Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

crossing

  • 1 der Bahnübergang

    - {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {level crossing} chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái = der beschrankte Bahnübergang {crossing with gates}+ = der unbeschrankte Bahnübergang {level crossing; unguarded rail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bahnübergang

  • 2 das Fadenkreuz

    - {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống = das Fadenkreuz (im Objektiv) {reticle; reticule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fadenkreuz

  • 3 die Durchquerung

    - {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {traverse} sự đi ngang qua, đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, đường chữ chi, đường tắt, sự xoay cho đúng hướng, tường che chiến hào, sự chối, sự phản đối, sự chống lại, điều làm trở ngại - điều cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchquerung

  • 4 die Kreuzung

    - {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {decussation} sự xếp chéo chữ thập, hình chéo chữ thập - {hybridization} - {intersection} sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối = die Kreuzung (Zoologie) {grade}+ = die Kreuzung (Biologie) {cross; interbreeding; mixture}+ = durch Kreuzung züchten (Zoologie) {to interbreed}+ = durch Kreuzung entstehen {to hybridize}+ = bei Gelb über die Kreuzung fahren {to shoot the amber}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kreuzung

  • 5 der Übergang

    - {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {interim} thời gian quá độ, sự giàn xếp tạm thời - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {transition} sự chuyển tiếp, sự quá độ, sự chuyển giọng, sự đổi kiểu = der Übergang (Musik) {break}+ = der Übergang [auf,in] {change [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übergang

  • 6 das Durchkreuzen

    - {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durchkreuzen

  • 7 die Überfahrt

    - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa = die Überfahrt (Marine) {crossing}+ = eine Überfahrt machen {to passage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überfahrt

  • 8 die Straßenkreuzung

    - {level crossing} chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straßenkreuzung

  • 9 die Zebrastreifen

    - {zebra crossing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zebrastreifen

  • 10 der Wildwechsel

    - {game crossing} = der Wildwechsel (Verkehrsschild) {Wild animals}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wildwechsel

См. также в других словарях:

  • Crossing — may refer to: Entertainment Crossing (album), an album by world music/jazz group Oregon Crossing (2005 film), a Canadian independent feature film Crossing (2008 film), a South Korean film Animal Crossing, a video game Other Crossing (physics),… …   Wikipedia

  • Crossing — Cross ing, n. [See {Cross}, v. t. ] 1. The act by which anything is crossed; as, the crossing of the ocean. [1913 Webster] 2. The act of making the sign of the cross. Bp. Hall. [1913 Webster] 3. The act of interbreeding; a mixing of breeds. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crossing — [n] pathway to traverse larger path bridge, cloverleaf, crossroad, crosswalk, crossway, decussation, exchange, grade crossing, grating, gridiron, interchange, intersection, junction, loop, network, overpass, passage, screen, traversal, traverse,… …   New thesaurus

  • crossing — crossing. См. скрещивание. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • crossing — crossing. См. кросс. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • crossing — crossing. = breeding (см.). (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • crossing — index crossroad (intersection), intersection Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • crossing — CRÓSSING s.n. v. crosing. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN …   Dicționar Român

  • crossing — ► NOUN 1) a place where things, especially roads or railway lines, cross. 2) a place at which one may safely cross a street or railway line. 3) the intersection of a church nave and the transepts …   English terms dictionary

  • crossing — [krôs′iŋ] n. [see CROSS] 1. the act of passing across, thwarting, interbreeding, etc. 2. an intersection, as of railroad lines or streets 3. a place where a railroad line, street, river, etc. may be crossed …   English World dictionary

  • crossing — noun 1 trip across a stretch of water ADJECTIVE ▪ rough ▪ smooth ▪ ferry (esp. BrE) ▪ There are six ferry crossings a day. ▪ ocean …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»