Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

d'un+budget

  • 1 budget

    /'bʌdʤit/ * danh từ - ngân sách, ngân quỹ - túi (đầy), bao (đầy) - (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối =budget of news+ vô khối tin tức * nội động từ - dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách =to budget for the coming year+ dự thảo ngân sách cho năm tới

    English-Vietnamese dictionary > budget

  • 2 das Budget

    - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối = das Budget vorlegen {to open the budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Budget

  • 3 fuss-budget

    /'fʌspɔt/ Cách viết khác: (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/ -budget) /'fʌs,bʌdʤit/ * danh từ - (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

    English-Vietnamese dictionary > fuss-budget

  • 4 das Haushaltsdefizit

    - {budget deficit} = das außer Kontrolle geratene Haushaltsdefizit {spiralling budget deficit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haushaltsdefizit

  • 5 der Inhalt eines Sackes

    - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Inhalt eines Sackes

  • 6 der Etat

    - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Etat

  • 7 der Haushaltsplan

    - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haushaltsplan

  • 8 der Haushalt

    - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {household} hộ, toàn bộ người nhà, toàn bộ người hầu trong nhà, bột loại hai = den Haushalt führen {to keep house}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haushalt

  • 9 das Haushaltsrecht

    - {budget law}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haushaltsrecht

  • 10 die Planabweichung

    - {budget variance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Planabweichung

  • 11 der Finanzplan

    - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Finanzplan

  • 12 der Staatshaushalt

    - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staatshaushalt

  • 13 preisgünstig

    - {budget} - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {reasonable} có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > preisgünstig

  • 14 fuss-pot

    /'fʌspɔt/ Cách viết khác: (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/ -budget) /'fʌs,bʌdʤit/ * danh từ - (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

    English-Vietnamese dictionary > fuss-pot

  • 15 das explodierende Budgetdefizit

    - {spiralling budget deficit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das explodierende Budgetdefizit

  • 16 rechnen

    - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cipher} tính thành số, viết thành mật mã - {to compute} ước tính - {to date} đề ngày tháng, ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ, trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn - {to number} đếm, kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại = rechnen [zu] {to rate [among]}+ = rechnen [auf] {to depend [on]}+ = rechnen [mit] {to reckon [with]}+ = rechnen [auf,mit] {to count [on]}+ = rechnen mit {to anticipate; to be prepared for}+ = mit etwas rechnen {to budget for something}+ = gut rechnen können {to be good at sums}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechnen

  • 17 veranschlagen

    - {to appraise} - {to assess} định giá để đánh thuế, đánh giá, ước định, định mức, đánh thuế, phạt - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to compute} ước tính - {to estimate} ước lượng - {to rate} đánh gia, định giá, coi, xem như, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to tax} đánh cước, đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, định chi phí kiện tụng = veranschlagen [auf] {to budget [at]}+ = veranschlagen [auf,nach] {to value [at,by]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veranschlagen

  • 18 einteilen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to classify} phân loại - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn = einteilen [in] {to distribute [into]; to divide [into]}+ = einteilen (Geld) {to budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einteilen

  • 19 haushalten

    - {to budget} dự thảo ngân sách, ghi vào ngân sách = haushalten [mit] {to economize [on]}+ = haushalten mit {to husband}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haushalten

  • 20 preiswert

    - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {inexpensive} không đắt - {reasonable} có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ = etwas preiswert kaufen {to buy something at a budget price}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > preiswert

См. также в других словарях:

  • BUDGET DE L’ÉTAT — Le budget, terme actuellement abandonné par le droit positif français qui lui préfère l’expression «loi de finances de l’année», est défini à l’article 2 de l’Ordonnance du 2 janvier 1959 portant «loi organique relative aux lois de finances»: «La …   Encyclopédie Universelle

  • budget — [ bydʒɛ ] n. m. • 1764; mot angl., d ab. « sac du trésorier », de l a. fr. bougette, dimin. de bouge « sac, valise » 1 ♦ « Acte par lequel sont autorisées les recettes et les dépenses annuelles de l État ou des autres services que les lois… …   Encyclopédie Universelle

  • Budget De L'État Français — Le budget de l État français fixe les recettes et les dépenses prévues pour l année. Il est adopté chaque année, pour l année suivante, par le Parlement (Assemblée nationale et Sénat) sur proposition du gouvernement. La réforme des finances de l… …   Wikipédia en Français

  • Budget de l'Etat francais — Budget de l État français Le budget de l État français fixe les recettes et les dépenses prévues pour l année. Il est adopté chaque année, pour l année suivante, par le Parlement (Assemblée nationale et Sénat) sur proposition du gouvernement. La… …   Wikipédia en Français

  • Budget de l'Etat français — Budget de l État français Le budget de l État français fixe les recettes et les dépenses prévues pour l année. Il est adopté chaque année, pour l année suivante, par le Parlement (Assemblée nationale et Sénat) sur proposition du gouvernement. La… …   Wikipédia en Français

  • Budget de l'état français — Le budget de l État français fixe les recettes et les dépenses prévues pour l année. Il est adopté chaque année, pour l année suivante, par le Parlement (Assemblée nationale et Sénat) sur proposition du gouvernement. La réforme des finances de l… …   Wikipédia en Français

  • Budget de la France — Budget de l État français Le budget de l État français fixe les recettes et les dépenses prévues pour l année. Il est adopté chaque année, pour l année suivante, par le Parlement (Assemblée nationale et Sénat) sur proposition du gouvernement. La… …   Wikipédia en Français

  • Budget De L'Union Européenne — Le budget de l Union européenne (UE) a pour but de donner à l Union les moyens de mener ses politiques. Il est issu des contributions des États membres et est établi et exécuté en euro depuis 1999. Les grandes lignes des mécanismes budgétaires de …   Wikipédia en Français

  • Budget communautaire — Budget de l Union européenne Le budget de l Union européenne (UE) a pour but de donner à l Union les moyens de mener ses politiques. Il est issu des contributions des États membres et est établi et exécuté en euro depuis 1999. Les grandes lignes… …   Wikipédia en Français

  • Budget de l'Union europeenne — Budget de l Union européenne Le budget de l Union européenne (UE) a pour but de donner à l Union les moyens de mener ses politiques. Il est issu des contributions des États membres et est établi et exécuté en euro depuis 1999. Les grandes lignes… …   Wikipédia en Français

  • Budget de l'ue — Budget de l Union européenne Le budget de l Union européenne (UE) a pour but de donner à l Union les moyens de mener ses politiques. Il est issu des contributions des États membres et est établi et exécuté en euro depuis 1999. Les grandes lignes… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»