Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

crossing

  • 1 crossing

    /'krɔsiɳ/ * danh từ - sự đi qua, sự vượt qua - sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau - ngã tư đường - lối đi trong hai hàng đinh - sự lai giống

    English-Vietnamese dictionary > crossing

  • 2 diamond-crossing

    /'daiəmənd'krɔsiɳ/ * danh từ - chỗ chéo (của hai đường xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > diamond-crossing

  • 3 grade-crossing

    /'greid,krɔsiɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - (như) level_crossing

    English-Vietnamese dictionary > grade-crossing

  • 4 level crossing

    /'levl'krɔsiɳ/ * danh từ - chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

    English-Vietnamese dictionary > level crossing

  • 5 diamond-point

    /'daiəməndpɔint/ * danh từ - dao khắc có gắn kim cương - ((thường) số nhiều) (như) diamond-crossing

    English-Vietnamese dictionary > diamond-point

  • 6 horse

    /hɔ:s/ * danh từ - ngựa =to take horse+ đi ngựa, cưỡi ngựa =to horse!+ lên ngựa! - kỵ binh =horse and foot+ kỵ binh và bộ binh =light horse+ kỵ binh nhẹ - (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse) - giá (có chân để phơi quần áo...) - (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá - (động vật học) cá ngựa - (động vật học) con moóc - (hàng hải) dây thừng, dây chão - (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh) !to back the wrong horse - đánh cá con ngựa thua - ủng hộ phe thua !black (dark) horse - con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử !to eat (work) like a horse - ăn (làm) khoẻ !to flog a dead horse - (xem) flog !to hold one's horses - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy !to mount (be on, get on, ride) the high horse - vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây !to put the cart before the horse - (xem) cart !to swop (change) horse while crossing the stream - thay ngựa giữa dòng !that's a horse of another colour - đó là một vấn đề hoàn toàn khác * nội động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around) * ngoại động từ - cấp ngựa cho (ai) - đóng ngựa vào (xe...) - cõng, cho cưỡi trên lưng - đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)

    English-Vietnamese dictionary > horse

  • 7 now

    /nau/ * phó từ - bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay =just (even, but) now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi - ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức =do it now!+ hây làm cái đó ngay tức khắc! =now or never+ ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết - lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện) =he was now crossing the mountain+ lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi - trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy - nay, mà, vậy thì (ở đầu câu) =now it was so dark that night+ mà đêm hôm đó trời tối lắm - hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử =now listen to me!+ này hãy nghe tôi mà! =come now!+ này!, này! =now then, what are you doing?+ cậu đang làm gì thế hử? =no nonsense now now+ thôi đừng nói bậy nào! ![every] now and again; [every] now and then - thỉnh thoảng !now... now; now... them - lúc thì... lúc thì =now hot, now cold+ lúc nóng, lúc lạnh * liên từ - now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng =now [that] the weather is warner, you can go out+ bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy * danh từ - hiện tại, lúc này =to read the future in the now+ nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai =up to (till, until) now+ đến nay

    English-Vietnamese dictionary > now

  • 8 smooth

    /smu:ð/ * tính từ - nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng =sea as smooth as a mill-pond+ biển lặng =smooth hair+ tóc mượt - trôi chảy, êm thấm =a smooth crossing+ một cuộc đi biển yên sóng lặng - êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển =smooth voice+ tiếng dịu dàng =smooth spirit+ rượu (uống) êm =smooth verse+ thơ nhịp nhàng uyển chuyển - hoà nhã, lễ độ =smooth temper+ thái độ hoà nhã - ngọt xớt =smooth words+ lời nói ngọt xớt =smooth manners+ thái độ ngọt xớt =smooth things+ những lời khen ngọt để lấy lòng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu =a smooth time+ thời gian hết sức thú vị !to be in smooth water - (xem) water !smooth face - mặt làm ra vẻ thân thiện * danh từ - sự vuốt cho mượt =to give one's hair a smooth+ vuốt tóc cho mượt - phần nhẵn (của cái gì) - (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng * ngoại động từ - làm cho nhẵn; san bằng - giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả =to smooth away differences+ giải quyết những sự bất đồng =to smooth the way with the authorities+ dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách - che giấu, làm liếm (khuyết điểm) - gọt giũa (văn) * nội động từ - lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)

    English-Vietnamese dictionary > smooth

  • 9 swap

    /swɔp/ Cách viết khác: (swap) /swɔp/ * danh từ - (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác * động từ - (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác =to swop something for something+ trao đổi vật no lấy vật kia =never swop horses while crossing the stream+ không nên thay ngựa giữa dòng

    English-Vietnamese dictionary > swap

  • 10 swop

    /swɔp/ Cách viết khác: (swap) /swɔp/ * danh từ - (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác * động từ - (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác =to swop something for something+ trao đổi vật no lấy vật kia =never swop horses while crossing the stream+ không nên thay ngựa giữa dòng

    English-Vietnamese dictionary > swop

См. также в других словарях:

  • Crossing — may refer to: Entertainment Crossing (album), an album by world music/jazz group Oregon Crossing (2005 film), a Canadian independent feature film Crossing (2008 film), a South Korean film Animal Crossing, a video game Other Crossing (physics),… …   Wikipedia

  • Crossing — Cross ing, n. [See {Cross}, v. t. ] 1. The act by which anything is crossed; as, the crossing of the ocean. [1913 Webster] 2. The act of making the sign of the cross. Bp. Hall. [1913 Webster] 3. The act of interbreeding; a mixing of breeds. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crossing — [n] pathway to traverse larger path bridge, cloverleaf, crossroad, crosswalk, crossway, decussation, exchange, grade crossing, grating, gridiron, interchange, intersection, junction, loop, network, overpass, passage, screen, traversal, traverse,… …   New thesaurus

  • crossing — crossing. См. скрещивание. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • crossing — crossing. См. кросс. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • crossing — crossing. = breeding (см.). (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • crossing — index crossroad (intersection), intersection Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • crossing — CRÓSSING s.n. v. crosing. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN …   Dicționar Român

  • crossing — ► NOUN 1) a place where things, especially roads or railway lines, cross. 2) a place at which one may safely cross a street or railway line. 3) the intersection of a church nave and the transepts …   English terms dictionary

  • crossing — [krôs′iŋ] n. [see CROSS] 1. the act of passing across, thwarting, interbreeding, etc. 2. an intersection, as of railroad lines or streets 3. a place where a railroad line, street, river, etc. may be crossed …   English World dictionary

  • crossing — noun 1 trip across a stretch of water ADJECTIVE ▪ rough ▪ smooth ▪ ferry (esp. BrE) ▪ There are six ferry crossings a day. ▪ ocean …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»