Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cumœ

  • 1 cum

    /kʌm/ * giới từ - với, kể cả =cum dividend+ kể cả tiền lời cổ phần

    English-Vietnamese dictionary > cum

  • 2 cluster

    /'klʌstə/ * danh từ - đám, bó, cụm; đàn, bầy =a cluster of people+ đám người =a cluster of flowers+ bó hoa =a cluster of bees+ đàn ong =a cluster of bananas+ nải chuối * nội động từ - mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả) - tụ họp lại, tụm lại =children cluster round mother+ con cái tụm lại quanh mẹ * ngoại động từ - thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

    English-Vietnamese dictionary > cluster

  • 3 fetter

    /'fetə/ * danh từ - cái cùm - (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc * ngoại động từ - cùm (chân ai); xích (ngựa) - trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc

    English-Vietnamese dictionary > fetter

  • 4 tuft

    /tʌft/ * danh từ - (như) tufa - búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...) - chòm râu dưới môi dưới - (giải phẫu) búi (mao mạch) * ngoại động từ - trang trí bằng mào lông - điểm từng chùm, chia thành từng cụm =a plain tufted with cottages+ cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh - chần (nệm cỏ...) * nội động từ - mọc thành chùm, mọc thành cụm

    English-Vietnamese dictionary > tuft

  • 5 bilboes

    /'bilbouz/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân)

    English-Vietnamese dictionary > bilboes

  • 6 bond

    /bɔnd/ * danh từ - dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc - giao kèo, khế ước, lời cam kết =to enter in to a bond to+ ký giao kèo, cam kết (làm gì) - (tài chính) phiếu nợ, bông - (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội =in bonds+ bị gông cùm, bị giam cầm - sự gửi vào kho =in bond+ gửi vào kho (hàng hoá) =to take goods out of bond+ lấy hàng ở kho ra - (vật lý) sự liên kết =atomic bond+ liên kết nguyên tử - (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững) * ngoại động từ - gửi (hàng) vào kho - (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)

    English-Vietnamese dictionary > bond

  • 7 bunch

    /bʌntʃ/ * danh từ - búi, chùm, bó, cụm, buồng =a bunch of grapes+ một chùm nho =a bunch of flowers+ một bó hoa =a bunch of keys+ một chùm chìa khoá =a bunch of bananas+ một buồng chuối =a bunch of fives+ một bàn tay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú) - (từ lóng) bọn, lũ * nội động từ - thành chùm, thành bó, thành cụm - chụm lại với nhau * ngoại động từ - làm thành chùm, làm thành bó, bó lại - xếp nếp (quần áo) - (quân sự) không giữ được khoảng cách

    English-Vietnamese dictionary > bunch

  • 8 bur

    /bə:/ Cách viết khác: (burr)/bə:/ * danh từ - quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật) - cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính - người bám dai như đỉa

    English-Vietnamese dictionary > bur

  • 9 fleece

    /fleece/ * danh từ - bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con) - mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu) - cụm xốp nhẹ, bông =a fleece of cloud+ cụm mây nhẹ =a fleece of snow+ bông tuyết - (nghành dệt) tuyết !Golden Fleece - huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây-ban-nha) * ngoại động từ - phủ (một lớp như bộ lông cừu) =a sky fleeced with clouds+ bầu trời phủ mây bông - lừa đảo =to fleece someone of his money+ lừa đảo tiền của ai - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)

    English-Vietnamese dictionary > fleece

  • 10 floscular

    /floscular/ * tính từ (thực vật học) - gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa) - có hoa cụm hình đầu

    English-Vietnamese dictionary > floscular

  • 11 flosculous

    /flosculous/ * tính từ (thực vật học) - gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa) - có hoa cụm hình đầu

    English-Vietnamese dictionary > flosculous

  • 12 glomerate

    /'glɔmərit/ * tính từ - (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm

    English-Vietnamese dictionary > glomerate

  • 13 radius

    /'reidjəs/ * danh từ, số nhiều radii /'reidiai/ - bán kính =radius of a circle+ (toán học) bán kính của một vòng tròn =atomic radius+ bán kính nguyên tử - vật hình tia; nan hoa (bánh xe) - phạm vi, vòng =within a radius of 5 kilometers from Hanoi+ trong phạm vi cách Hà-nội 5 kilômét =within the radius of knowlegde+ trong phạm vi hiểu biết - (giải phẫu) xương quay - (thực vật học) vành ngoài (của cụm hoa đầu); nhánh toả ra (của cụm hoa tán) - (kỹ thuật) tầm với (của cần trục...)

    English-Vietnamese dictionary > radius

  • 14 shackle

    /'ʃækl/ * danh từ - cái cùm, cái còng - (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế =shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước - cái sứ cách điện * ngoại động từ - cùm lại, xích lại - ngăn cản, ngăn chặn

    English-Vietnamese dictionary > shackle

  • 15 stock

    /stɔk/ * danh từ - kho dữ trữ, kho; hàng trong kho =stock in hand+ hàng hoá trong kho =in stock+ tồn kho, cất trong kho - (tài chính) vốn; cổ phân =bank stock+ vốn của một ngân hàng - (thực vật học) thân chính - (thực vật học) gốc ghép - để (đe) =stock of anvil+ đế đe - báng (súng), cán, chuôi - nguyên vật liệu =paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy - dòng dõi, thành phần xuất thân =to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt - đàn vật nuôi - (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn - (số nhiều) giàn tàu =on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu) - (số nhiều) (sử học) cái cùm !lock, stock and barrel - (xem) lock !dead stock - (xem) dead !a stock argument - lý lẽ tủ !to have in stock - có sẵn !to take stock in - mua cổ phần của (công ty...) - chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì) !to take stock of - kiểm kê hàng trong kho - (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá * ngoại động từ - cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...) - tích trữ =we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ - lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào - trồng cỏ (lên một mảnh đất) - (sử học) cùm * nội động từ - đâm chồi (cây) - ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

    English-Vietnamese dictionary > stock

  • 16 mosquito

    n. Tus yoov tshaj cum

    English-Hmong dictionary > mosquito

  • 17 mosquitoes

    n. Ntau tus yoov tshaj cum

    English-Hmong dictionary > mosquitoes

  • 18 affect

    /ə'fekt/ * ngoại động từ - làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến =the frequent changes of weather affect his health+ thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy =to affect someone's interests+ chạm đến quyền lợi của ai - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =the news affected him deeply+ tin đó làm anh ta rất xúc động - làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh) =to be affected by influenza+ bị bệnh cúm =to be affected by cold+ bị cảm lạnh - (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động - bổ nhiệm =to be affected to a services+ được bổ nhiệm làm một công việc gì * ngoại động từ - giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ =to affect ignorance+ giả bộ dốt =to affect the connoisseur+ làm ra vẻ sành sỏi - có hình dạng, thành hình =crystals affect geometrical shapes+ tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học - dùng, ưa dùng, thích !to flashy clothes - thích ăn mặc quần áo hào nhoáng - (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm * danh từ - (tâm lý học) sự xúc động

    English-Vietnamese dictionary > affect

  • 19 aglet

    /'æglit/ Cách viết khác: (aiglet)/'eiglet/ * danh từ - miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...) - (như) aiguillette - (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

    English-Vietnamese dictionary > aglet

  • 20 aiglet

    /'æglit/ Cách viết khác: (aiglet)/'eiglet/ * danh từ - miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...) - (như) aiguillette - (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

    English-Vietnamese dictionary > aiglet

См. также в других словарях:

  • cum — cum·bent; cum·ber·land; cum·ber·some; cum·ber·some·ly; cum·ber·some·ness; cum·brance; cum·brous; cum·brous·ly; cum·brous·ness; cum·bu; cum; cum·in; cum·i·nal·de·hyde; cum·ly; cum·mer; cum·mer·bund; cum·ming·ton·ite; cum·mock; de·cum·ben·cy;… …   English syllables

  • cum — adv., conj. a. adv. I. (Interogativ). 1. În ce mod? Cum ai făcut de ai venit? ♢ expr. Cum şi în ce chip sau cum şi ce fel = în ce fel. A nu avea (sau a nu şti) cum = a nu avea posibilitate de a... ♦ (Repetat, în propoziţii enunţiative) Într un… …   Dicționar Român

  • Cum — bezeichnet: Communauté urbaine du Mans, Gemeindeverband in der französischen Région Pays de la Loire, heute Le Mans Métropole Communauté Urbaine CUM steht als Abkürzung für: den Flughafen der Stadt Cumaná in Venezuela (IATA Code) Siehe auch: Cum… …   Deutsch Wikipedia

  • cum — verb and noun, by 1973, apparently a variant of the sexual sense of COME (Cf. come) that originated in pornographic writing, perhaps first in the noun sense. This experience sexual orgasm slang meaning of come (perhaps originally come off) is… …   Etymology dictionary

  • cum — This Latin preposition meaning ‘with’, apart from its use in Latin loan phrases such as cum grano salis (‘with a grain of salt’), has been used for several centuries in place names such as Horton cum Studley. Its principal use since the 19c has… …   Modern English usage

  • cum — (k[u^]m; k[oo^]m), prep. [L. with prep.] with; together with; along with; as, I work at home in an office cum bedroom. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cum — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. CUM, sigle composé des trois lettres C, U et M, peut faire référence à : Centre universitaire méditerranéen à Nice Communauté urbaine du Mans,… …   Wikipédia en Français

  • cum — [kum, kʌm] prep [Date: 1800 1900; : Latin; Origin: with ] used between two nouns to show that something has two purposes ▪ a kitchen cum dining room ▪ a lunch cum business meeting …   Dictionary of contemporary English

  • cum — (k[u^]m), n. same as {semen[2]}; also spelled {come}. [vulgar slang] [PJC] || …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cum — prep. OB → 1con {{line}} {{/line}} DATA: 1Є metà sec. XIII. ETIMO: dal lat. cŭm …   Dizionario italiano

  • CUM'AT — (Cum a. C.) Perşembeden sonra gelen günler. Cum alar …   Yeni Lügat Türkçe Sözlük

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»