Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

clod

  • 1 der Knollen

    - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò - {lump} tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp = Knollen bilden {to bulb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knollen

  • 2 die Scholle

    - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò = die Scholle (Zoologie) {butt; flounder; plaice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Scholle

  • 3 der Brocken

    - {boulder} tảng đá mòn, tảng lăn, đá cuội - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò - {gobbet} đoạn văn làm đề thi, miếng lớn - {hunk} miếng to, khúc to, khoanh to - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lump} tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau = der Brocken (Bissen) {bit; morsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brocken

  • 4 zusammenlaufen

    - {to clod} ném cục đất vào - {to converge} hội tụ, đồng quy, cùng kéo về, cùng đổ về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenlaufen

  • 5 gerinnen

    - {to clod} ném cục đất vào - {to clot} đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau - {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to concrete} đúc thành một khối, chắc lại, rải bê tông, đổ bê tông, đúc bằng bê tông - {to congeal} đóng băng = gerinnen (Milch) {to curdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerinnen

  • 6 das Kamel

    - {blockhead} người ngu dốt, người đần độn - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò = das Kamel (Zoologie) {camel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kamel

  • 7 der Klumpen

    - {agglutination} sự dính kết, chấp dính - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò - {clump} lùm, bụi, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {hunch} cái bướu, khoanh to, linh cảm - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, mảng, mô sáp, thuốc mê - {lump} miếng, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {nugget} vàng cục tự nhiên, quặng vàng, người vạm vỡ, con vật khoẻ chắc = der Klumpen (Mineralogie) {boulder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klumpen

См. также в других словарях:

  • clod — clod·di·ness; clod·dish; clod·dy; clod·hop·per; clod·hop·per·ish; clod·hop·ping; clod·let; clod·ly; clod·pate; clod·pat·ed; clod; …   English syllables

  • Clod — (kl[o^]d), n. [OE. clodde, latter form of clot. See {Clot}.] 1. A lump or mass, especially of earth, turf, or clay. Clods of a slimy substance. Carew. Clods of iron and brass. Milton. Clods of blood. E. Fairfax. [1913 Webster] The earth that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clod — may refer to: a lump of dirt an oaf Beef clod The Antonov An 14, NATO reporting name Clod Frederick Clod, an early chemist This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • clod — (n.) lump of earth or clay, O.E. clod (in clod hamer field goer ), from P.Gmc. *kludda , from PIE *gleu (see CLAY (Cf. clay)). Synonymous with clot until 18c. Meaning person ( mere lump of earth ) is from 1590s; that of blockhead is from c.1600.… …   Etymology dictionary

  • Clod — (kl[o^]d), v. i. To collect into clods, or into a thick mass; to coagulate; to clot; as, clodded gore. See {Clot}. [1913 Webster] Clodded in lumps of clay. G. Fletcher. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clod — Clod, v. t. 1. To pelt with clods. Jonson. [1913 Webster] 2. To throw violently; to hurl. [Scot.] Sir W. Scott. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clod — [klɔd US kla:d] n [Date: 1300 1400; Origin: CLOT2] 1.) a lump of mud or earth 2.) informal a stupid person …   Dictionary of contemporary English

  • clod — [ klad ] noun count 1. ) a lump of dirt 2. ) INFORMAL a stupid person …   Usage of the words and phrases in modern English

  • clod — [n] stupid person blockhead*, boor, chump, clown, dimwit*, dolt, dope*, dumbbell, dummy, dunce, fool, imbecile, lame brain*, lout, oaf, simpleton; concepts 412,423 …   New thesaurus

  • clod — ► NOUN 1) a lump of earth. 2) informal a stupid person. ORIGIN variant of CLOT(Cf. ↑clot) …   English terms dictionary

  • clod — [kläd] n. [ME & OE < IE * g(e)leu < base * gel , to make round > CLIMB] 1. a lump, esp. a lump of earth, clay, loam, etc. 2. earth; soil 3. a dull, stupid person; dolt 4. the part of a neck of beef nearest the shoulder cloddish adj.… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»