Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cock

  • 1 cock

    /kɔk/ * danh từ - con gà trống =fighting cock+ gà chọi =cock of the wood+ gà rừng - chim trống (ở những danh từ ghép) =cock robin+ chim cổ đỏ trống - người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ =cock of the walk+ người vai vế nhất =cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường - chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock) - vòi nước - kim (của cái cân) - cò súng =at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng) =at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng) - (từ lóng), tục cái buồi, con cặc - mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt =to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai !as pround as a cock on his own dunghill - (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng !old cock - cố nội, ông tổ (gọi người thân) !that cock won't fight - cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì * ngoại động từ - lên cò súng - vểnh lên, hếch lên, dựng lên =to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe) =to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ) =to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên - nháy nháy ai; liếc nhìn ai * nội động từ - vểnh lên - vênh váo ra vẻ thách thức !to cock a snook - (xem) snook * danh từ - đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

    English-Vietnamese dictionary > cock

  • 2 cock-fight

    /'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác: (cock-fight)/'kɔkfait/ -fight) /'kɔkfait/ * danh từ - cuộc chọi gà !this beats cock-fighting - cái này thật vô cùng thú vị

    English-Vietnamese dictionary > cock-fight

  • 3 cock-fighting

    /'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác: (cock-fight)/'kɔkfait/ -fight) /'kɔkfait/ * danh từ - cuộc chọi gà !this beats cock-fighting - cái này thật vô cùng thú vị

    English-Vietnamese dictionary > cock-fighting

  • 4 cock-and-bull

    /'kɔkənd'bul/ * tính từ - cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được

    English-Vietnamese dictionary > cock-and-bull

  • 5 cock-shot

    /'kɔkʃɔt/ Cách viết khác: (cock-shy)/'kɔkʃai/ -shy) /'kɔkʃai/ * danh từ - trò chơi ném bóng (vào một vật gì) - vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng

    English-Vietnamese dictionary > cock-shot

  • 6 cock-shy

    /'kɔkʃɔt/ Cách viết khác: (cock-shy)/'kɔkʃai/ -shy) /'kɔkʃai/ * danh từ - trò chơi ném bóng (vào một vật gì) - vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng

    English-Vietnamese dictionary > cock-shy

  • 7 cock-sure

    /'kɔkspə:/ * tính từ - chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc =I'm cock-sure of (about) his horse+ tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng - tự tin; tự phụ

    English-Vietnamese dictionary > cock-sure

  • 8 cock-a-doodle-doo

    /'kɔkədu:dl'du:/ * danh từ - cúc cu cu (tiếng gà gáy) - khuấy = trống

    English-Vietnamese dictionary > cock-a-doodle-doo

  • 9 cock-a-hoop

    /'kɔkə'hu:p/ * tính từ & phó từ - vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên - có vẻ vênh vang đắc thắng

    English-Vietnamese dictionary > cock-a-hoop

  • 10 cock-crow

    /'kɔkkrou/ * danh từ - lúc gà gáy, lúc tảng sáng

    English-Vietnamese dictionary > cock-crow

  • 11 cock-eye

    /'kɔkai/ * danh từ - (từ lóng) mắt lác

    English-Vietnamese dictionary > cock-eye

  • 12 cock-eyed

    /'kɔkaid/ * tính từ - (từ lóng) lác mắt - xiên, lệch; cong queo - ngớ ngẩn, đần độn

    English-Vietnamese dictionary > cock-eyed

  • 13 cock-horse

    /'kɔk'hɔ:s/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi) * phó từ - cưỡi lên

    English-Vietnamese dictionary > cock-horse

  • 14 cock-loft

    /'kɔklɔft/ * danh từ - (kiến trúc) gác sát mái

    English-Vietnamese dictionary > cock-loft

  • 15 cock-sparrow

    /,kɔk'spærou/ * danh từ - chim sẻ trống - anh chàng bé người nhưng thích đánh nhau

    English-Vietnamese dictionary > cock-sparrow

  • 16 cock-tailed

    /'kɔkteild/ * tính từ - bị cắt cộc đuôi (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > cock-tailed

  • 17 fighting-cock

    /'faitiɳ'kɔk/ * danh từ - gà chọi !to live like fighting-cock - ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị

    English-Vietnamese dictionary > fighting-cock

  • 18 half-cock

    /'hɑ:fkɔk/ * danh từ - cò súng đã chốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối !to go off half-cock - nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp

    English-Vietnamese dictionary > half-cock

  • 19 air-cock

    /'eəkɔk/ * danh từ - vòi xả hơi

    English-Vietnamese dictionary > air-cock

  • 20 game-cock

    /'geimkɔk/ * danh từ - gà chọi

    English-Vietnamese dictionary > game-cock

См. также в других словарях:

  • Cock — (k[o^]k), n. [AS. coc; of unknown origin, perh. in imitation of the cry of the cock. Cf. {Chicken}.] 1. The male of birds, particularly of gallinaceous or domestic fowls. [1913 Webster] 2. A vane in the shape of a cock; a weathercock. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cock E.S.P. — Cock E.S.P. is a US American band based in Minneapolis, Minnesota. The group draws on the most extreme, subversive and absurdist elements of both popular and experimental Twentieth century music and performance art, creating abstract high energy… …   Wikipedia

  • Cock — ist der Familienname folgender Personen: André de Cock (1880–1964), belgischer Philatelist Edward Cock (1805–1892), britischer Chirurg Hendrik de Cock (1801–1842), reformierter Theologe Hieronymus Cock (1510–1570), niederländischer Verleger Jan… …   Deutsch Wikipedia

  • Cock — Cock, n. [It. cocca notch of an arrow.] 1. The notch of an arrow or crossbow. [1913 Webster] 2. The hammer in the lock of a firearm. [1913 Webster] {At cock}, {At full cock}, with the hammer raised and ready to fire; said of firearms, also,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cock´i|ly — cock|y1 «KOK ee», adjective, cock|i|er, cock|i|est. Informal. saucy and conceited; cocksure; arrogant: »That bully is a cocky little fellow. SYNONYM( …   Useful english dictionary

  • cock|y — cock|y1 «KOK ee», adjective, cock|i|er, cock|i|est. Informal. saucy and conceited; cocksure; arrogant: »That bully is a cocky little fellow. SYNONYM( …   Useful english dictionary

  • cock — ► NOUN 1) a male bird, especially of a domestic fowl. 2) vulgar slang a man s penis. 3) Brit. informal nonsense. 4) a firing lever in a gun which can be raised to be released by the trigger. 5) a stopcock. ► VERB 1) …   English terms dictionary

  • Cock — (k[o^]k), v. t. [imp. & p. p. {Cocked} (k[o^]kt); p. pr. & vb. n. {Cocking}.] [Cf. Gael. coc to cock.] 1. To set erect; to turn up. [1913 Webster] Our Lightfoot barks, and cocks his ears. Gay. [1913 Webster] Dick would cock his nose in scorn.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cock — Cock, n. [Of. coque, F. coche, a small vessel, L. concha muscle shell, a vessel. See {Coach}, and cf. {Cog} a small boat.] A small boat. [1913 Webster] Yond tall anchoring bark [appears] Diminished to her cock; her cock, a buoy Almost too small… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cock — Cock, n. The act of cocking; also, the turn so given; as, a cock of the eyes; to give a hat a saucy cock. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cock-up — n BrE spoken informal something that has been spoiled by someone s stupid mistake or by being done badly ▪ He s made a monumental cock up of his first assignment. cock up over ▪ There s been a cock up over the tickets for the football on Saturday …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»