Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

construction

  • 1 die Konstruktion

    - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng = die Konstruktion (Technik) {design}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konstruktion

  • 2 die Bautechnik

    - {construction technology}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bautechnik

  • 3 die Auslegung

    - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {exegesis} sự luận bình - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslegung

  • 4 die Bauarbeiten

    - {construction work}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bauarbeiten

  • 5 der Bauplan

    - {construction drawing; working drawing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bauplan

  • 6 die Bauweise

    - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt = die unsolide Bauweise {jerrybuilding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bauweise

  • 7 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 8 das Baukastensystem

    - {modular construction system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Baukastensystem

  • 9 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 10 die fünf Sinne

    - {the five senses} = in diesem Sinne {along these lines}+ = in gewissem Sinne {in a sense}+ = im besten Sinne auffassen {to put the best construction upon}+ = sich aus dem Sinne schlagen {to banish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die fünf Sinne

  • 11 das Bauvorhaben

    - {building project; construction project}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bauvorhaben

  • 12 der Aufbau

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn - sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {structure} kết cấu - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der stufenweise Aufbau {hierarchy}+ = von gleichem Aufbau {isomorph}+ = der hierarchischer Aufbau {hierarchic structure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufbau

  • 13 das Bauunternehmen

    - {building enterprise; construction company}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bauunternehmen

  • 14 der Tiefbau

    - {civil engineering; deep mining; underground engineering} = der Tiefbau (Bergbau) {underground work}+ = der Hoch- und Tiefbau {building construction and underground engineering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefbau

  • 15 der Stahlbau

    - {steel construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stahlbau

  • 16 der Wohnungsbau

    - {housing construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohnungsbau

  • 17 die Großblockbauweise

    - {large block construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Großblockbauweise

  • 18 die Kompaktbauweise

    - {compact construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kompaktbauweise

  • 19 der Baukasten

    - {box of building blocks; construction set}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baukasten

  • 20 der Gerätebau

    - {apparatus construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gerätebau

См. также в других словарях:

  • construction — [ kɔ̃stryksjɔ̃ ] n. f. • 1130; lat. constructio, de construere → construire 1 ♦ Action de construire. ⇒ assemblage, édification, érection. La construction d une maison, d un mur. Un immeuble en construction, en train d être construit (⇒ chantier) …   Encyclopédie Universelle

  • construction — con·struc·tion /kən strək shən/ n: the act or result of construing, interpreting, or explaining meaning or effect (as of a statute or contract) the construction placed upon an agreement J. D. Calamari and J. M. Perillo Merriam Webster’s… …   Law dictionary

  • construction — con‧struc‧tion [kənˈstrʌkʆn] noun 1. [uncountable] PROPERTY the activity of building houses, apartments, offices, factories, roads etc: • Share prices of construction, building materials and property investment companies were particularly hard… …   Financial and business terms

  • construction — CONSTRUCTION. s. f. Action de construire. On a interrompu la construction de ce bâtiment. f♛/b] Il signifie aussi l Arrangement, la disposition des parties d un bâtiment. La construction de ce Palais est parfaitement belle et solide. Cet homme là …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Construction — Con*struc tion, n. [L. constructio: cf. F. construction.] 1. The process or art of constructing; the act of building; erection; the act of devising and forming; fabrication; composition. [1913 Webster] 2. The form or manner of building or putting …   The Collaborative International Dictionary of English

  • construction — Construction. s. f. Arrangement, disposition des parties d un bastiment. La construction de ce palais est parfaitement belle & solide. cet homme là entend bien la construction des vaisseaux. Construction fig. & en termes de grammaire signifie, L… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • construction — [kən struk′shən] n. [ME construccioun < OFr construction < L constructio] 1. the act or process of constructing 2. the way in which something is constructed; manner or method of building 3. something constructed; structure; building 4. an… …   English World dictionary

  • construction — (n.) late 14c., from O.Fr. construction or directly from L. constructionem (nom. constructio), from construct , pp. stem of construere pile up together, accumulate; build, make, erect, from com together (see COM (Cf. com )) + struere to pile up… …   Etymology dictionary

  • construction — [n1] creation, building architecture, arrangement, assembly, build, cast, composition, conception, constitution, contour, cut, development, disposition, edifice, elevation, erecting, erection, fabric, fabricating, fabrication, figuration, figure …   New thesaurus

  • Construction — (v. lat.), 1) Zusammenstellung, Zusammensetzung eines Ganzen aus einzelnen Theilen; 2) organische Bildung, in Rücksicht auf ihre zweck u. gesetzmäßige Form; 3) (Gramm.), Zusammenfügung der Wörter zu einem Satze u. der einzelnen Satztheile zu… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Construction — Construction, lat., geordnete Zusammenfügung, Bau; in der Grammatik die Verbindung der Worte zu Sätzen und der Sätze zu Perioden; in der Mathematik die Darstellung der Lehrsätze durch Figuren; in der Philosophie die Entwickelung der Folgesätze… …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»