Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

d+had+enough

  • 1 lip

    /lip/ * danh từ - môi =upper lip+ môi trên =lower lip+ môi dưới =to curl one's lips+ cong môi =to liock (smack) one's lips+ liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn =to make a lip+ bĩu môi - miệng vết thương, miệng vết lở - miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...) - cánh môi hình môi - (âm nhạc) cách đặt môi - (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược =to have had enough of someone's lip+ không thể chịu được sự láo xược của ai !stiff upper lip - sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường =to carry (keep) a stiff upper lip+ không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường !to hang one's lip - buồn thiu, sầu não !to hang on somebody's lips - (xem) hang !not tom open one's lips - không hé răng !word escapes one's lips - nói lỡ lời * ngoại động từ - hôn, mặt môi vào - vỗ bờ (nước, sóng) - thì thầm * nội động từ - vỗ bập bềnh (nước, sóng)

    English-Vietnamese dictionary > lip

  • 2 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

См. также в других словарях:

  • Had Enough — Chanson par The Who extrait de l’album Who Are You Sortie 18 août 1978 Enregistrement décembre 1977 Olympic Studios (Barnes) Durée 4:30 …   Wikipédia en Français

  • Had Enough — Infobox Single Name = Had Enough Artist = The Enemy from Album = We ll Live and Die in These Towns Released = 25 June 2007 Chart position = * #4 (UK) Last single = Away From Here (2007) This single = Had Enough (2007) Next single = Had Enough is… …   Wikipedia

  • had enough — endured, fed up, put up with a lot    After ten minutes of his talk, she s had enough. She leaves …   English idioms

  • Let Me Up (I’ve Had Enough) — Let Me Up (I’ve Had Enough) …   Википедия

  • I've Had Enough (chanson des Wings) — I ve Had Enough Single par Paul McCartney et le Wings extrait de l’album London Town Face A I ve Had Enough Face B Deliver Your Children Sortie …   Wikipédia en Français

  • Ain't Had Enough Fun — Infobox Album | Name = Ain t Had Enough Type = Album Artist = Little Feat Released = April 25, 1995 Recorded = ??? Genre = Rock Length = 69:56 Label = Zoo/Volcano Records Producer = Bill Payne Bill Wray Reviews = * Allmusic Rating|3|5 [http://www …   Wikipedia

  • Let Me Up (I've Had Enough) — Infobox Album | Name = Let Me Up (I ve Had Enough) Type = Album Artist = Tom Petty and the Heartbreakers Released = April 21 1987 Recorded = 1986 87 Genre = Rock Length = 40:56 Label = MCA Producer = Tom Petty, Mike Campbell Reviews = *Allmusic… …   Wikipedia

  • I've Had Enough — Infobox Single Name = I ve Had Enough Artist = Wings from Album = London Town B side = Deliver Your Children Released = 16 June 1978 Format = 7 Recorded = 1977 Genre = Rock Length = Label = Parlophone/EMI (UK) Capitol (US) Writer = Paul McCartney …   Wikipedia

  • I've Had Enough — Chanson par The Who extrait de l’album Quadrophenia Pays  Angleterre Sortie 19 oct …   Wikipédia en Français

  • have had enough (of something) — have had eˈnough (of sth/sb) idiom used when sth/sb is annoying you and you no longer want to do, have or see it or them • I ve had enough of driving the kids around. Main entry: ↑enoughidiom …   Useful english dictionary

  • have had enough (of somebody) — have had eˈnough (of sth/sb) idiom used when sth/sb is annoying you and you no longer want to do, have or see it or them • I ve had enough of driving the kids around. Main entry: ↑enoughidiom …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»