Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

day

  • 101 cord

    /kɔ:d/ * danh từ - dây thừng nhỏ - (giải phẫu) dây =vocal cords+ dây thanh âm =spinal cord+ dây sống - đường sọc nối (ở vải) - nhung kẻ - (số nhiều) quần nhung kẻ - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc =the cords of discipline+ những cái thắt buộc của kỷ luật - coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3) * ngoại động từ - buộc bằng dây thừng nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > cord

  • 102 range

    /reindʤ/ * danh từ - dãy, hàng =a range of mountains+ dãy núi =in range with my house+ cùng một dãy nhà với tôi - phạm vị, lĩnh vực; trình độ =range of knowledge+ phạm vi (trình độ) hiểu biết =range of action+ phạm vi hoạt động =within my range+ vừa với trình độ của tôi - loại =a range of colours+ đủ các màu =a wide range of prices+ đủ loại giá - (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt =within range+ ở trong tầm đạn =an airplane out of range+ một máy bay ở người tầm đạn - sân tập bắn - lò bếp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật) - vùng =a wide range of meadows+ một vùng đồng cỏ mênh mông * ngoại động từ - sắp hàng; sắp xếp có thứ tự - xếp loại - đứng về phía =to range onself with someone+ đứng về phía ai - đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) =to range the woods+ đi khắp rừng - (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) =to range a gun on an enemy ship+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch * nội động từ - cùng một dãy với, nằm dọc theo =our house ranges with the next building+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh =island that ranges along the mainland+ đảo nằm dọc theo đất liền - đi khắp =to range over the country+ đi khắp nước - lên xuông giữa hai mức =prices ranged between 40d and 45d+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng =temperature ranging from ten thirtythree degrees+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ - được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại = Gorki ranges with (among) the great writers+ Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn - (quân sự) bắn xa được (đạn) =the gun ranges over ten kilometers+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet =the bullet ranged wide of the objective+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu

    English-Vietnamese dictionary > range

  • 103 rising

    /'raiziɳ/ * danh từ - sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy =to like early rising+ thích dậy sớm - sự mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the rising of the sun+ lúc mặt trời mọc lên - sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên =the rising of the tide+ lúc nước triều dâng lên =the rising of the curtain+ lúc mở màn, lúc kéo màn lên - sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...) - sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa - chỗ phồng lên, mụn nhọt - chỗ cao lên (miếng đất) - (+ again) sự tái sinh, sự sống lại - sự bế mạc (hội nghị...) =upon the rising of the Parliament+ khi nghị viện bế mạc * tính từ - đang lên =the rising sun+ mặt trời đang lên =a rising man+ một người đang lên =the rising generation+ thế hệ đang lên - gần ngót nghét (một tuổi nào đó) =to be rising fifty+ gần năm mươi tuổi

    English-Vietnamese dictionary > rising

  • 104 slack

    /slæk/ * tính từ - uể oải, chậm chạp =to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì - chùng, lỏng =a slack rope+ dây thừng chùng =to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng - ế ẩm =slack trade+ việc buôn bán ế ẩm =slack business+ công việc không chạy - làm mệt mỏi, làm uể oải =slack weather+ thời tiết làm cho uể oải - đã tôi (vôi) * danh từ - phần dây chùng =to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng - thời kỳ buôn bán ế ẩm - (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi =to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái - (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc - (số nhiều) quần - than cám (để làm than nén) * động từ - nới, làm chùng (dây) - (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi - (thông tục) phất phơ, chểnh mảng - tôi (vôi) !to slack off - giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up - giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > slack

  • 105 sling

    /sliɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng - ná bắn đá - súng cao su - dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau) =rifle sling+ dây đeo súng =sling of a knapsack+ dây đeo ba lô * ngoại động từ slung - bắn, quăng, ném - đeo, treo, móc - quàng dây (vào vật gì để kéo lên) !to sling ink - (từ lóng) viết báo, viết văn !to sling one's hook - (xem) hook

    English-Vietnamese dictionary > sling

  • 106 slung

    /sliɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng - ná bắn đá - súng cao su - dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau) =rifle sling+ dây đeo súng =sling of a knapsack+ dây đeo ba lô * ngoại động từ slung - bắn, quăng, ném - đeo, treo, móc - quàng dây (vào vật gì để kéo lên) !to sling ink - (từ lóng) viết báo, viết văn !to sling one's hook - (xem) hook

    English-Vietnamese dictionary > slung

  • 107 stop

    /stɔp/ * danh từ - sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại =to put a stop to something+ ngừng việc gì =to come to a stop+ dừng lại - sự ở lại, sự lưu lại - chỗ đỗ (xe khách...) - dấu chấm câu =full stop+ chấm hết =everything comes to a full stop+ mọi việc thế là hết - (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn) - điệu nói =to put on (pull out) the pathetic stop+ lấy điệu nói thông thiết - que chặn, sào chặn - (vật lý) cái chắn sáng - (ngôn ngữ học) phụ âm tắc - (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc) - (như) stop-order * ngoại động từ - ngừng, nghỉ, thôi =to stop doing something+ ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì =stop your complaints+ thôi đừng phàn nàn nữa - chặn, ngăn chặn =to stop ball+ chặn bóng =to stop blow+ chặn một cú đánh =stop thief!+ bắt thằng ăn trộm! =to stop progress+ ngăn cản bước tiến =thick walls stop sound+ tường dày cản âm =to stop somebody from doing something+ ngăn cản không cho ai làm việc gì =I shall stop that nonsense+ tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó - cắt, cúp, treo giò =to stop water+ cắt nước =to stop wages+ cúp lương =to stop holidays+ treo giò ngày nghỉ =to stop payment+ tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ - bịt lại, nút lại, hàn =to stop a leak+ bịt lỗ gò =to stop one's ears+ bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe =to stop a wound+ làm cầm máu một vết thương =to stop a tooth+ hàn một cái răng - chấm câu - (âm nhạc) bấm (dây đàn) - (hàng hải) buộc (dây) cho chặt * nội động từ - ngừng lại, đứng lại =the train stops+ xe lửa dừng lại =he stopped in the middle of a sentence+ nó ngừng lại ở giữa câu =my watch has stopped+ đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi - (thông tục) lưu lại, ở lại =to stop at home+ ở nhà =to stop in Namdinh with friends+ lưu lại ở Nam định với các bạn !to stop down - (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng !to stop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi) - (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng) !to stop out - (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit !to stop over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off) !to stop blow with one's head -(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn !to stop a bullet !to stop one - (từ lóng) bị ăn đạn !to stop a gap - (xem) gap !to stop somebody's breath - bóp cổ ai cho đến chết !to stop somebody's mouth - đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói) !to stop the way - ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

    English-Vietnamese dictionary > stop

  • 108 strap

    /stræp/ * danh từ - dây (da, lụa, vải...); đai da - dây liếc dao cạo - (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...) - cánh bản lề - (the strap) trận đòn bằng dây da * ngoại động từ - buộc bằng dây da; đánh đai - liếc (dao cạo) - (y học) băng (vết thương) bằng băng dính - đánh bằng dây da

    English-Vietnamese dictionary > strap

  • 109 teachable

    /'ti:tʃəbl/ * tính từ - có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy - có thể giảng dạy được =teachable thing+ điều có thể giảng dạy được

    English-Vietnamese dictionary > teachable

  • 110 tie

    /tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

    English-Vietnamese dictionary > tie

  • 111 after

    /'ɑ:ftə/ * phó từ - sau, đằng sau =three days after+ ba ngày sau =soon after+ ngay sau đó =to follow after+ theo sau * giới từ - sau, sau khi =after dinner+ sau bữa cơm - ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau =Summer comes after Srping+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân - theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc) =to be after something+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì =to thirst after knowledge+ khao khát sự hiểu biết =to look after somebody+ trông nom săn sóc ai - phỏng theo, theo =a pictures after Rubens+ một bức tranh theo kiểu Ruben =after the Russian fashion+ theo mốt Nga - với, do, vì =after a cool reception+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt - mặc dù, bất chấp =after all the threats+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt !after all - cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng !after one's heart - (xem) heart !after a manner (fashion) - tàm tạm, tạm được !after that - (xem) that !after you! - xin mời đi trước! !after you with - sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé !day after day - (xem) day !the day after - ngày hôm sau !time after time - (xem) time * liên từ - sau khi =I went immediately after I had received the information+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay * tính từ - sau này, sau đây, tiếp sau =in after years+ trong những năm sau này; trong tương lai - (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau =the after part of the ship+ phía sau tàu

    English-Vietnamese dictionary > after

  • 112 cable

    /'keibl/ * danh từ - dây cáp - cáp xuyên đại dương - (như) cablegram - (hàng hải) dây neo - (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length) - đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng) !to cut (slip) one's cables - (từ lóng) chết ngoẻo * động từ - cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp - đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp - trang bị bằng đường viền xoắn (cột)

    English-Vietnamese dictionary > cable

  • 113 chord

    /kɔ:d/ * danh từ - (thơ ca) dây (đàn hạc) - (toán học) dây cung - (giải phẫu) dây, thừng =vocal chords+ dây thanh âm !to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody - đánh đúng vào tình cảm của ai !to touch the right chord - gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc * danh từ - (âm nhạc) hợp âm - (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)

    English-Vietnamese dictionary > chord

  • 114 dwell

    /dwel/ * nội động từ dwelt - ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở =to dwell in the country+ ở nông thôn - (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại =to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt =to dwell on someone's mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai - đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa) * danh từ - (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

    English-Vietnamese dictionary > dwell

  • 115 dwelt

    /dwel/ * nội động từ dwelt - ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở =to dwell in the country+ ở nông thôn - (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại =to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt =to dwell on someone's mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai - đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa) * danh từ - (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

    English-Vietnamese dictionary > dwelt

  • 116 insurrectionary

    /,insə'rekʃnəri/ * tính từ - nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa - gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa * danh từ - người nổi dậy, người khởi nghĩa

    English-Vietnamese dictionary > insurrectionary

  • 117 lead

    /led/ * danh từ - chì - (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu =to cast (heave) the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu - (ngành in) thanh cỡ - than chì (dùng làm bút chì) - (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì - đạn chì !to swing the lead - (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc * ngoại động từ - buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì - (ngành in) đặt thành cỡ[li:d] * danh từ - sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu =to take the lead+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo =to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì =to follow the lead+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp =to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm - vị trí đứng đầu =to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua - (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính - dây dắt (chó) - (đánh bài) quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước (đến cối xay lúa) - (điện học) dây dẫn chính - (điện học) sự sớm (pha) - (kỹ thuật) bước (răng ren) * ngoại động từ led /led/ - lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt =to lead a horse+ dắt một con ngựa =to lead the way+ dẫn đường =easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép - chỉ huy, đứng đầu =to lead an army+ chỉ huy một đạo quân - đưa đến, dẫn đến =good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi - trải qua, kéo dài (cuộc sống...) =to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm - làm cho, khiến cho =these facts lead me to...+ những sự việc đó khiến tôi... - (đánh bài) đánh trước tiên =to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên - hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan * nội động từ - chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn - (đánh bài) đánh đầu tiên !to lead aside from - đưa đi trệch =nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm !to lead astray - dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc !to lead away - khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi !to lead into - đưa vào, dẫn vào, dẫn đến !to lead off - bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...) !to lead on - đưa đến, dẫn đến !to lead up to - hướng câu chuyện về (một vấn đề) - chuẩn bị cho (một cái gì) !to lead nowhere - không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì !to lead someone by the nose - dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình !to lead someone a dog's life - (xem) dog !to lead someone a dance - làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì !to lead the dance - mở đầu vũ hội - (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong !to lead the van - đi đầu, đi tiên phong !to lead a woman to the altar - làm lễ cưới ai, cưới ai làm v

    English-Vietnamese dictionary > lead

  • 118 lesson

    /'lesn/ * danh từ - bài học =to learn one's lesson by heart+ học thuộc lòng bài học - lời dạy bảo, lời khuyên =never forget the lesson of Lenin+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin - lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo =to read someone a lesson+ quở trách người nào !to give lessons in - dạy (môn gì) !to take lessons in - học (môn gì) * ngoại động từ - quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > lesson

  • 119 plumb

    /plʌm/ * danh từ - quả dọi - dây dọi; dây dò nước - thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...) =out of plumb+ không thẳng đứng, không ngay, xiên * tính từ - thẳng đứng, ngay =a plumb wall+ bức tường thẳng đứng - (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật =plumb nonsense+ điều hoàn toàn vô lý * phó từ - thẳng đứng, ngay - (nghĩa bóng) đúng, ngay =plumb in the centre+ ngay ở giữa, đúng ở giữa - (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là =plumb crazy+ hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên * ngoại động từ - dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò - (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét =to plumb a mystery+ dò xét một điều bí ẩn - làm thẳng đứng (bức tường...) * nội động từ - làm nghề hàn chì

    English-Vietnamese dictionary > plumb

  • 120 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

См. также в других словарях:

  • day — /day/, n. 1. the interval of light between two successive nights; the time between sunrise and sunset: Since there was no artificial illumination, all activities had to be carried on during the day. 2. the light of day; daylight: The owl sleeps… …   Universalium

  • day — W1S1 [deı] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(24 hours)¦ 2¦(not night)¦ 3¦(when you are awake)¦ 4¦(time at work)¦ 5¦(past)¦ 6¦(now)¦ 7¦(future)¦ 8 somebody s/something s day 9 Independence/election/Christmas etc day 10 five/three/ni …   Dictionary of contemporary English

  • day — [ deı ] noun *** 1. ) count one of the periods of time that a week is divided into, equal to 24 hours: We re going away for five days. The animals are kept inside for 14 hours a day. 24 hours a day (=during the whole of the day and night): The… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Day — (d[=a]), n. [OE. day, dai, dei, AS. d[ae]g; akin to OS., D., Dan., & Sw. dag, G. tag, Icel. dagr, Goth. dags; cf. Skr. dah (for dhagh ?) to burn. [root]69. Cf. {Dawn}.] 1. The time of light, or interval between one night and the next; the time… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Day — bezeichnet: Day (Sprache), eine Adamaua Sprache Orte in den Vereinigten Staaten: Day (Arkansas) Day Book (North Carolina) Day Center (New York) Day (Florida) Day Heights (Ohio) Day (Kalifornien) Day (Kentucky) Day (Louisiana) Day (Maryland) Day… …   Deutsch Wikipedia

  • Day — /day/, n. 1. Clarence (Shepard) /shep euhrd/, 1874 1935, U.S. author. 2. Dorothy, 1897 1980, U.S. Roman Catholic social activist, journalist, and publisher. * * * I Time required for a celestial body to turn once on its axis; especially, the… …   Universalium

  • day — [dā] n. [ME dai < OE dæg (pl. dagas), akin to ON dagr, Goth dags, OHG tag < PGmc * dagwaz, prob. < IE base * ag̑hes, day, with d by assoc. with base * dhegwh , to burn] 1. a) the period of light between sunrise and sunset b) daylight c)… …   English World dictionary

  • day — ► NOUN 1) a period of twenty four hours as a unit of time, reckoned from midnight to midnight and corresponding to a rotation of the earth on its axis. 2) the time between sunrise and sunset. 3) (usu. days) a particular period of the past. 4)… …   English terms dictionary

  • day — [n1] light part of every 24 hours astronomical day, bright, dawn to dark, daylight, daytime, diurnal course, early bright, light, light of day, mean solar day, nautical day, sidereal day, sunlight, sunrise to sunset, sunshine, working day;… …   New thesaurus

  • Day 1 — redirects here. For other uses, see Day One (disambiguation). Day 1 Studio album by Robbie Nevil Released …   Wikipedia

  • day — s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} giorno in cui si verifica un avvenimento o si celebra una ricorrenza; posposto a un sostantivo e preceduto da un trattino forma lessemi s.m.inv.: compleanno day, matrimonio day, Giampaolo Rossi day {{line}}… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»