi * nội động từ - lấm tấm vài giọt =the sweat beaded on his brows+ trán nó lấm tấm mồ hôi

    English-Vietnamese dictionary > bead

  • 13 kindred

    /'kindrid/ * danh từ - bà con anh em, họ hàng thân thích - quan hệ họ hàng - (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình * tính từ - cùng một tông; họ hàng bà con =kindred tribes+ những bộ lạc cùng một tông - cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự =kindred languages+ những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc =dew, frost and kindred phenomena+ sương, sương giá và các hiện tượng tương tự

    English-Vietnamese dictionary > kindred

  • 14 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

См. также в других словарях:

  • DEW — (Heb. טַל), condensation of water vapor on an object near the ground, whose temperature has fallen below the dew point of the surrounding air because of radiational cooling during the night. The conditions favoring the formation of dew are clear… …   Encyclopedia of Judaism

  • Dew — (d[=u]), n. [AS. de[ a]w; akin to D. dauw, G. thau, tau, Icel. d[ o]gg, Sw. dagg, Dan. dug; cf. Skr. dhav, dh[=a]v, to flow. [root]72. Cf. {Dag} dew.] 1. Moisture from the atmosphere condensed by cool bodies upon their surfaces, particularly at… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • DEW — steht als Abkürzung für Directed Energy Weapon, Waffensysteme, die mit gebündelter Energie militärische Ziele vertreiben, paralysieren, schädigen oder vernichten Distant Early Warning Line Dortmunder Energie und Wasserversorgung, ein deutsches… …   Deutsch Wikipedia

  • Dew — ist der Familienname mehrerer Personen: Eddie Dew (1909−1972), US amerikanischer Schauspieler und Filmregisseur John Dew (* 1944), britischer Regisseur und Intendant John Anthony Dew (* 1950), britischer Diplomat John Atcherley Dew (* 1948),… …   Deutsch Wikipedia

  • dew|y — «DOO ee, DYOO », adjective. dew|i|er, dew|i|est. 1. wet with dew: »from morn to dewy eve (Milton). 2. Figurative …   Useful english dictionary

  • Dew — Dew, v. t. [imp. & p. p. {Dewed}; p. pr. & vb. n. {Dewing}.] To wet with dew or as with dew; to bedew; to moisten; as with dew. [1913 Webster] The grasses grew A little ranker since they dewed them so. A. B. Saxton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dew — Dew, a. & n. Same as {Due}, or {Duty}. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dew —   [djuː], John Roland, britischer Opernregisseur, * Santiago de Cuba 1. 6. 1944; studierte bei W. Felsenstein und Wieland Wagner. 1982 95 Oberspielleiter in Bielefeld, daneben auch als Gastregisseur tätig; 1995 2001 Generalintendant in Dortmund.… …   Universal-Lexikon

  • dew — O.E. deaw, from P.Gmc. *dawwaz (Cf. O.S. dau, O.Fris. daw, M.Du. dau, O.H.G. tau, Ger. Tau, O.N. dögg dew ), from PIE root *dheu (2) to flow (Cf. Skt. dhavate flows, runs ) …   Etymology dictionary

  • dew — [do͞o, dyo͞o] n. [ME < OE deaw, akin to Ger tau < IE base * dheu , to run > Sans dhāvati, a spring, brook] 1. the condensation formed, usually during the night, on lawns, cars, etc. as a result of relatively warm air contacting a cool… …   English World dictionary

  • dew|i|ly — «DOO uh lee, DYOO », adverb. in a dewy manner; like dew …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»