Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

degradation

  • 1 die Entartung

    - {degeneracy} sự thoái hoá, sự suy đồi - {degeneration} tình trạng thoái hoá = die Entartung (Biologie) {degradation; devolution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entartung

  • 2 die Zersetzung

    - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra - {dissolution} sự tan rã, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải tán, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất, sự chết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zersetzung

  • 3 menschenunwürdig

    - {beneath human dignity} = menschenunwürdig leben {to live in degradation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > menschenunwürdig

  • 4 die Entwürdigung

    - {debasement} sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng, sự làm giả - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến, sự thoái hoá, sự thoái biến - sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entwürdigung

  • 5 die Herabsetzung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {depreciation} sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín - {disparagement} sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị - {lowering} - {reduction} sự thu nhỏ, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, sự cán - sự dát, sự ép, sự nén - {slight} sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh - {vilification} sự phỉ báng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herabsetzung

  • 6 die Erniedrigung

    - {abasement} sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {humiliation} sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erniedrigung

  • 7 die bürgerlichen Ehrenrechte

    - {civil rights} quyền tự do cá nhân, quyền bình đẳng cho người da đen, quyền công dân = der Verlust der bürgerlichen Ehrenrechte {civic degradation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die bürgerlichen Ehrenrechte

  • 8 die Verderbtheit

    - {degeneracy} sự thoái hoá, sự suy đồi - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {depravity} tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi, sự sa đoạ, hành động đồi bại, hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh - mùi hôi thối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verderbtheit

  • 9 der Abbau

    - {axe} cái rìu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = der Abbau (Technik) {disassembly; dismantling; stripping}+ = der Abbau (Bergbau) {mining; working}+ = der Abbau (Verminderung) {reduction}+ = der Abbau (Streitigkeiten) {elimination; removal}+ = der Abbau (Einschränkungen) {lifting}+ = Abbau! {kill the set!; strike the set!}+ = der biologische Abbau {biodegradation; biological decomposition}+ = der schrittweise Abbau {phase out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abbau

См. также в других словарях:

  • Degradation — • A canonical penalty by which an ecclesiastic is entirely and perpetually deprived of all office, benefice, dignity, and power conferred on him by ordination; and by a special ceremony is reduced to the state of a layman, losing the privileges… …   Catholic encyclopedia

  • dégradation — 1. (dé gra da sion ; en poésie, de cinq syllabes) s. f. 1°   Destitution infamante d un grade, d une dignité, d une qualité. Dégradation militaire. Aucune peine infamante ne peut être exécutée contre un membre de la Légion d honneur, sans que d… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • dégradation — DÉGRADATION. s. fém. Destitution ignominieuse du grade, de l état où l on est. Le Roi a fait défendre à tous les Gentilshommes, à peine de dégradation de Noblesse ... Dégradation des armes. La dégradation d un Officier de guerre. Dégradation de… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Degradation — Deg ra*da tion, n. [LL. degradatio, from degradare: cf. F. d[ e]gradation. See {Degrade}.] 1. The act of reducing in rank, character, or reputation, or of abasing; a lowering from one s standing or rank in office or society; diminution; as, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Degradation — may refer to; Biodegradation, the processes by which organic substances are broken down by living organisms Cashiering or degradation ceremony, a ritual performed when cleric is deprived of office or a knight is stripped of the honour Chemical… …   Wikipedia

  • Degradation — oder Degradierung (von lat. degrado „herabsetzen“, zu gradus „Schritt“) bezeichnet allgemein die sukzessive Verringerung eines Wertes oder einer Eigenschaft. Unter anderem wird als Degradierung bezeichnet: Degradierung (Rang), in der Soziologie,… …   Deutsch Wikipedia

  • degradation — Degradation. s. f. v. Destitution du grade auquel on est. Le Roy a fait deffendre à tous les Gentilshommes à peine de degradation de noblesse. Il signifie aussi, Le degast considerable qu on fait dans des bois, dans un heritage. Il a fait de… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • degradation — 1530s, from Fr. dégradation (14c., O.Fr. degradacion), from M.L. degradationem (nom. degradatio), noun of action from pp. stem of degradare (see DEGRADE (Cf. degrade)) …   Etymology dictionary

  • degradation — [deg΄rə dā′shən] n. [Fr dégradation < LL degradatio< degradare: see DEGRADE] 1. a degrading or being degraded in rank, status, or condition 2. a degraded condition 3. Geol. the lowering of land surfaces by erosion 4. R.C.Ch. laicization of… …   English World dictionary

  • Degradation — Degradation. См. Деградация. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Degradation — (v. lat. Degradatio), 1) im Allgemeinen die Herabsetzung eines mit einer besonderen Würde Versehenen auf eine niedrigere Stufe, eine Ehrenstrafe; 2) besonders die Herabsetzung eines Beamten aus einem höheren Amte in ein niederes, eine… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»