Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

constable

  • 1 constable

    /'kʌnstəbl/ * danh từ - cảnh sát, công an =Chief Constable+ cảnh sát trưởng =special constable+ cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt) - (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu !to outrun the constable - mang công mắc nợ

    English-Vietnamese dictionary > constable

  • 2 outran

    /aut'rʌn/ * ngoại động từ outran, outrun - chạy nhanh hơn, chạy vượt - chạy thoát - vượt quá, vượt giới hạn của =imagination outruns facts+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc !to outrun the constable - (xem) constable

    English-Vietnamese dictionary > outran

  • 3 outrun

    /aut'rʌn/ * ngoại động từ outran, outrun - chạy nhanh hơn, chạy vượt - chạy thoát - vượt quá, vượt giới hạn của =imagination outruns facts+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc !to outrun the constable - (xem) constable

    English-Vietnamese dictionary > outrun

  • 4 der Schutzmann

    - {bobby} cảnh sát - {constable} công an, nguyên soái, đốc quân, đốc hiệu - {peeler} người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, cớm - {policeman}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutzmann

  • 5 der Wächter

    - {attendant} người phục vụ, người theo hầu - {constable} cảnh sát, công an, nguyên soái, đốc quân, đốc hiệu - {custodian} người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {guardian} người giám hộ - {guardsman} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {patrolman} - {sentinel} lính canh - {sentry} sự canh gác - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom - {watcher} người thức canh, người canh đêm, người rình, người quan sát theo dõi - {watchman} trương tuần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wächter

  • 6 der Polizist

    - {bobby} cảnh sát - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {constable} công an, nguyên soái, đốc quân, đốc hiệu - {cop} suốt chỉ, con chỉ, sự bắt được, sự tóm được - {copper} đồng, đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng, chảo nấu đồng, mồm, miệng, cổ họng - {crusher} máy nghiền, máy tán, máy đập, người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng, câu trả lời đanh thép, sự kiện hùng hồn - {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, giám đốc, thư ký, thủ quỹ - {policeman} - {slop} đội xếp, bùn loãng, bùn tuyết, nước bẩn, rác bẩn, vũng nước bẩn, thức ăn nước, thức ăn lõng bõng, đồ uống không có chất rượu, bã rượu, người cẩu thả nhếch nhác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Polizist

См. также в других словарях:

  • CONSTABLE (J.) — Peintre des vallées fraîches et fertiles du Suffolk, des ciels chargés de la Manche et de quelques monuments vénérables comme la cathédrale de Salisbury, Constable donne à voir une Angleterre paisible et apparemment somnolente. Profondément… …   Encyclopédie Universelle

  • constable — [ kɔ̃stabl ] n. m. • 1765; mot angl., de l a. fr. conestable → connétable ♦ Dans les pays anglo saxons, Officier de police; sergent de ville. ● constable nom masculin (anglais constable, de l ancien français conestable, connétable) En Grande… …   Encyclopédie Universelle

  • Constable — Con sta*ble (k[o^]n st[.a]*b l or k[u^]n st[.a]*b l), n. [OE. conestable, constable, a constable (in sense 1), OF. conestable, F. conn[ e]table, LL. conestabulus, constabularius, comes stabuli, orig., count of the stable, master of the horse,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • constable — con·sta·ble / kän stə bəl, kən / n [Old French conestable military commander, chief of the royal household, from Late Latin comes stabuli, literally, officer of the stable]: a public officer usu. of a town or township responsible for keeping the… …   Law dictionary

  • Constable — steht für: Konstabler, einen Titel Constable ist der Familienname folgender Personen: Emma Constable (* 1975), englische Badmintonspielerin John Constable (1776–1837), englischer Maler Mark Constable (* 1976), englischer Badmintonspieler Henry… …   Deutsch Wikipedia

  • constable — (del lat. «constabĭlis»; ant.) adj. Constante. * * * constable. (Del lat. constabĭlis). adj. ant. Que tiene constancia1 …   Enciclopedia Universal

  • constable — c.1200, chief household officer, justice of the peace, from O.Fr. conestable (12c., Mod.Fr. connétable), steward, governor, principal officer of the Frankish king s household, from L.L. comes stabuli, lit. count of the stable (established by… …   Etymology dictionary

  • Constable — (spr. Konstäbl), Buchhändler in Edinburg, einer der größten in Großbritannien, Verleger W. Scotts u. vieler anderer ausgezeichneter Schriftsteller, zog durch seinen Fall 1826 (2,800,000 Thlr. Masse) den W. Scotts nach sich; st. einige Jahre… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Constable [1] — Constable (engl., spr. kónnstēbl, ursprünglich verwandt mit dem franz. connétable), Name öffentlicher Sicherheitsbeamten in England. Der Lord High C., einer der obersten Kron und Reichsbeamten des alten England, war dem Connetable von Frankreich… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Constable [2] — Constable (spr. kónnstĕbl), John, engl. Maler, geb. 11. Juni 1776 zu East Bergholt in Suffolk, gest. 30. Mai 1837 in London, trat 1800 als Schüler in die Londoner Akademie ein, wo er besonders den Unterricht von Reinagle genoß. Seit 1820 lebte er …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Constable — (engl., spr. kónnstäbbl), Polizist, ursprünglich eine vom franz. Konnetabel (s.d.) entlehnte Benennung hoher Beamten in England. Der Lord High C. hatte den Vorsitz bei Angelegenheiten der Ritterschaft; seine Würde erlosch 1521 unter Heinrich VIII …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»