Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

de+perdition

  • 1 perdition

    /pə:'diʃn/ * danh từ - sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn - kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)

    English-Vietnamese dictionary > perdition

  • 2 der Untergang

    - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {doom} số mệnh, số phận, sự chết, sự diệt vong, sự tận số, sự sụp đổ, sự phán quyết cuối cùng, quy chế, sắc luật, sắc lệnh, sự kết án, sự kết tội - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {fate} thiên mệnh, định mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {perdition} cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng - {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, vật đổ nát, gạch vụn, xác tàu chìm, tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế - {wreckage} mảnh vỡ = der Untergang (Astronomie) {decline; setting}+ = der gänzliche Untergang {perdition}+ = dem Untergang geweiht {doomed to ruin; fated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untergang

  • 3 der Ruin

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = das ist unser Ruin {that is our destruction}+ = vor dem Ruin stehen {to be on the brink of ruin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruin

  • 4 das Verderben

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = ins Verderben rennen {to rush headlong into disaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verderben

См. также в других словарях:

  • perdition — [ pɛrdisjɔ̃ ] n. f. • perdiciun 1080; lat. ecclés. perditio 1 ♦ Théol. Éloignement de l Église et des voies du salut; ruine de l âme par le péché. État de perdition. Loc. cour. Lieu de perdition : lieu de plaisir, de débauche. « ce théâtre, un… …   Encyclopédie Universelle

  • perdition — Perdition. s. f. Dégast, dissipation. En ce sens il n a guere d usage qu en parlant du mauvais employ qu on fait de son bien. Ainsi on dit, Tout son bien s en va en perdition. Il s employe plus ordinairement pour signifier l estat d un homme, ou… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Perdition City — Альбом Ulver Дата выпуска 26 марта 2000 …   Википедия

  • Perdition City — Album par Ulver Sortie 26 mars 2000 Durée 53:21 Genre Musique électronique Trip Hop Ambient Label Jester Records Mystic Production …   Wikipédia en Français

  • Perdition City — Saltar a navegación, búsqueda Perdition City (Music To An Interior Film) Tercer trabajo después del alejamiento del black metal de esta agrupación noruega en donde sigue explorando terrenos ambiguos, terrenos que oscilan de lo real a lo onírico,… …   Wikipedia Español

  • Perdition — Per*di tion, n. [F., fr. L. perditio, fr. perdere, perditum, to ruin, to lose; per (cf. Skr. par[=a] away) + dere (only in comp.) to put; akin to Gr. ?, E. do. See {Do}.] 1. Entire loss; utter destruction; ruin; esp., the utter loss of the soul,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • perdition — Perdition, Amissio, Perditio, Disperditio. Mener à perdition, Adducere ad nequitiam. Si tout devoit aller à perdition et confusion, Omnia permisceri mallent, B …   Thresor de la langue françoyse

  • Perdition (play) — Perdition is a controversial play by Jim Allen.It deals with a libel action in Israel a few years after the Second World War, which looks into alleged collaboration during the War between the leadership of the Zionist movement in Hungary and the… …   Wikipedia

  • Perdition — (v. lat.), das Verderben …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Perdition — (lat.), Verderben, ewige Verdammnis …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Perdition — Perditiōn (lat.), Verderben, ewige Verdammnis …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»