-
1 Absturz
chute f -
2 Sturz
chute f -
3 steile afvoergoot
-
4 stortgoot
-
5 Astfall
-
6 Blattfall
chute des feuilles; défeuillaison -
7 Eisfall
-
8 Entlaubung
chute des feuilles; défeuillaison -
9 Gletschervorstoß
chute du glacier; crue glaciaireDeutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > Gletschervorstoß
-
10 Schneefall
-
11 Staubniederschlag
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > Staubniederschlag
-
12 Steinschlag
-
13 Wasserfall
-
14 gefrorener Wasserfall
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > gefrorener Wasserfall
-
15 piezometrische Druckhole
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > piezometrische Druckhole
-
16 Stromschnelle
chute; rapids -
17 der Müllschlucker
- {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù -
18 die Rodelbahn
- {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {coast} bờ biển, sự lao xuống, sự lao dốc -
19 die Rutsche
- {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {slide} sự trượt, đường trượt trên tuyết, ván trượt, khe trượt, bộ phận trượt, bản kính mang vật, bản kính dương, luyến ngắt -
20 der Sturz
- {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {mucker} cái ngã, người thô lỗ - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ - {tumble} cái ngã bất thình lình, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn - {upset} sự đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = der jähe Sturz {precipitation}+ = der schwere Sturz {a good cropper; purler}+
См. также в других словарях:
chute — [ ʃyt ] n. f. • cheute 1360; réfect. de cheoite, p. p. fém. de choir; lat. pop. °cadecta I ♦ Le fait de choir, de tomber. A ♦ Concret 1 ♦ (Personnes) Faire une chute, une mauvaise chute. ⇒ 1. tomber; culbute, glissade, trébuchement; fam. 2. bûche … Encyclopédie Universelle
chute — CHUTE. s. fém. Mouvement d une chose qui tombe. Il est tombé de son haut, et a fait une lourde chute. Il est incommodé d une chute de cheval. Il fut accablé par la chute d une maison. Une chute d eau. La chute des eaux. [b]f♛/b] On appelle Chute… … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
Chute — may refer to: Chute (gravity), a channel down which falling materials are guided Mail chute, a chute for collecting and transporting mail within a building Chute (in North America), a cattle race, a channel for handling and sorting farm animals… … Wikipedia
chûte — s. f. v. Mouvement d une chose qui tombe. Il est tombé de son haut, & a fait une lourde chûte. il est incommodé d une cheute de cheval. il fut accablé par la cheute d une maison. une cheute d eau. la cheute des eaux. On appelle, Cheute d humeurs … Dictionnaire de l'Académie française
Chute — Chute, n. [F. chute, prop. a fall.] 1. A framework, trough, or tube, upon or through which objects are made to slide from a higher to a lower level, or through which water passes to a wheel. [1913 Webster] 2. See {Shoot}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Chute d'os — 15e album de la série Pierre Tombal Scénario Raoul Cauvin Dessin Marc Hardy Couleurs Cerise Éditeur Dupuis … Wikipédia en Français
chute — [ʃu:t] n [Date: 1800 1900; : French; Origin: fall , from Old French cheoir to fall ] 1.) a long narrow structure that slopes down, so that things or people can slide down it from one place to another ▪ a rubbish chute ▪ a laundry chute ▪ The pool … Dictionary of contemporary English
chute — [ ʃut ] noun count 1. ) a tube or a smooth narrow open surface that people or things slide down: a laundry/garbage/recycling chute a swimming pool with a water chute 2. ) INFORMAL a PARACHUTE … Usage of the words and phrases in modern English
chute — sustantivo masculino 1. Uso/registro: jergal. Inyección de droga: ponerse un chute, pegarse un chute … Diccionario Salamanca de la Lengua Española
chute — (n.) 1725, American English, fall of water (earlier shoot, 1610s), from Fr. chute, from O.Fr. cheoite a fall, fem. pp. of cheoir to fall, from L. cadere (see CASE (Cf. case) (n.1)). Meaning inclined tube, trough is from 1804; that of narrow… … Etymology dictionary
chute — chute; para·chute; … English syllables