Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cold+crack

  • 1 der Sprung

    - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprung

См. также в других словарях:

  • Cold formed steel — (CFS) is the common term for products made by rolling or pressing thin gauges of sheet steel into goods. Cold formed steel goods are created by the working of sheet steel using stamping, rolling, or presses to deform the sheet into a usable… …   Wikipedia

  • Cold (band) — Cold Cold spider logo Background information Origin Jacksonville, Florida, USA Genres …   Wikipedia

  • Cold Comfort Farm (film) — Cold Comfort Farm US theatrical release poster Directed by John Schlesinger Produced by …   Wikipedia

  • Cold Brains — Single by Beck from the album Mutations Released 1999 Format …   Wikipedia

  • Cold Blood (Doctor Who) — 209b – Cold Blood Doctor Who episode Cast Doctor Matt Smith (Eleventh Doctor) …   Wikipedia

  • crack — crack1 S3 [kræk] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(break)¦ 2¦(sound)¦ 3¦(hit)¦ 4¦(not be able to continue)¦ 5¦(voice)¦ 6¦(solve/understand)¦ 7¦(stop somebody)¦ 8¦(open a safe)¦ 9¦(computer)¦ 10 crack it …   Dictionary of contemporary English

  • crack — I [[t]kræ̱k[/t]] VERB USES ♦♦♦ cracks, cracking, cracked 1) V ERG If something hard cracks, or if you crack it, it becomes slightly damaged, with lines appearing on its surface. A gas main had cracked under my neighbour s garage and gas had… …   English dictionary

  • Cold case — For other uses, see Cold case (disambiguation). Cold case refers to a scene of a crime or an accident that has not yet been solved to the full and is not the subject of a recent criminal investigation, but for which new information could emerge… …   Wikipedia

  • Cold War (TV series) — For other uses, see Cold War (disambiguation). Narrator Kenneth Branagh Cold War is a twenty four episode television documentary series about the Cold War that aired in 1998. It features interviews and footage of the events that shaped the tense… …   Wikipedia

  • Cold start — For the process of restarting a computer without performing any shut down procedure, see hard reboot. Cold start is a potential problem in computer based information systems which involve a degree of automated data modelling. Specifically, it… …   Wikipedia

  • crack — Synonyms and related words: Daedalian, Parthian shot, above par, abrade, abrasion, abysm, abyss, account for, ace, address, adept, adroit, allegation, allegorize, alligator, answer, aperture, aphorism, apostrophe, apothegm, approach, apt, arroyo …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»