-
1 der Bahnübergang
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {level crossing} chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái = der beschrankte Bahnübergang {crossing with gates}+ = der unbeschrankte Bahnübergang {level crossing; unguarded rail}+ -
2 das Fadenkreuz
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống = das Fadenkreuz (im Objektiv) {reticle; reticule}+ -
3 die Durchquerung
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {traverse} sự đi ngang qua, đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, đường chữ chi, đường tắt, sự xoay cho đúng hướng, tường che chiến hào, sự chối, sự phản đối, sự chống lại, điều làm trở ngại - điều cản trở -
4 die Kreuzung
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {decussation} sự xếp chéo chữ thập, hình chéo chữ thập - {hybridization} - {intersection} sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối = die Kreuzung (Zoologie) {grade}+ = die Kreuzung (Biologie) {cross; interbreeding; mixture}+ = durch Kreuzung züchten (Zoologie) {to interbreed}+ = durch Kreuzung entstehen {to hybridize}+ = bei Gelb über die Kreuzung fahren {to shoot the amber}+ -
5 der Übergang
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {interim} thời gian quá độ, sự giàn xếp tạm thời - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {transition} sự chuyển tiếp, sự quá độ, sự chuyển giọng, sự đổi kiểu = der Übergang (Musik) {break}+ = der Übergang [auf,in] {change [to]}+ -
6 das Durchkreuzen
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống -
7 die Überfahrt
- {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa = die Überfahrt (Marine) {crossing}+ = eine Überfahrt machen {to passage}+ -
8 die Straßenkreuzung
- {level crossing} chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái -
9 die Zebrastreifen
- {zebra crossing} -
10 der Wildwechsel
- {game crossing} = der Wildwechsel (Verkehrsschild) {Wild animals}+
См. также в других словарях:
Crossing — may refer to: Entertainment Crossing (album), an album by world music/jazz group Oregon Crossing (2005 film), a Canadian independent feature film Crossing (2008 film), a South Korean film Animal Crossing, a video game Other Crossing (physics),… … Wikipedia
Crossing — Cross ing, n. [See {Cross}, v. t. ] 1. The act by which anything is crossed; as, the crossing of the ocean. [1913 Webster] 2. The act of making the sign of the cross. Bp. Hall. [1913 Webster] 3. The act of interbreeding; a mixing of breeds. [1913 … The Collaborative International Dictionary of English
crossing — [n] pathway to traverse larger path bridge, cloverleaf, crossroad, crosswalk, crossway, decussation, exchange, grade crossing, grating, gridiron, interchange, intersection, junction, loop, network, overpass, passage, screen, traversal, traverse,… … New thesaurus
crossing — crossing. См. скрещивание. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) … Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.
crossing — crossing. См. кросс. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) … Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.
crossing — crossing. = breeding (см.). (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) … Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.
crossing — index crossroad (intersection), intersection Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
crossing — CRÓSSING s.n. v. crosing. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN … Dicționar Român
crossing — ► NOUN 1) a place where things, especially roads or railway lines, cross. 2) a place at which one may safely cross a street or railway line. 3) the intersection of a church nave and the transepts … English terms dictionary
crossing — [krôs′iŋ] n. [see CROSS] 1. the act of passing across, thwarting, interbreeding, etc. 2. an intersection, as of railroad lines or streets 3. a place where a railroad line, street, river, etc. may be crossed … English World dictionary
crossing — noun 1 trip across a stretch of water ADJECTIVE ▪ rough ▪ smooth ▪ ferry (esp. BrE) ▪ There are six ferry crossings a day. ▪ ocean … Collocations dictionary