-
1 deign
/dein/ * động từ - rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố =he did not deign me a look+ hắn ta không thèm nhìn đến tôi =to deign no reply+ không thèm trả lời -
2 geruhen
- {to condescend} hạ mình, hạ cố, chiếu cố, chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu - {to vouchsafe} thèm -
3 gönnen
- {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng -
4 gewähren
- {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, tạo cho, cấp cho - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to concede} nhận, nhường cho, thua - {to covenant} ký hiệp ước, ký kết, thoả thuận bằng giao kèo - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như - cho là, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to vouchsafe} chiếu cố, thèm - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, cong, oằn = gewähren (Unterstützung) {to lend (lent,lent)+ -
5 herablassen
- {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm = sich herablassen {to deign; to drop; to vouchsafe}+ = sich herablassen [zu] {to condescend [to]}+
См. также в других словарях:
Deign — (d[=a]n), v. t. [imp. & p. p. {Deigned} (d[=a]nd); p. pr. & vb. n. {Deigning}.] [OE. deinen, deignen, OF. degner, deigner, daigner, F. daigner, fr. L. dignari to deem worthy, deign, fr. dignus worthy; akin to decere to be fitting. See {Decent},… … The Collaborative International Dictionary of English
Deign — Deign, v. i. To think worthy; to vouchsafe; to condescend; followed by an infinitive. [1913 Webster] O deign to visit our forsaken seats. Pope. [1913 Webster] Yet not Lord Cranstone deigned she greet. Sir W. Scott. [1913 Webster] Round turned he … The Collaborative International Dictionary of English
deign — [deın] v [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: deignier, from Latin dignus deserving admiration ] deign to do sth to do something that you think you are really too important to do often used humorously ▪ Travis called after her, but she didn t… … Dictionary of contemporary English
deign — ► VERB (deign to do) ▪ do something that one considers to be beneath one s dignity. ORIGIN Latin dignare deem worthy , from dignus worthy … English terms dictionary
deign — [dān] vi. [ME deignen < OFr deignier < L dignare, dignari, to deem worthy < dignus, worthy: see DIGNITY] to condescend to do something thought to be slightly beneath one s dignity [the duchess deigned to shake my hand] vt. to condescend… … English World dictionary
deign — I verb allow, allow with condescension, be so good as to, condescend, descend, favor, grant, patronize, stoop, vouchsafe II index accede (concede), bestow, patronize (condescend toward) Burt … Law dictionary
deign — [ deın ] verb intransitive if someone deigns to do something, they do it but in a way that shows they are not willing: Mandy was the only person who deigned to speak to him … Usage of the words and phrases in modern English
deign — c.1300, from O.Fr. deignier (Mod.Fr. daigner), from L. dignari to deem worthy or fit (Cf. It. degnare, Sp. deñar), from dignus worthy (see DIGNITY (Cf. dignity)). Sense of take or accept graciously led to that of condescend (1580s) … Etymology dictionary
deign — condescend, *stoop Analogous words: vouchsafe, accord, concede, *grant, award … New Dictionary of Synonyms
deign — [v] lower oneself condescend, consent, deem worthy, patronize, see fit*, stoop, think fit*, vouchsafe; concept 35 Ant. be proud, hold head high … New thesaurus
deign — UK [deɪn] / US verb [intransitive] Word forms deign : present tense I/you/we/they deign he/she/it deigns present participle deigning past tense deigned past participle deigned showing disapproval if someone deigns to do something, they do it but… … English dictionary