Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

croak

  • 1 croak

    /krouk/ * nội động từ - kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ) - báo điềm gỡ, báo điềm xấu - càu nhàu - (từ lóng) chết, củ * nội động từ - rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết

    English-Vietnamese dictionary > croak

  • 2 das Quaken

    - {croak}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Quaken

  • 3 verrecken

    - {to croak} kêu ộp ộp, kêu qua qua, báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, chết, củ, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, khử, đánh chết = verrecken (Tier) {to die}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrecken

  • 4 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

  • 5 sterben

    (starb,gestorben) - {to croak} kêu ộp ộp, kêu qua qua, báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, chết, củ, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, khử, đánh chết - {to decease} - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to exit} vào, đi vào, lìa trần, biến mất - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to go off} - {to grab} chộp, túm, vồ lấy, tóm, bắt, tước đoạt = sterben (starb,gestorben) [an] {to die (died,died) [from,of]}+ = sterben (starb,gestorben) [vor] {to die (died,died) [with,of]; to perish [with]}+ = sterben (starb,gestorben) [für] {to bleed (bled,bled) [for]}+ = sterben (starb,gestorben) [durch,für] {to die (died,died) [by,for]}+ = sterben (starb,gestorben) [durch,infolge] {to die (died,died) [through]}+ = er wird bald sterben {he is not long for this world}+ = ich würde lieber sterben [als] {I would as lief die [as]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sterben

  • 6 krächzen

    - {to caw} kêu, kêu như quạ - {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke = krächzen (Rabe) {to croak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krächzen

  • 7 quaken

    - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác = quaken (Frosch) {to croak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quaken

  • 8 unken

    - {to croak} kêu ộp ộp, kêu qua qua, báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, chết, củ, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, khử, đánh chết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unken

  • 9 abkratzen

    - {to croak} kêu ộp ộp, kêu qua qua, báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, chết, củ, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, khử, đánh chết - {to scrape} nạo, cạo, gọt, gạt, vét, làm cho nhăn, đánh bóng, làm kêu loẹt soẹt, kéo lê, cọ, quét, quẹt vào, cóp nhặt, dành dụm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abkratzen

  • 10 das Krächzen

    - {caw} tiếng quạ kêu - {croak}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Krächzen

См. также в других словарях:

  • Croak — Croak, v. t. To utter in a low, hoarse voice; to announce by croaking; to forebode; as, to croak disaster. [1913 Webster] The raven himself is hoarse, That croaks the fatal entrance of Duncan. Shak. [1913 Webster] Two ravens now began to croak… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Croak — (kr[=o]k), v. i. [imp. & p. p. {Croaked}. (kr[=o]kt); p. pr. & vb. n. {Croaking}.] [From the primitive of AS. cracettan to croak as a raven; akin to G. kr[aum]chzen to croak, and to E. creak, crake.] 1. To make a low, hoarse noise in the throat,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • croak´i|ly — croak|y «KROH kee», adjective. croak|i|er, croak|i|est. 1. making a croaking sound. 2. given to croaking. –croak´i|ly, adverb …   Useful english dictionary

  • croak|y — «KROH kee», adjective. croak|i|er, croak|i|est. 1. making a croaking sound. 2. given to croaking. –croak´i|ly, adverb …   Useful english dictionary

  • Croak — Croak, n. The coarse, harsh sound uttered by a frog or a raven, or a like sound. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • croak — croak·er; croak; …   English syllables

  • croak — ► NOUN ▪ a characteristic deep hoarse sound made by a frog or a crow. ► VERB 1) utter a croak. 2) informal die. DERIVATIVES croaker noun croakily adverb croaky adjective (croakier …   English terms dictionary

  • croak — [v] make husky, squawking noise caw, crow, gasp, grunt, quack, squawk, utter huskily, utter throatily, wheeze; concept 77 …   New thesaurus

  • croak — [krōk] vi. [ME croken < OE * cracian < cræcettan, to make sounds like a raven < IE base * ger (> CRAKE, CRANE, CROW2), of echoic orig.] 1. to make a deep, hoarse sound, as that of a frog or raven 2. to speak in deep, hoarse tones …   English World dictionary

  • croak|er — «KROH kuhr», noun. 1. a person, animal, or thing that croaks. 2. any one of various fishes that make a croaking or grunting noise: »Two types of fish pan sized gulf croakers and large, gamey corbinas seem to be adapting to the desert sea s tepid… …   Useful english dictionary

  • croak — [[t]kroʊk[/t]] v. i. 1) anb to utter a low pitched, harsh cry, as the sound of a frog or a raven 2) to speak with a low, rasping voice 3) sts Slang. to die 4) to utter by croaking 5) sts Slang. to kill 6) the act or sound of croaking • Etymology …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»