Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

collect

  • 1 collect

    /kə'lekt/ * ngoại động từ - tập hợp lại - (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm =to collect news+ lượm tin =to collect taxes+ thu thuế =to collect letters+ lấy thư =to collect stamps+ sưu tầm tem - tập trung (tư tưởng...) =to collect oneself+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại - suy ra, rút ra =I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là... * nội động từ - tập hợp, tụ hợp lại - dồn lại, ứ lại, đọng lại =rabbish collect+ rác ứ lại

    English-Vietnamese dictionary > collect

  • 2 collect

    v. Zuas; sau
    adj. Sau nyiaj tom qab (collect call)
    n. Pawg neeg thov ntuj

    English-Hmong dictionary > collect

  • 3 collect call

    Sau nyiaj nqi xov tooj tom qab (Tus txais xov tooj them nyiaj rau lub tuam txhab xov tooj)

    English-Hmong dictionary > collect call

  • 4 re-collect

    /'ri:kə'lekt/ * ngoại động từ - thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát) - lấy hết (can đảm) =to re-collect oneself+ tỉnh trí lại

    English-Vietnamese dictionary > re-collect

  • 5 das R-Gespräch

    - {collect call; reversed charge call}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das R-Gespräch

  • 6 häufen

    - {to amass} chất đống, tích luỹ, cóp nhặt - {to cumulate} chất chứa, dồn lại - {to heap} + up) xếp thành đống, để đầy, chất đầy, cho nhiều - {to pile} đóng cọc, đóng cừ, chồng chất, xếp thành chồng, dựng chụm lại với nhau, va vào đá ngần, làm cho mắc cạn = sich häufen {to accumulate; to agglomerate; to collect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > häufen

  • 7 einziehen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to confiscate} tịch thu, sung công - {to escheat} chuyển giao, được chuyển giao - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại, rút lui, huỷ bỏ, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to tuck} gấp nếp, gấp lên, đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào = einziehen (Geld) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = einziehen (Fahne) {to furl; to haul down}+ = einziehen (Segel) {to douse; to dowse}+ = einziehen (Krallen) {to sheathe}+ = einziehen (Militär) {to call up; to conscribe; to conscript; to draft; to recruit}+ = einziehen (Truppen) {to march in}+ = einziehen (Feuchtigkeit) {to soak in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einziehen

  • 8 eintreiben

    (trieb ein,eingetrieben) - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách = eintreiben (trieb ein,eingetrieben) (Vieh) {to drive home}+ = eintreiben (trieb ein,eingetrieben) (Steuern) {to collect; to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintreiben

  • 9 einsammeln

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to ingather} gặt về, hái về, tụ họp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsammeln

  • 10 auflesen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to glean} mót, lượm lặt = auflesen (las auf,aufgelesen) {to pick up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflesen

  • 11 Briefmarken sammeln

    - {to collect stamps}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Briefmarken sammeln

  • 12 zusammenfassen

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to centralize} tập trung, quy về trung ương - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to lump} xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống, gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, kéo lê, lết đi, ngồi phệt xuống, chịu đựng - ngậm đắng nuốt cay - {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính - {to subsume} xếp vào, gộp vào = kurz zusammenfassen {to brief; to precis; to recapitulate; to summarize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfassen

  • 13 die Kollekte

    - {alms} dùng như số ít của bố thí - {collect} - {offertory} lễ dâng bánh rượu, kính dâng bánh rượu, sự quyên tiền, tiền quyên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kollekte

  • 14 auffangen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to resist} kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, phủ định) nhịn được = auffangen (Hieb) {to parry}+ = auffangen (Neuigkeiten) {to pick up}+ = auffangen (fing auf,aufgefangen) {to catch (caught,caught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffangen

  • 15 erheben

    - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, đỏ bừng, ửng hồng - giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích - {to upheave} dâng lên, nâng lên, dấy lên, làm thay đổi đột ngột, nổi lên, nổi dậy = erheben (Hand) {to rear}+ = erheben (Steuern) {to collect; to levy}+ = erheben (Geschrei) {to set up}+ = erheben (erhob,erhoben) {to arise (arose,arisen); to elevate; to exalt; to extol; to lift up; to raise}+ = erheben (erhob,erhoben) [gegen] {to lift [against]}+ = erheben (erhob,erhoben) (Stimme) {to uplift}+ = sich erheben {to ascend; to get up; to revolt; to rise (rose,risen); to soar; to uprise}+ = sich erheben [über,bis an] {to tower [above,to]}+ = sich wieder erheben {to resurge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erheben

  • 16 sammeln

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to congregate} tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp - {to gather} tụ họp lại, hái, lượm, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to glean} mót, lượm lặt - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to rally} củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, đưa bóng qua lại nhanh, chế giễu, chế nhạo - {to treasure} tích luỹ, để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich sammeln {to muster; to troop together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sammeln

  • 17 kassieren

    - {to cash} trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to pocket} bỏ vào túi, đút túi, xoáy, ăn cắp, cam chịu, nuốt, thọc vào túi hứng bi, chèn, cản = kassieren (Urteil) {to quash; to rescind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kassieren

  • 18 einnehmen

    - {to adopt} nhận làm con nuôi, nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn, chấp nhận và thực hiện - {to bunker} đổ, động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn - {to enthrall} mê hoặc, làm mê mệt, nô dịch hoá - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to take (took,taken) cầm, nắm, bắt, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc - nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích = einnehmen [für] {to bias [to]}+ = einnehmen (Geld) {to receive}+ = einnehmen (Stelle) {to replace}+ = einnehmen (Militär) {to seize}+ = einnehmen (Steuern) {to collect}+ = wieder einnehmen (Platz) {to resume}+ = im voraus einnehmen [für] {to preposess [in favour of]}+ = jemanden für sich einnehmen {to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einnehmen

  • 19 abholen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi = abholen (Person) {to pick up}+ = abholen lassen {to send for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abholen

  • 20 der Briefkasten

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {mailbox} hòm thư = den Briefkasten leeren {to collect the letters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Briefkasten

См. также в других словарях:

  • Collect — • The name now used only for short prayers before the Epistle in the Mass, which occur again at Lauds, Terce, Sext, None, and Vespers Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Collect     Collect …   Catholic encyclopedia

  • collect — I (gather) verb accumulate, acquire, add to, aggregate, amalgamate, amass, assemble, bring to a common center, bring to a point of union, bring together, compile, concentrate, conferre, congerere, conglomerate, consolidate, convene, convocare,… …   Law dictionary

  • Collect — Col*lect (k[o^]l*l[e^]kt ), v. t. [imp. & p. p. {Collected}; p. pr. & vb. n. {Collecting}.] [L. collecrus, p. p. of collerige to bind together; col + legere to gather: cf. OF. collecter. See {Legend}, and cf. {Coil}, v. t., {Cull}, v. t.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • collect — collect1 [kə lekt′] vt. [ME collecten < OFr collecter < L collectus: see COLLECT2] 1. to gather together; assemble 2. to gather (stamps, books, etc.) as a hobby 3. to call for and receive (money) for (rent, a fund, taxes, bills, etc.) 4. to …   English World dictionary

  • Collect — Col lect, n. [LL. collecta, fr. L. collecta a collection in money; an assemblage, fr. collerige: cf. F. collecte. See {Collect}, v. t.] A short, comprehensive prayer, adapted to a particular day, occasion, or condition, and forming part of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • collect — Ⅰ. collect [1] ► VERB 1) bring or gather together. 2) systematically acquire (items of a particular kind) as a hobby. 3) call for and take away; fetch. 4) call for and receive as a right or due. 5) (collect oneself) regain control of onese …   English terms dictionary

  • Collect — Col*lect , v. i. 1. To assemble together; as, the people collected in a crowd; to accumulate; as, snow collects in banks. [1913 Webster] 2. To infer; to conclude. [Archaic] [1913 Webster] Whence some collect that the former word imports a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • collect — (v.) early 15c. (trans.), from O.Fr. collecter to collect (late 14c.), from L. collectus, pp. of colligere gather together, from com together (see COM (Cf. com )) + legere to gather (see LECTURE (Cf. lecture) (n.)). The intransitive sense is… …   Etymology dictionary

  • collect — [v1] accumulate, come together aggregate, amass, array, assemble, cluster, compile, congregate, congress, convene, converge, convoke, corral, flock, flock together, gather, get hold of, group, heap, hoard, muster, rally, rendezvous, round up,… …   New thesaurus

  • collect — *gather, assemble, congregate Analogous words: mass, *heap, pile: *accumulate, amass, hoard: consolidate, concentrate, *compact Antonyms: disperse: distribute Contrasted words: *scatter, dissipate, dispel: dispense, divide, deal, dole (see …   New Dictionary of Synonyms

  • collect — To pick up mail from collection boxes or customers …   Glossary of postal terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»