Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cut-in

  • 41 beschneiden

    (beschnitt,beschnitten) - {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt - {to circumcise} cắt bao quy đầu, tẩy rửa - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to curtail} lấy đi, tước, cướp đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to pare} gọt, đẽo, xén bớt chỗ nham nhở, + away, down) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén - {to undercut (undercut,undercut) chạm trổ, bỏ thầu rẻ hơn, đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Baum) {to cut (cut,cut); to lop; to prune; to top}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Hecke) {to trim}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Ausgaben) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschneiden

  • 42 truncate

    /'trʌɳkeit/ * ngoại động từ - chặt cụt, cắt cụt - (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...) * tính từ+ Cách viết khác: (truncated) /'trʌɳkeitid/ - cụt =truncate cone+ hình nón cụt =truncate pyramid+ chóp cụt

    English-Vietnamese dictionary > truncate

  • 43 truncated

    /'trʌɳkeit/ * ngoại động từ - chặt cụt, cắt cụt - (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...) * tính từ+ Cách viết khác: (truncated) /'trʌɳkeitid/ - cụt =truncate cone+ hình nón cụt =truncate pyramid+ chóp cụt

    English-Vietnamese dictionary > truncated

  • 44 löschen

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, mọc, thái..., đi tắt - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to expunge} bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = löschen (Kalk) {to slack; to slake}+ = löschen (Durst) {to quench}+ = löschen (Feuer) {to extinguish}+ = löschen (Ladung) {to unload; to unship}+ = löschen (Marine) {to lighten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löschen

  • 45 zerschneiden

    (zerschnitt,zerschnittet) - {to shred (shredded,shredded) cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ = zerschneiden (zerschnitt,zerschnitten) {to carve; to chop; to cut (cut,cut); to cut up; to flench; to flense; to fritter; to slash}+ = zerschneiden (zerschnitt,zerschnitten) [in] {to slit (slit,slit) [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerschneiden

  • 46 schneiden

    - {to incise} rạch, khắc chạm = schneiden (schnitt,geschnitten) {to bite (bit,bitten); to cut (cut,cut); to decussate; to knife; to notch; to reap; to saw (sawed,sawn); to slice; to snip}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Haare) {to trim}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Stempel) {to sink (sank,sunk)+ = kurz schneiden {to bob; to hog}+ = sich schneiden {to intersect}+ = schräg schneiden {to cut on the bias}+ = jemanden schneiden {to give someone the goby}+ = sehr kurz schneiden (Haar) {to shingle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schneiden

  • 47 abbauen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to decompose} phân tích, phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, rút gọn, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to retrench} hạn chế, bớt đi, bỏ đi, cắt xén, rút ngắn, tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm = abbauen (Chemie) {to degrade}+ = abbauen (Bergbau) {to win (won,won)+ = abbauen (Technik) {to disassemble; to dismantle; to strip}+ = abbauen (Personal) {to dismiss}+ = abbauen (Einschränkungen) {to lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbauen

  • 48 abhacken

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abhacken

  • 49 der Schnitt

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {make} cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {scission} sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá - {section} chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh = der Schnitt (Film) {continuity}+ = der Schnitt (Kleid,Anzug) {costume design}+ = Schnitt- {blanking; section}+ = der Schnitt auf {cut on}+ = der tiefe Schnitt {gash}+ = der schräge Schnitt {bias}+ = im Schnitt darstellen {to profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnitt

  • 50 absägen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absägen

  • 51 einschneiden

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to gash} rạch một vết cắt dài và sâu - {to incise} rạch, khắc chạm - {to nick} nấc, khía, làm mẻ, cắt gân đuôi, bắt kịp, chộp, bắt quả tang, tóm đúng, đoán trúng, gieo trúng số to, ăn cắp, xoáy, chặn ngang, giao phối - {to snick} khứa, cúp nhẹ = einschneiden (Technik) {to notch}+ = tief einschneiden {to bite into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschneiden

  • 52 abbrechen

    (brach ab,abgebrochen) - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, thôi không mua, thôi - {to jack} + up) kích lên, săn bằng đuốc, săn bằng đèn, câu bằng đuốc, câu bằng đèn - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm nứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to stop} ngừng, nghỉ, chặn, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = abbrechen (brach ab, abgebrochen) (Sitzung) {to break up}+ = abbrechen (brach ab,abgebrochen) (Verbindung) {to cut (cut,cut)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbrechen

  • 53 kürzen

    - {to abbreviate} tóm tắt, viết tắt, rút ngắn lại, ước lược, rút gọn - {to abridge} cô gọn, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, cướp đi - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to reduce} làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, khử, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót = kürzen (Lohn) {to dock}+ = kürzen (Bruch) {to cancel down}+ = kürzen (Stellen) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kürzen

  • 54 der Baumstumpf

    - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {stool} ghế đẩu, ghế thấp, ghế để chân, ngưỡng cửa sổ, ghế ngồi ỉa, phân cứt, gốc cây bị đốn đã mọc chồi, thanh buộc chim mồi, stool-pigeon - {stump} gốc cây, chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu, gốc rạ, bàn chải cũ, chân, cẳng, cọc gôn, bút đánh bóng, người lùn mập, con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề, tiếng bước đi lộp cộp nặng nề - lời thách thức, sự thách thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baumstumpf

  • 55 einschlagen

    - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to envelop} bao, bọc, tiến hành bao vây - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống = einschlagen [in] {to enfold [in,with]; to lap [in]}+ = einschlagen (Weg) {to pursue; to run (ran,run)+ = einschlagen (Saum) {to tuck in}+ = einschlagen (Kurs) {to steer}+ = einschlagen (Blitz) {to strike (struck,struck)+ = einschlagen (Fenster) {to break (broke,broken)+ = einschlagen (Erfolg haben) {to be a hit}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) {to beat in; to knock in; to stave in; to take up}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) (Nagel) {to drive (drove,driven)+ = nach rechts einschlagen (Auto) {to lock over to the right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschlagen

  • 56 kappen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to pollard} cắt ngọn, xén ngọn = kappen (Baum) {to lop; to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kappen

  • 57 scheren

    (schor,geschoren) - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fleece} phủ, lừa đảo - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất - {to sheer} chạy chệch - {to tonsure} hớt tóc, cạo tóc, làm lễ cạo đầu = scheren (schor,geschoren) (Tau) {to reeve (rove,rove)+ = scheren (schor,geschoren) (Weberei) {to warp}+ = kurz scheren {to shave (shaved,shaved)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheren

  • 58 mähen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to mow (mowed,mown) bĩu môi, nhăn mặt, gặt - {to reap} thu về, thu hoạch, hưởng - {to scythe} cắt bằng phồ - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mähen

  • 59 zerteilen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to dissipate} xua tan, làm tiêu tan, phung phí, tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí, làm tản mạn, làm lãng, nội động từ, tiêu tan, chơi bời phóng đãng - {to slice} cắt ra từng miếng mỏng, lạng, đánh xoáy sang tay thuận - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerteilen

  • 60 hauen

    (hieb,gehauen) - {to bash} đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ - {to spank} phát, đánh, thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu = hauen (hieb,gehauen) [in] {to cut (cut,cut) [in,into]}+ = hauen (hieb,gehauen) [nach] {to slash [at]}+ = sich hauen (Pferd) {to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauen

См. также в других словарях:

  • Cut — (k[u^]t), v. t. [imp. & p. p. {Cut}; p. pr. & vb. n. {Cutting}.] [OE. cutten, kitten, ketten; prob. of Celtic origin; cf. W. cwtau to shorten, curtail, dock, cwta bobtailed, cwt tail, skirt, Gael. cutaich to shorten, curtail, dock, cutach short,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cut — (k[u^]t), v. t. [imp. & p. p. {Cut}; p. pr. & vb. n. {Cutting}.] [OE. cutten, kitten, ketten; prob. of Celtic origin; cf. W. cwtau to shorten, curtail, dock, cwta bobtailed, cwt tail, skirt, Gael. cutaich to shorten, curtail, dock, cutach short,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cut — ► VERB (cutting; past and past part. cut) 1) make an opening, incision, or wound in (something) with a sharp implement. 2) shorten or divide into pieces with a sharp implement. 3) make, form, or remove with a sharp implement. 4) make or design (a …   English terms dictionary

  • cut — adjective make or design (a garment) in a particular way: → cut cut verb (cutting; past and past participle cut) 1》 make an opening, incision, or wound in (something) with a sharp tool or object. 2》 remove (something) from something larger by… …   English new terms dictionary

  • cut — or short cut [kut] vt. cut, cutting [ME cutten, kytten < Late OE * cyttan < Scand base seen in Swed dial., Ice kuta, to cut with a knife: the word replaced OE ceorfan (see CARVE), snithan, scieran (see SHEAR) as used in its basic senses] I… …   English World dictionary

  • Cut — may refer to: The act of cutting, the separation of an object into two through acutely directed force Contents 1 Mathematics 2 Computing 3 …   Wikipedia

  • cut — cut·cher·ry; cut·ie; cut·lash; cut·lass; cut·ler; cut·le·ria; cut·le·ri·a·ce·ae; cut·le·ri·a·les; cut·ler·ite; cut·lery; cut·let; cut·ling; cut·lings; cut·ta·ble; cut·tage; cut·ta·nee; cut·teau; cut·ted; cut·ter·man; cut·ter; cut·ting·ly;… …   English syllables

  • Cut-up — (oder: Schnittechnik) nennt man eine Methode, den Zufall und die moderne Montage in die Literatur einzubeziehen. Sie wurde von Brion Gysin zufällig 1959 entdeckt [1]. Ähnliche Ansätze waren von Max Frisch und James Joyce bereits entwickelt worden …   Deutsch Wikipedia

  • Cut — Cut, n. 1. An opening made with an edged instrument; a cleft; a gash; a slash; a wound made by cutting; as, a sword cut. [1913 Webster] 2. A stroke or blow or cutting motion with an edged instrument; a stroke or blow with a whip. [1913 Webster] 3 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • CUT — (engl. „schneiden“, „Schnitt“) steht für: Cut (Film), ein australischen Film von Kimble Rendall Cut (Musik), eine DJ Technik zur Erzeugung eines Übergangs zwischen zwei Musikstücken Cut (Zeitschrift), eine deutsche Fachzeitschrift für… …   Deutsch Wikipedia

  • Cut — (engl. „schneiden“, „Schnitt“) steht für: Cut (Film), einen australischen Film von Kimble Rendall Cut (Musik), eine DJ Technik zur Erzeugung eines Übergangs zwischen zwei Musikstücken Cut (Zeitschrift), eine deutsche Fachzeitschrift für… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»