Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

dears

  • 1 dears

    n. Ntau tus hlub

    English-Hmong dictionary > dears

  • 2 dear

    /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi - kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) =dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba =dear Sir+ thưa ngài - đáng yêu, đáng mến =what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá! - thiết tha, chân tình =dear wishes+ đất, đất đỏ =a dear year+ một năm đắt đỏ =a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear - yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life - (xem) life * danh từ - người thân mến, người yêu quý =my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... - (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý =what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao! * phó từ+ Cách viết khác: (dearly) /'diəli/ - đắt =to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt - thân mến, yêu mến, thương mến * thán từ - trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) =oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

    English-Vietnamese dictionary > dear

  • 3 dearly

    /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi - kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) =dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba =dear Sir+ thưa ngài - đáng yêu, đáng mến =what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá! - thiết tha, chân tình =dear wishes+ đất, đất đỏ =a dear year+ một năm đắt đỏ =a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear - yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life - (xem) life * danh từ - người thân mến, người yêu quý =my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... - (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý =what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao! * phó từ+ Cách viết khác: (dearly) /'diəli/ - đắt =to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt - thân mến, yêu mến, thương mến * thán từ - trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) =oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

    English-Vietnamese dictionary > dearly

См. также в других словарях:

  • DearS — ディアーズ (Diāzu) Manga Creado por Peach Pit Editorial ASCII Media Works …   Wikipedia Español

  • DearS — Cover art of first Tokyopop manga. ディアーズ (Diāzu) Genre R …   Wikipedia

  • DearS — ディアーズ (яп.), ДиарС (неоф. рус.) Жанр гарем, этти, комедия, романтика, научная фантастика …   Википедия

  • DearS — (jap. ディアーズ, Diazu) ist eine Manga Serie des Zeichnerduos PEACH PIT. Der Manga, der von 2001 bis 2005 in ungefähr 1.400 Seiten erschien, wurde in vier Sprachen übersetzt und 2004 als Anime Fernsehserie umgesetzt. Inhaltsverzeichnis 1 Handlung 2… …   Deutsch Wikipedia

  • DearS — ディアーズ (Diāzu) Genre Comédie, science fiction, ecchi, romance Manga Type Seinen Auteur Peach Pit …   Wikipédia en Français

  • Dears — ディアーズ (Diāzu) Type Seinen Genre Comédie, Science fiction, Ecchi, Romance Manga Type Seinen Auteur …   Wikipédia en Français

  • Dears — steht für: The Dears, eine kanadische Indie Rockband DearS, eine Manga Serie von Peach Pit Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Dears — Infobox animanga/Header name = DearS caption = Cover of the Tokyopop edition of DearS volume 1 ja name = ディアーズ ja name trans = Diāzu genre = Comedy, Science Fiction, RomanceInfobox animanga/Manga author = Peach Pit publisher = flagicon|Japan… …   Wikipedia

  • dears — dɪə n. loved one, dear one; term of endearment adj. favorite, precious, beloved; costly, expensive adv. at a high price, expensively interj. exclamation of surprise or distress …   English contemporary dictionary

  • dears — 1) dares 2) reads …   Anagrams dictionary

  • DEARS — …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»