Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cop+it

  • 1 cop

    /kɔp/ * danh từ - suốt chỉ, con chỉ - (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm - (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được =a fair cop+ sự bị tóm gọn * ngoại động từ - (từ lóng) bắt được, tóm được !to cop it - (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

    English-Vietnamese dictionary > cop

  • 2 speed-cop

    /'spi:dkɔp/ * danh từ - cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ)

    English-Vietnamese dictionary > speed-cop

  • 3 traffic cop

    /'træfik'kɔp/ * danh từ - (từ lóng) cảnh sát giao thông

    English-Vietnamese dictionary > traffic cop

  • 4 patter

    /'pætə/ * danh từ - tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...) * nội động từ - rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp * ngoại động từ - làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp * danh từ - tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người - câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát) - lời (của một bài hát, của một vở kịch vui) - lời nói ba hoa rỗng tuếch * ngoại động từ - nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...) * nội động từ - nói liến thoắng

    English-Vietnamese dictionary > patter

  • 5 stump

    /stʌmp/ * danh từ - gốc cây (còn lại sau khi đốn) - chân răng - mẩu chân cụt, mẩu tay cụt - mẩu (bút chì, thuốc lá) - gốc rạ - bàn chải cũ - (số nhiều)(đùa cợt) chân, cẳng =stir your stumps!+ quàng lên!, mau lên! - (thể dục,thể thao) cọc gôn (crickê) - bút đánh bóng (vẽ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập - bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức !to be on the stump - (thông tục) đang đi diễn thuyết (về chính trị); đang đi cổ động (trước đây thường hay đứng trên một gốc cây) !up a stump - (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó * nội động từ - đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ) - đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...) * ngoại động từ - đốn (cây) còn để gốc - đào hết gốc (ở khu đất) - quay, truy (một thí sinh) - làm cho (ai) bí =I am stumped for an answer+ tôi không biết trả lời thế nào - đánh bóng (một bức tranh) - đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức !to stump up - (từ lóng) xuỳ tiền ra

    English-Vietnamese dictionary > stump

  • 6 plappern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gab} nói lém, bẻm mép - {to gibber} nói lắp bắp - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to prate} nói ba láp - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plappern

  • 7 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

  • 8 prasseln

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to crackle} kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp - {to hurtle} va mạnh, đụng mạnh, lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh, va chạm, chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm, đổ dầm xuống - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to spatter} làm bắn, vảy, bôi nhọ, bắn toé, bắn tung toé = prasseln (Regen) {to patter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prasseln

  • 9 pit-a-pat

    /'pitə'pæt/ Cách viết khác: (pit-pat) /'pit'pæt/ -pat) /'pit'pæt/ * phó từ - lộp độp, lộp cộp; thình thịch =rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp =heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch =feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch * danh từ - tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

    English-Vietnamese dictionary > pit-a-pat

  • 10 pit-pat

    /'pitə'pæt/ Cách viết khác: (pit-pat) /'pit'pæt/ -pat) /'pit'pæt/ * phó từ - lộp độp, lộp cộp; thình thịch =rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp =heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch =feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch * danh từ - tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

    English-Vietnamese dictionary > pit-pat

  • 11 Wahlreden halten

    - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to electioneer} - {to stump} đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi, đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết, vấp, thách, thách thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wahlreden halten

  • 12 verblüffen

    - {to amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {to astound} làm kinh hoàng, làm sững sờ - {to baffle} làm trở ngại, làm hỏng, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to consternate} làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to dumbfound} làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to floor} làm sàn, lát sàn, đánh ngã, cho đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo ngồi xuống, vượt qua thắng lợi - {to nonplus} làm lúng túng, làm chưng hửng - {to perplex} làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu - {to puzzle} làm khó xử - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to stump} đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi, đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết, vấp, thách, thách thức - {to stun} làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, làm điếc tai - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verblüffen

  • 13 der Baumstumpf

    - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {stool} ghế đẩu, ghế thấp, ghế để chân, ngưỡng cửa sổ, ghế ngồi ỉa, phân cứt, gốc cây bị đốn đã mọc chồi, thanh buộc chim mồi, stool-pigeon - {stump} gốc cây, chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu, gốc rạ, bàn chải cũ, chân, cẳng, cọc gôn, bút đánh bóng, người lùn mập, con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề, tiếng bước đi lộp cộp nặng nề - lời thách thức, sự thách thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baumstumpf

  • 14 der Stummel

    - {fag} người đồng dâm nam faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược, anh chàng đầu sai, thuốc lá - {stump} gốc cây, chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu, gốc rạ, bàn chải cũ, chân, cẳng, cọc gôn, bút đánh bóng, người lùn mập, con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề, tiếng bước đi lộp cộp nặng nề - lời thách thức, sự thách thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stummel

  • 15 der Stumpf

    - {dock} giống cây chút chít, khấu đuôi, dây đuôi, vũng tàu đậu, số nhiều) bến tàu, số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, ga cuối cùng,, bệnh viện quân y, ghế bị cáo - {stub} gốc, chân, mẩu, cuống, cái nhú ra, vật nhú ra, stub_nail - {stump} gốc cây, chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, gốc rạ, bàn chải cũ, cẳng, cọc gôn, bút đánh bóng, người lùn mập, con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề, tiếng bước đi lộp cộp nặng nề - lời thách thức, sự thách thức = bis auf den Stumpf abhauen {to stump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stumpf

  • 16 das Flickwerk

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {cobble} sỏi, cuội cobble stone), than cục - {pastiche} tác phẩm cóp nhặt, khúc cóp nhặt, tác phẩm mô phỏng - {patchwork} miếng vải chấp mảnh, việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá, chắp vá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flickwerk

  • 17 das Machwerk

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {pastiche} tác phẩm cóp nhặt, khúc cóp nhặt, tác phẩm mô phỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Machwerk

  • 18 humpeln

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to hobble} đi khập khiễng, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng - {to limp} lê, bay rề rề, chạy ì ạch - {to stump} đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi, đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết, vấp, thách, thách thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > humpeln

  • 19 die Eselsbrücke

    - {crib} giường cũi, lều, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, thùng, cái đó, giàn gỗ crib work) - {mnemonic} - {pony} ngựa nhỏ, hai mươi lăm bảng Anh, vật nhỏ bé, bản dịch quay cóp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eselsbrücke

  • 20 grausam

    - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {felon} độc ác, phạm tội ác, giết người - {ferocious} dữ tợn - {grim} tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heartless} vô tình, không có tình, ác - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} dễ sợ, khó chịu, lởm chởm - {inhuman} không nhân đạo, không thuộc loại người thông thường - {merciless} - {murderous} sát hại, tàn sát - {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu - {remorseless} không ăn năn, không hối hận, không thương xót - {ruthless} - {savage} hoang vu, hoang dại, không văn minh, tức giận, cáu kỉnh - {terrible} ghê gớm, khủng khiếp, quá chừng, thậm tệ - {tigerish} hổ, cọp, như hổ, như cọp - {truculent} hùng hổ, hung hăng - {tyrannous} bạo ngược, chuyên chế - {unkind} không tử tế, không tốt = grausam [gegen] {cruel [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grausam

См. также в других словарях:

  • COP — steht für: Conference of the Parties, die englische Bezeichnung von UN Vertragsstaatenkonferenzen (dt. VSK): UN Klimakonferenzen Konferenzen zum Übereinkommen der Vereinten Nationen zur Bekämpfung der Wüstenbildung Biodiversitäts Konvention… …   Deutsch Wikipedia

  • Cop — is a slang term for a police official. Cop or Cops may refer to: Contents 1 Organizations 2 Places 3 Medicine …   Wikipedia

  • CoP — steht für: Conference of the Parties, die englische Bezeichnung von UN Vertragsstaatenkonferenzen (dt. VSK) wie der der UN Klimakonferenz. Coefficient Of Performance, der Wirkungsgrad von Kältemaschinen bzw. Wärmepumpen Kolumbianischer Peso, als… …   Deutsch Wikipedia

  • Čop — COP steht für: Conference of the Parties, die englische Bezeichnung von UN Vertragsstaatenkonferenzen (dt. VSK) wie der der UN Klimakonferenz. Coefficient Of Performance, der Wirkungsgrad von Kältemaschinen bzw. Wärmepumpen Kolumbianischer Peso,… …   Deutsch Wikipedia

  • Cop — (латиницей)  популярное в США прозвище полицейских (произносится «коп»; аналог русского «мент»). Например: «Полицейский (англ.)русск.» (The Cop)  американский немой фильм 1928 года, драма. «Полицейский» (Cop)  американский… …   Википедия

  • Cop — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • cop — informal ► NOUN ▪ a police officer. ► VERB (copped, copping) 1) catch or arrest (an offender). 2) incur (something unwelcome). 3) (cop off) have a sexual encounter. 4) …   English terms dictionary

  • Cop — (k[o^]p), n. [AS. cop; cf. G. kopf head. Cf. {Cup}, {Cob}.] 1. The top of a thing; the head; a crest. [Obs.] [1913 Webster] Cop they used to call The tops of many hills. Drayton. [1913 Webster] 2. A conical or conical ended mass of coiled thread …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cop — ist ein englischer umgangssprachlicher Begriff für einen Polizisten. Das Wort ist eine Rückbildung von copper, das nichts mit der gleichlautenden englischen Bezeichnung für Kupfer zu tun hat, sondern sich vom hauptsächlich im britischen… …   Deutsch Wikipedia

  • cop — cop1 [käp] n. [ME & OE cop, prob. akin to Ger kopf & Du kop, head < LL cuppa: see CUP] 1. Now Dial. the top or crest, as of a hill 2. a cone shaped roll of thread or yarn coiled round a spindle cop2 [käp] vt. copped, copping [ …   English World dictionary

  • COP — Saltar a navegación, búsqueda COP puede referirse a: Signo Representativo del Peso Colombiano Centro de Orientación Pedagógica Centro de Orientación Policial Centro de Orientación Psicológica Coefficient Of Performance (en inglés Coeficiente De… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»