Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

coil+spool

  • 1 die Rolle

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {bundle} bó, bọc, gói - {castor} con hải ly, hương hải ly, cái mũ, bình đựng muối tiêu, giấm ớt caster) - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {mangle} máy cán là - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {pulley} cái ròng rọc - {reel} guồng, ống, tang, điệu vũ quay, nhạc cho điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng - {roll} cuốn, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {roller} xe lăn đường, ống lăn mực, máy cán, ống cuộn, cuộn băng roller bandage), đợt sóng cuồn cuộn, chim sả rừng - {spool} ống chỉ, cái vòng - {trundle} bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, truckle-bed = die Rolle (Tapete) {piece}+ = die Rolle (Theater) {lines; person; role}+ = die Rolle (Kautabak) {twist}+ = die Rolle (Stoff,Tapete) {bolt}+ = eine Rolle spielen {to figure; to figure up; to play a part}+ = seine Rolle lernen (Theater) {to study one's lines}+ = eine Rolle spielen (Theater) {to personate}+ = die Rolle steht ihm gut {he looks the part}+ = aus der Rolle fallen {to be out of one's character}+ = Geld spielt keine Rolle. {Money is no consideration.; Money is no object.}+ = eine untergeordnete Rolle spielen {to play a tangential role}+ = eine Rolle vollkommen beherrschend (Theater) {wordperfect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rolle

  • 2 die Spule

    - {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {reel} guồng, ống, tang, điệu vũ quay, nhạc cho điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng - {spool} ống chỉ, ống cuộn, cái vòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spule

См. также в других словарях:

  • spool — ritė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка, f pranc. bobinage, m; bobine, f …   Automatikos terminų žodynas

  • spool — ritė statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Dažniausiai spiralės arba žiedo pavidalo laido apvija induktyvumui ar ominei varžai elektrinėje grandinėje sukurti. atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка …   Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas

  • spool — ritė statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка, f pranc. bobine, f …   Fizikos terminų žodynas

  • coil — ritė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка, f pranc. bobinage, m; bobine, f …   Automatikos terminų žodynas

  • coil — ritė statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Dažniausiai spiralės arba žiedo pavidalo laido apvija induktyvumui ar ominei varžai elektrinėje grandinėje sukurti. atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка …   Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas

  • coil — ritė statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка, f pranc. bobine, f …   Fizikos terminų žodynas

  • Mortal coil — For other uses, see Mortal coil (disambiguation). Mortal coil is a poetic term that means the troubles of daily life and the strife and suffering of the world. It is used in the sense of a burden to be carried or abandoned, most famously in the… …   Wikipedia

  • (s)p(h)el-1 —     (s)p(h)el 1     English meaning: to split, cut off, tear off; board     Deutsche Übersetzung: ‘spalten, abspalten, absplittern, abreißen”     Material: O.Ind. sphaṭati (Dhütup.) “reißt, springt auf”, sphaṭita “gesprungen, zerfetzt”,… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • Spule — ritė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка, f pranc. bobinage, m; bobine, f …   Automatikos terminų žodynas

  • bobbin — ritė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка, f pranc. bobinage, m; bobine, f …   Automatikos terminų žodynas

  • bobinage — ritė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. bobbin; coil; spool vok. Spule, f rus. катушка, f pranc. bobinage, m; bobine, f …   Automatikos terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»