Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

corners

  • 1 corner

    /'kɔ:nə/ * danh từ - góc (tường, nhà, phố...) =the corner of the street+ góc phố =to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường - nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm =done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút - nơi, phương =fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương - (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường =to make a big corner in wheat+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn - (thể dục,thể thao) quả phạt gốc !to cut off a corner - đi tắt !to drive somebody into a corner - (xem) drive !four corners - ngã té !to have a corner in somebody's heart - được ai yêu mến !to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody - dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai !a hot (warm) corner - (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt !to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye - liếc ai, nhìn trộm ai !a tight corner - nơi nguy hiểm - hoàn cảnh khó khăn !to turn the corner - rẽ, ngoặt - (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn * ngoại động từ - đặt thành góc, làm thành góc - để vào góc - dồn vào chân tường, dồn vào thế bí - mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường) =to corner the market+ mua vét hết hàng ở thị trường * nội động từ - vét hàng (để đầu cơ)

    English-Vietnamese dictionary > corner

  • 2 four

    /fɔ:/ * tính từ - bốn =four directions+ bốn phương =the four corners of the earth+ khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất =carriage and four+ xe bốn ngựa =four figures+ số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999) =a child of four+ đứa bé lên bốn * danh từ - số bốn - bộ bốn (người, vật...) - thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo =fours+ những cuộc thi thuyền bốn mái chèo - mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài) - chứng khoán lãi 4 qịu (sử học) bốn xu rượu !on all fours - bò (bằng tay và đầu gối) - (nghĩa bóng) giống nhau, đúng khớp, khớp với =the cases are not an all four+ những hòm này không giống nhau

    English-Vietnamese dictionary > four

  • 3 nook

    /nuk/ * danh từ - góc, xó, xó xỉnh =hiding in nooks and corners+ nấp ở những xó xỉnh - nơi ẩn náu hẻo lánh - góc thụt (của một căn phòng...)

    English-Vietnamese dictionary > nook

  • 4 warm

    /wɔ:m/ * tính từ - ấm; làm cho ấm =warm water+ nước ấm =warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người =warm clothes+ quần áo ấm - (hội họa) ấm (màu sắc) - (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú) - sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt =warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình =warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi =warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình - niềm nở, nồng hậu =a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở =warm temperament+ tính đa tình - nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm) =a warm position+ một vị trí nguy hiểm =one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường - phong lưu (sống) - quen việc, ấm chỗ (công chức) - (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con) =you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy !warn language - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words !warm words - lời nói nặng !warm work - công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm !to make it (things) warm for somebody - làm mếch lòng ai, làm ai tự ái * danh từ - vật ấm, vật làm ấm (áo...) - sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người =to have a warm+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người * ngoại động từ - làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm =to warm water+ đun nước cho nóng =to warm oneself+ sưởi, phơi nắng cho ấm - (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức =to warm someone+ trêu tức ai - (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...) =the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên - đánh, quất, vụt =to warm someone ['s jacket]+ nện cho ai một trận * nội động từ - sưởi ấm - nổi nóng, phát cáu, phát tức - sổi nổi lên !to warm to - có thiện cảm với, mến (ai) =my heart warms to him+ tôi cảm thấy mến anh ta !to warm up - làm cho nóng, làm cho ấm; hâm - (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người - trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > warm

  • 5 within

    /wi' in/ * giới từ - ở trong, phía trong, bên trong, trong =within the castle+ bên trong lâu đài =within doors+ trong nhà; ở nhà =within four walls+ trong (giữa) bốn bức tường - trong vòng, trong khong =within three months+ trong vòng ba tháng =within the next week+ trong khong tuần tới =within an hour+ trong vòng một giờ =within three miles+ không quá ba dặm - trong phạm vi =within one's power+ trong phạm vi quyền hạn của mình =within the four corners of the law+ trong phạm vi pháp luật =to do something within oneself+ làm việc gì không bỏ hết sức mình ra =within hearing+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong =to decorate the house within and without+ trang hoàng ngôi nhà c trong lẫn ngoài =to go within+ đi vào nhà, đi vào phòng =is Mr. William within?+ ông Uy-li-am có (ở) nhà không? - (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn =such thoughts make one pure within+ những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch * danh từ - phía trong, bên trong =from within+ từ bên trong

    English-Vietnamese dictionary > within

См. также в других словарях:

  • Corners — may refer to: A corner, a term used in geometry, square dance, sports and geography. Corners, a variation on the Four Seasons card game Corners (TV series), 1980s BBC children s television series Corners (band), an Americana pop band from… …   Wikipedia

  • corners —   Kihikihi.    ♦ Full of corners, kihikihi.    ♦ To make corners, ho okihikihi …   English-Hawaiian dictionary

  • corners — See across corners …   Dictionary of automotive terms

  • Corners (TV series) — Corners Presented by Sophie Aldred, Simon Davies, Diane Louise Jordan Country of origin United Kingdom …   Wikipedia

  • Corners Mansion Inn - A Bed and Breakfast — (Vicksburg,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес …   Каталог отелей

  • Corners theorem — In mathematics, the corners theorem is an important result, proved by Miklós Ajtai and Endre Szemerédi, of a statement in arithmetic combinatorics. It states that for every ε > 0 there exists N such that given at least εN2 points in… …   Wikipedia

  • Corners — État de New York Pour les articles homonymes, voir New York (homonymie). New York State of New York …   Wikipédia en Français

  • corners — cor·ner || kɔːnÉ™ n. place where two surfaces meet; angle v. hold at bay; gain advantage on the market; approach; catch, trap …   English contemporary dictionary

  • corners — scorner …   Anagrams dictionary

  • CORNERS — …   Useful english dictionary

  • Four Corners — The Four Corners is a region of the United States consisting of southwest Colorado, northwest New Mexico, northeast Arizona and southeast Utah. The name comes from the Four Corners Monument, located where the four states touch mdash; the only… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»