Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cloak+in

  • 1 cloak

    /klouk/ * danh từ - áo choàng không tay, áo khoát không tay - (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ =under the cloak of religion+ đội lốt tôn giáo * ngoại động từ - mặc áo choàng (cho ai) - (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt * nội động từ - mặc áo choàng

    English-Vietnamese dictionary > cloak

  • 2 cloak-room

    /'kloukrum/ * danh từ - phòng giữ mũ áo (ở rạp hát) - phòng giữ hành lý (ở ga) - phòng vệ sinh

    English-Vietnamese dictionary > cloak-room

  • 3 dust-cloak

    /'dʌstklouk/ Cách viết khác: (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

    English-Vietnamese dictionary > dust-cloak

  • 4 opera-cloak

    /'ɔpərəklouk/ * danh từ - áo choàng đi xem hát (của đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > opera-cloak

  • 5 der Deckmantel

    - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deckmantel

  • 6 der Mantel

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng - {greatcoat} - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {overcoat} áo khoác ngoài, lớp sơn phủ overcoating) - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = der Mantel (Kabel) {sheeting}+ = der Mantel (Reifen) {cover}+ = der Mantel (Gehäuse) {casing}+ = der Mantel (Technik) {liner; sheathing}+ = der lose Mantel {ulster}+ = mit einem Mantel bedecken {to cloak}+ = jemandem den Mantel ausziehen {to help someone off with the coat}+ = wir erkannten ihn an seinem Mantel {we knew him by his coat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mantel

  • 7 der Staubmantel

    - {duster} khăn lau bụi, người lau bụi, máy hút bụi, dust-cloak

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staubmantel

  • 8 der Vorwand

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {feint} đòn nhử, ngón nhử, sự giả vờ, sự giả cách - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {plea} lời tự bào chữa, lời tự biện hộ, sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, việc kiện, sự tố tụng - {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả đò, sự giả bộ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {pretext} lý do, cớ thoái thác - {subterfuge} sự lẩn tránh, luận điệu lẩn tránh, sự dùng luận điệu lẩn tránh = der Vorwand [für] {cloak [for]}+ = unter dem Vorwand [von,daß] {under the plea [of,that]}+ = unter dem Vorwand, daß {under the pretext of}+ = unter dem Vorwand zu arbeiten {under the pretext of working}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorwand

  • 9 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 10 der Wedel

    - {duster} khăn lau bụi, người lau bụi, máy hút bụi, dust-cloak - {frond} lá lược, u hình lá - {whisk} sự cử động mau lẹ, cái lướt nhanh, động tác vút nhanh, cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi, cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wedel

  • 11 der Umhang

    - {cape} áo choàng không tay, mũi đất - {cloak} áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn = der weiße Umhang {albata}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umhang

  • 12 der Wischlappen

    - {duster} khăn lau bụi, người lau bụi, máy hút bụi, dust-cloak

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wischlappen

  • 13 verhüllen

    - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to curtain} che màn - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mantle} choàng, phủ khăn choàng, che phủ, bao bọc, sủi bọt, có váng, xông lên mặt, đỏ ửng lên - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, bộc lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu - {to veil} che mạng, ám, phủ, giấu kín - {to wimple} trùm khăn cho, chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc, gợn sóng lăn tăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhüllen

  • 14 duster

    /'dʌstə/ * danh từ - khăn lau bụi - người lau bụi; máy hút bụi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dust-cloak

    English-Vietnamese dictionary > duster

См. также в других словарях:

  • Cloak — (kl[=o]k; 110), n. [Of. cloque cloak (from the bell like shape), bell, F. cloche bell; perh. of Celtic origin and the same word as E. clock. See 1st {Clock}.] 1. A loose outer garment, extending from the neck downwards, and commonly without… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cloak — Cloak, v. t. [imp. & p. p. {Cloaked}; p. pr. & vb. n. {Cloaking}.] To cover with, or as with, a cloak; hence, to hide or conceal. [1913 Webster] Now glooming sadly, so to cloak her matter. Spenser. Syn: See {Palliate}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cloak — cloak; cloak·less; cloak·let; un·cloak; …   English syllables

  • cloak — ► NOUN 1) an overgarment that hangs loosely from the shoulders over the arms to the knees or ankles. 2) something that hides or covers: a cloak of secrecy. 3) (cloaks) Brit. a cloakroom. ► VERB ▪ dress or hide in a cloak. ORIGIN Old French cloke …   English terms dictionary

  • cloak — [klōk] n. [ME cloke, cloak < OFr < ML clocca (see CLOCK1), a bell, cloak: so called from its bell like appearance] 1. a loose outer garment, usually sleeveless and extending to or below the knees 2. something that covers or conceals;… …   English World dictionary

  • cloak — [n] cover; coat beard, blind, camouflage, cape, capote, disguise, facade, face, front, guise, manteau, mantle, mask, pretext, semblance, shawl, shield, show, veneer, wrap; concepts 451,475,680 cloak [v] disguise blanket, camouflage, coat, conceal …   New thesaurus

  • cloak — I verb beguile, belie, blind, bluff, bury, camouflage, cloud, conceal, conceal the truth, construe falsely, couch, cover, cover up, curtain, deceive, decoy, disguise, dissemble, dissimulare, dissimulate, distort, divert, dress up, dupe, eclipse,… …   Law dictionary

  • cloak — vb mask, *disguise, dissemble, camouflage Analogous words: conceal, *hide, screen Antonyms: uncloak Contrasted words: *reveal, disclose, discover, betray …   New Dictionary of Synonyms

  • Cloak — For other uses, see Cloak (disambiguation). Evening cloak or manteau, from Costume Parisien, 1823 …   Wikipedia

  • cloak — cloak1 [kləuk US klouk] n [Date: 1200 1300; : Old North French; Origin: cloque bell, cloak , from Medieval Latin clocca bell ( CLOCK1); because of its shape] 1.) a warm piece of clothing like a coat without sleeves that hangs loosely from your… …   Dictionary of contemporary English

  • cloak — [[t]klo͟ʊk[/t]] cloaks, cloaking, cloaked 1) N COUNT A cloak is a long, loose, sleeveless piece of clothing which people used to wear over their other clothes when they went out. 2) N SING: N of n A cloak of something such as mist or snow… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»