-
81 гвоздь с широкой шляпкой
1) General subject: tack2) Naval: scupper nail3) Engineering: clout nail (для крепления фанеры к деревянным планкам), hob nail, stub nail4) Construction: bullen nail, filling nail, clasp nailУниверсальный русско-английский словарь > гвоздь с широкой шляпкой
-
82 гвоздь с плоской шляпкой
1) General subject: clout, clout nail2) Engineering: flat-headed nail3) Construction: flat head nail4) Forestry: cooler nail, sinkerУниверсальный русско-английский словарь > гвоздь с плоской шляпкой
-
83 ćwiek
m 1. (gwóźdź) clout nail; (do butów) hobnail 2. (nit) stud- kurtka nabijana ćwiekami a studded jacket■ mieć ćwieka (w głowie) pot. not to be able to get sth out of one’s mind- wybić komuś ćwieka z głowy pot. to get sb to stop thinking about sth* * ** * *miGen. -a1. (= gwódź) tack, clout nail; zabić komuś ćwieka w głowę l. łeb baffle sb; mieć ćwieka w głowie have a bee in one's bonnet; wybić komuś ćwieka z głowy get sth out of sb's head, dissuade sb from doing sth.2. ( w szewstwie) hobnail.3. bud. gallet.The New English-Polish, Polish-English Kościuszko foundation dictionary > ćwiek
-
84 гвоздь с широкой шляпкой
Русско-английский военно-политический словарь > гвоздь с широкой шляпкой
-
85 гвоздь
муж. nail;
tack (маленький с широкой шляпкой) ;
(деревянный) peg деревянный гвоздь ≈ peg, spile штукатурный гвоздь ≈ clinker, clout-nail прибивать гвоздями ≈ (кого-л./что-л.) to nail делать гвоздем программы ≈ to feature гвоздь сезона ≈ the hit of the season гвоздь программы ≈ the highlight of the program(me) -
86 Dachpappennagel
Dachpappennagel m roofing felt nail, nail for tarred felt, felt nail, clout nail, roofing nailDeutsch-Englisch Fachwörterbuch Architektur und Bauwesen > Dachpappennagel
-
87 кровельный гвоздь
1) Engineering: clout nail, felt nail, roofing nail2) Construction: tube seam3) Architecture: composition nail -
88 толевый гвоздь
Construction: clout nail, felt nail, roofing nail -
89 Dachpappennagel
m <bau.mat> ■ felt nail; clout nail; roofing nail -
90 гвоздь
муж.nail; tack ( маленький с широкой шляпкой); ( деревянный) pegдеревянный гвоздь — peg, spile
прибивать гвоздями — (кого-л./что-л.) to nail
штукатурный гвоздь — clinker, clout-nail
••гвоздь программы — the highlight of the program(me), high spot
-
91 der Schlag
- {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+ -
92 spijker
n. nail, clout nail -
93 штукатурный гвоздь
Большой англо-русский и русско-английский словарь > штукатурный гвоздь
-
94 гвоздь с плоской головкой
Construction: clout-nail, holdfastУниверсальный русско-английский словарь > гвоздь с плоской головкой
-
95 штукатурний
штукатурний гвіздок — clinker, clout-nail
штукатурний молоток — lath hammer, claw hatchet, lathing hatchet, shingling hatchet
штукатурний розчин — plaster, finishing mortar, mortar for plastering
-
96 geniş başlı çivi
n. clout nail -
97 tablalı çivi
n. clout nail -
98 clou à tête plate
Dictionnaire d'ingénierie, d'architecture et de construction > clou à tête plate
-
99 구두 징
n. clout nail -
100 Dachpappenagel
Dachpappenagel m clout nailDeutsch-Englisch Fachwörterbuch Architektur und Bauwesen > Dachpappenagel
См. также в других словарях:
Clout nail — Clout Clout (klout), n. [AS. cl[=u]t a little cloth, piece of metal; cf. Sw. klut, Icel. kl[=u]tr a kerchief, or W. clwt a clout, Gael. clud.] 1. A cloth; a piece of cloth or leather; a patch; a rag. [1913 Webster] His garments, nought but many… … The Collaborative International Dictionary of English
clout-nail — cloutˈ nail noun A large headed nail • • • Main Entry: ↑clout … Useful english dictionary
clout nail — noun a short nail with a flat head; used to attach sheet metal to wood • Syn: ↑clout • Hypernyms: ↑nail * * * noun : a nail having a large flat head used for fastening clouts to axletrees, studding timber, or fastening down sheet metal … Useful english dictionary
clout nail — /ˈklaʊt neɪl/ (say klowt nayl) noun a nail with a large flat head used to fix a surface material, as sheet metal, plaster, etc., to a frame or base. Also, clout tack …
clout nail — flat headed short nail (usage is made for securing sheet metal to wood) … English contemporary dictionary
Clout — (klout), n. [AS. cl[=u]t a little cloth, piece of metal; cf. Sw. klut, Icel. kl[=u]tr a kerchief, or W. clwt a clout, Gael. clud.] 1. A cloth; a piece of cloth or leather; a patch; a rag. [1913 Webster] His garments, nought but many ragged clouts … The Collaborative International Dictionary of English
clout — clouter, n. /klowt/, n. 1. a blow, esp. with the hand; cuff: The bully gave him a painful clout on the head. 2. Informal. pull; strong influence; muscle, esp. political power: a wealthy campaign contributor with clout at city hall. 3. Baseball. a … Universalium
Nail gun — Pneumatic nail gun in use A nail gun, nailgun or nailer is a type of tool used to drive nails into wood or some other kind of material. It is usually driven by electromagnetism, compressed air (pneumatic), highly flammable gases such as butane or … Wikipedia
clout — /klaʊt / (say klowt) noun 1. Colloquial a blow, especially with the hand; a cuff. 2. the mark shot at in archery. 3. a shot that hits the mark. 4. Colloquial effectiveness; force: the committee has no political clout. 5. → clout nail. 6. Obsolete …
clout — noun 1》 informal a heavy blow. 2》 informal influence or power. 3》 archaic a piece of cloth or clothing. 4》 Archery a large target placed flat on the ground with a flag marking its centre and used in long distance shooting. 5》 (also clout nail) a… … English new terms dictionary
nail — I (New American Roget s College Thesaurus) n. fingernail, toenail, ungula; talon, claw; tack, brad, spoke; hobnail, clout; pin, peg. v. t. pin, fix; informal, capture, catch. See junction, restraint. II (Roget s IV) n. Syn. brad, pin, peg, hob,… … English dictionary for students