Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

cradle

  • 1 die Wiege

    - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe = in die Wiege legen {to cradle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiege

  • 2 die Gabel

    - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, chỗ ngã ba, thanh mẫu, âm thoa tuning fork) - {pitchfork} âm thoa - {prong} răng, ngạnh, chĩa, nhánh - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, cái kẹp, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng = die Gabel (Deichsel) {shafts}+ = die Gabel (Pferdehuf) {frog}+ = mit einer Gabel aufladen {to fork}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gabel

  • 3 wiegen

    (wog,gewogen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau - {to weigh} cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = wiegen (wog,gewogen) (Kind) {to rock}+ = neu wiegen {to reweigh}+ = sich wiegen {to sway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiegen

  • 4 das Gestell

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {easel} giá vẽ, giá bảng đen - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {trestle} mễ, trụ trestle-work) = das Gestell (Technik) {dog}+ = auf ein Gestell legen {to rack}+ = auf einem Gestell trocknen {to hack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestell

  • 5 der Schlitten

    - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {sledge} sledge-hammer, sled - {toboggan} xe trượt băng = der Schlitten (Marine) {cradle}+ = der Schlitten (Technik) {saddle}+ = Schlitten fahren {to sledge}+ = im Schlitten fahren {to sleigh}+ = im Schlitten befördern {to sleigh}+ = auf einem Schlitten befördern {to sledge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlitten

  • 6 schaukeln

    - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to dandle} nâng niu, nựng - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to swing (swung,swung) đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schaukeln

  • 7 die Bahre

    - {barrow} gò, đống, nấm mồ, lợn thiến - {bier} đòn đám ma, kiệu khiêng áo quan, quan tài - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối = von der Wiege bis zur Bahre {from the cradle to the grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahre

  • 8 im Schwingtrog waschen

    - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Schwingtrog waschen

  • 9 die Schiene

    - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước = die Schiene (Technik) {scab}+ = die Schiene (Medizin) {cradle; splint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schiene

  • 10 die Hörergabel

    (Telefon) - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hörergabel

  • 11 die Kindheit

    - {babyism} tính trẻ con, tính như trẻ con - {boyhood} thời niên thiếu - {childhood} tuổi thơ ấu, thời thơ ấu - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {infancy} tuổi còn ãm ngửa, lúc còn trứng nước, thời kỳ vị thành niên = von Kindheit an {from a child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kindheit

  • 12 einschläfern

    - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to opiate} hoà với thuốc phiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschläfern

  • 13 der Verschlag

    - {boarding} sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, sự xông vào tấn công, sự nhảy sang tàu - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {crate} thùng thưa, sọt - {hutch} chuồng thỏ, lều, chòi, quán, xe goòng - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verschlag

См. также в других словарях:

  • Cradle — may refer to: Mechanical devices: Bassinet, a small bed, often on rockers, in which babies and small children sleep Ship cradle, supports a ship that is dry docked Cradle (grain), in agriculture is a device based upon a scythe to cleanly reap and …   Wikipedia

  • cradle — [krād′ l] n. [ME cradel < OE cradol < * kradula, little basket; akin to OHG kratto, basket < IE base * ger , to twist, turn > CRANK1, CRAMP1, CREEK] 1. a baby s small bed, usually on rockers 2. the earliest period of one s life;… …   English World dictionary

  • Cradle — Cra dle (kr[=a]d l), n. [AS. cradel, cradol, prob. from Celtic; cf. Gael. creathall, Ir. craidhal, W. cryd a shaking or rocking, a cradle; perh. akin to E. crate.] 1. A bed or cot for a baby, oscillating on rockers or swinging on pivots; hence,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cradle — Cra dle, v. t. [imp. & p. p. {Cradled} ( d ld); p. pr. & vb. n. {Cradling} ( dl?ng).] 1. To lay to rest, or rock, as in a cradle; to lull or quiet, as by rocking. [1913 Webster] It cradles their fears to sleep. D. A. Clark. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cradle — ► NOUN 1) a baby s bed or cot, especially one mounted on rockers. 2) a place or period in which something originates or flourishes: the cradle of civilization. 3) a supporting framework resembling a cradle, in particular for a boat under repair… …   English terms dictionary

  • cradle — [n1] small bed for baby baby bed, bassinet, cot, crib, hamper, Moses basket, pannier, trundle bed; concept 443 cradle [n2] early childhood; origins babyhood, beginning, birthplace, fount, fountain, fountainhead, infancy, nativity, nursery, origin …   New thesaurus

  • Cradle — Cra dle, v. i. To lie or lodge, as in a cradle. [1913 Webster] Withered roots and husks wherein the acorn cradled. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cradle — index bear (support), genesis, lull, origin (source), origination, source Burton s Legal Thesaurus …   Law dictionary

  • cradle — cradler, n. /krayd l/, n., v., cradled, cradling. n. 1. a small bed for an infant, usually on rockers. 2. any of various supports for objects set horizontally, as the support for the handset of a telephone. 3. the place where anything is nurtured …   Universalium

  • cradle — cra|dle1 [ˈkreıdl] n [: Old English; Origin: cradol] 1.) a small bed for a baby, especially one that moves gently from side to side →↑cot ▪ She rocked the cradle to quieten the child. 2.) the cradle of sth formal the place where something… …   Dictionary of contemporary English

  • cradle — [[t]kre͟ɪd(ə)l[/t]] cradles, cradling, cradled 1) N COUNT A cradle is a baby s bed with high sides. Cradles often have curved bases so that they rock from side to side. Syn: crib 2) N COUNT The cradle is the part of a telephone on which the… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»