Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cramp

  • 1 cramp

    /kræmp/ * danh từ - (y học) chứng ruột rút =to be taken with a cramp+ bị chuột rút - (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó - (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron) - bàn kẹp mộng (của thợ mộc) * tính từ - bị chuột rút - khó đọc (chữ) !cramp handwriting - chữ viết khó đọc - bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái * ngoại động từ - làm cho co gân, làm cho bị chuột rút - (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động) =all these worries cramped his progress+ tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ - kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp !to cramp up - ép chặt, bóp chặt, bó chặt

    English-Vietnamese dictionary > cramp

  • 2 cramp-iron

    /'kræmp,aiən/ * danh từ - thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp)

    English-Vietnamese dictionary > cramp-iron

  • 3 die Klammer

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt - {clincher} lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cramp} chứng ruột rút, sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, thanh kẹp, má kẹp cramp-iron), bàn kẹp mộng - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi = die runde Klammer (Typographie) {parenthesis}+ = die geschweifte Klammer {brace}+ = die runde oder eckige Klammer {bracket}+ = mit einer Klammer befestigen (Technik) {to dog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klammer

  • 4 der Krampf

    - {jerk} cái giật mạnh thình lình, cái xốc mạnh thình lình, cú đẩy mạnh thình lình, cú xoắn mạnh thình lình, cú thúc mạnh thình lình, cú ném mạnh thình lình, sự co giật, phản xạ - sự giật tạ, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc = der Krampf (Medizin) {convulsion; cramp; crick; paroxysm; spasm}+ = einen Krampf bekommen {to be seized wirh cramp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krampf

  • 5 der Wadenkrampf

    - {charlie-horse; cramp in the calf; leg cramp}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wadenkrampf

  • 6 einklammern

    - {to bracket} gộp lại trong dấu ngoặc, đặt trong dấu ngoặc, xếp đồng hạng, bắn hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to parenthesize} đặt trong ngoặc đơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einklammern

  • 7 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

  • 8 verklammern

    - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verklammern

  • 9 krampfhaft

    - {convulsive} chấn động, náo động, rối loạn, co giật - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {jerky} giật giật, trục trặc, xóc nảy lên, dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng, ngớ ngẩn, xuẩn ngốc = krampfhaft (Medizin) {spasmodic}+ = krampfhaft verziehen (Medizin) {to cramp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krampfhaft

  • 10 einzwängen

    - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to intrude} ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, làm xâm nhập, vào bừa, không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzwängen

  • 11 writer

    /'raitə/ * danh từ - nhà văn; tác giả - người viết, người thảo (bức thư, văn kiện) =good writer+ người viết chữ tốt - người thư ký - sách dạy viết (một ngôn ngữ nào) =French writer+ sách dạy viết tiếng Pháp !writer's cramp - sự tê tay vì viết nhiều

    English-Vietnamese dictionary > writer

См. также в других словарях:

  • Cramp — (kr[a^]mp), n. [OE. crampe, craumpe; akin to D. & Sw. kramp, Dan. krampe, G. krampf (whence F. crampe), Icel. krappr strait, narrow, and to E. crimp, crumple; cf. cram. See {Grape}.] 1. That which confines or contracts; a restraint; a shackle; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cramp — Cramp, v. t. [imp. & p. p. {Cramped} (kr[a^]mt; 215); p. pr. & vb. n. {Cramping}.] 1. To compress; to restrain from free action; to confine and contract; to hinder. [1913 Webster] The mind my be as much cramped by too much knowledge as by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cramp — cramp; cramp·er; cramp·ette; cramp·ing·ly; cramp·it; cramp·et; …   English syllables

  • cramp — ► NOUN 1) painful involuntary contraction of a muscle or muscles. 2) a tool for clamping two objects together. 3) (also cramp iron) a metal bar with bent ends for holding masonry together. ► VERB 1) restrict or inhibit the development of. 2)… …   English terms dictionary

  • cramp — cramp1 [kramp] n. [ME crampe < OFr, bent, twisted < Frank * kramp; akin to MDu & MLowG krampe: for IE base see CRADLE] 1. a sudden, painful, involuntary contraction of a muscle or muscles from chill, strain, etc. 2. partial local paralysis …   English World dictionary

  • Cramp — Cramp, a. [See {Cramp}, n.] Knotty; difficult. [R.] [1913 Webster] Care being taken not to add any of the cramp reasons for this opinion. Coleridge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cramp — (Ильназ Тарханов) (Anjunabeats, Conspiracy Recordings, UK; Armada, NL) Казанский музыкант и ди джей, 1/2 проекта Neoblizz и Ultrashockers (релизы на DeepBlue Reords, UK; Flashover Recordings, NL) Треки Ильназа регулярно поддерживаются топовыми ди …   Википедия

  • cramp — [n] muscle spasm ache, charley horse*, circumscription, confinement, constipation, contraction, convulsion, crick, hindrance, impediment, kink, obstruction, pain, pang, restriction, shooting pain, stiffness, stitch, stricture, twinge; concepts… …   New thesaurus

  • cramp — index block, constrict (compress), deter, disadvantage, encumber (hinder), hamper, hinder …   Law dictionary

  • Cramp & Co. — Not to be confused with William Cramp Sons. Cramp Co. was a building company in Philadelphia. Many of its works are listed on the U.S. National Register of Historic Places. It worked sometimes in conjunction with architect Henry deCourcy Richards …   Wikipedia

  • cramp — cramp1 /kramp/, n. 1. Often, cramps. a. a sudden, involuntary, spasmodic contraction of a muscle or group of muscles, esp. of the extremities, sometimes with severe pain. b. a piercing pain in the abdomen. c. an intermittent, painful contraction… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»