-
1 das Pult
- {console} rầm chìa - {desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư, nghiệp bút nghiên, giá để kinh, giá để bản nhạc, bục giảng kinh, nơi thu tiền, toà soạn, tổ -
2 das Bedienungsfeld
- {console} rầm chìa -
3 die Stütze
- {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+ -
4 trösten
- {to comfort} dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - {to console} giải khuây - {to soothe} làm dịu, làm nguội, làm đỡ, vuốt ve, xoa dịu = trösten [mit] {to solace [by,with]}+ -
5 die Tatstatur
(Computer) - {console} rầm chìa -
6 die Konsole
- {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {cantilever} mút chìa đỡ bao lơn - {console} rầm chìa - {corbel} tay đỡ, đòn chìa = die Konsole (Architektur) {corbel}+
См. также в других словарях:
console — [ kɔ̃sɔl ] n. f. • 1565; de sole « poutre »; étym. pop. sur consoler, consolider 1 ♦ Archit. Moulure saillante en forme de volute ou de S, et qui sert de support. ⇒ corbeau . Console d une corniche, d un balcon. Construction sur consoles. ⇒… … Encyclopédie Universelle
console — 1. Console is pronounced with stress on the first syllable as a noun (= panel, cabinet, etc.), and on the second syllable as a verb (= ‘to comfort’). The words have different origins: the noun from Latin solidus ‘solid’ (cf. consolidate) and the… … Modern English usage
Console — Con sole, n. [F.] 1. (Arch.) (a) A bracket whose projection is not more than half its height. (b) Any small bracket; also, a console table. [1913 Webster] 2. (Computers) The keyboard and monitor of a computer considered together. [GG] 3.… … The Collaborative International Dictionary of English
console (1) — {{hw}}{{console (1)}{{/hw}}s. m. (V. nota d uso FEMMINILE) 1 Nella Roma antica e imperiale, ciascuno dei due supremi magistrati con potere annuale. 2 Nei comuni medievali, nome di sommi magistrati. 3 Funzionario cui uno Stato affida funzioni… … Enciclopedia di italiano
Console — Con*sole , v. t. [imp. & p. p. {Consoled}; p. pr. & vb. n. {Consoling}.] [L. consolari,. p. p. consolatus; con + solari to console, comfort: cf. F. consoler. See {Solace}.] To cheer in distress or depression; to alleviate the grief and raise the… … The Collaborative International Dictionary of English
consolé — consolé, ée (kon so lé, lée) part. passé. Un père mal consolé de la perte de son fils. • Les larmes de lazare sont essuyées, ses afflictions consolées, MASS. Car. Riche.. • L humanité te vit et sourit consolée, DELILLE Pitié, IV. Par… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
console — Ⅰ. console [1] ► VERB ▪ comfort in a time of grief of disappointment. ORIGIN Latin consolari, from solari soothe . Ⅱ. console [2] ► NOUN 1) a panel or unit accommodating a set of controls … English terms dictionary
console — console1 [kən sōl′] vt. consoled, consoling [Fr consoler < L consolari < com , with + solari, to comfort, SOLACE] to make feel less sad or disappointed; comfort SYN. COMFORT consolable adj. consolingly adv. console2 [kän′sōl΄] n … English World dictionary
Console [1] — Console, Joseph, Stempelamtsvorsteher in Mailand, Erfinder der Consoleschen Gewehrschlösser, s. u. Schloß … Pierer's Universal-Lexikon
Console [2] — Console (fr., spr. Kongsohl), 1) ein verzierter Kragstein; 2) (Consolchen), ein Meubel, in Form eines kleinen, an die Mauer befestigten Tisches, gewöhnlich an Pfeilern, unter Spiegeln, Uhren, Statuetten etc. angebracht … Pierer's Universal-Lexikon
Console — Console, der Vorsprung an einer Mauer zum Tragen eines Simses, Erkers, Balkons, einer Büste, Tischplatte etc. Es gibt Consolen als Meubles, aus Holz, Metall etc., welche an der Mauer, besonders an Pfeilern und unter Spiegeln etc., befestigt… … Damen Conversations Lexikon