Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

clash+(with)

  • 1 kollidieren

    - {to coincide} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau - {to collide} va nhau, đụng nhau, va cham, xung đột = kollidieren [mit] {to clash [with]; to conflict [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kollidieren

  • 2 aneinandergeraten

    (geriet aneinander,aneinandergeraten) - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau - tiếp vào nhau, gắn vào nhau = aneinandergeraten (geriet aneinander,aneinandergeraten) [mit] {to clash [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aneinandergeraten

  • 3 harmonieren

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau = harmonieren [mit] {to tone in [with]}+ = nicht harmonieren {to clash}+ = gut miteinander harmonieren {to go well with each other}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > harmonieren

  • 4 der Zusammenstoß

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impingement} sự đụng chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm đến, sự vi phạm - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {shock} sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm) - mớ tóc bù xù, chó xù - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = der Zusammenstoß [mit] {encounter [with]}+ = einen Zusammenstoß haben (Marine) {to foul}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenstoß

  • 5 rasseln

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clank} làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = rasseln lassen {to clank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasseln

  • 6 zusammenfallen [mit]

    - {to coincide [with]} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau = zusammenfallen (Ereignisse) {to concur}+ = zusammenfallen (fiel zusammen,zusammengefallen) (zeitlich) {to clash}+ = zusammenfallen lassen (Typographie) {to pie}+ = zeitlich zusammenfallen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfallen [mit]

См. также в других словарях:

  • clash with — index deviate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • clash with — phr verb Clash with is used with these nouns as the subject: ↑demonstrator Clash with is used with these nouns as the object: ↑demonstrator …   Collocations dictionary

  • clash with armed forces — combat between militants or military forces; do battle with armed militants …   English contemporary dictionary

  • clash´ing|ly — clash «klash», noun, verb. –n. 1. a loud, harsh sound like that of two things running into each other, of striking metal, or of bells rung together but not in tune: »He heard the clash of cymbals. 2. Figurative. a) strong disagreement or conflict …   Useful english dictionary

  • clash´er — clash «klash», noun, verb. –n. 1. a loud, harsh sound like that of two things running into each other, of striking metal, or of bells rung together but not in tune: »He heard the clash of cymbals. 2. Figurative. a) strong disagreement or conflict …   Useful english dictionary

  • Clash — Clash, v. i. [imp. & p. p. {Clashed}; p. pr. & vb. n. {Clashing}.] [Of imitative origin; cf. G. klatschen, Prov. G. kleschen, D. kletsen, Dan. klaske, E. clack.] 1. To make a noise by striking against something; to dash noisily together. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clash of Civilizations — The Clash of Civilizations is a theory, proposed by political scientist Samuel P. Huntington, that people s cultural and religious identities will be the primary source of conflict in the post Cold War world. The theory was originally formulated… …   Wikipedia

  • clash — clash1 [ klæʃ ] noun count ** ▸ 1 fight/battle ▸ 2 violent argument ▸ 3 between two teams ▸ 4 bad combination ▸ 5 sound of metal hitting ▸ 6 two things at same time ▸ 7 bad looking combination 1. ) MAINLY JOURNALISM a fight or battle between two… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • clash — I UK [klæʃ] / US noun [countable] Word forms clash : singular clash plural clashes ** 1) mainly journalism a fight or battle between two groups of people clash between: Yesterday saw violent clashes between police and protesters. 2) mainly… …   English dictionary

  • clash — [[t]klæ̱ʃ[/t]] ♦♦♦ clashes, clashing, clashed 1) V RECIP When people clash, they fight, argue, or disagree with each other. [JOURNALISM] [V with n] A group of 400 demonstrators ripped down the state Parliament s front gate and clashed with police …   English dictionary

  • clash — I n. 1) a bitter; bloody; violent clash 2) a clash between (there was a violent clash between the two rivals) 3) a clash with (a clash with the police) II v. 1) (D; intr.) ( to argue ) to clash over 2) (D; intr.) ( to struggle ) to clash with… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»