Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chum+(2)

  • 1 chum

    /tʃʌm/ * danh từ - bạn thân - người ở chung phòng =new chum+ (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến * nội động từ - ở chung phòng =to chum together+ ở chung một phòng =to chum with someone+ ở chung một phòng với ai - thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai) =to chum up with someone+ làm thân với ai

    English-Vietnamese dictionary > chum

  • 2 der Partner

    - {chum} bạn thân, người ở chung phòng - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, khung lỗ = mit einem Partner arbeiten {to work in double harness}+ = sich nicht an einen Partner binden {to play the field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Partner

  • 3 bunch

    /bʌntʃ/ * danh từ - búi, chùm, bó, cụm, buồng =a bunch of grapes+ một chùm nho =a bunch of flowers+ một bó hoa =a bunch of keys+ một chùm chìa khoá =a bunch of bananas+ một buồng chuối =a bunch of fives+ một bàn tay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú) - (từ lóng) bọn, lũ * nội động từ - thành chùm, thành bó, thành cụm - chụm lại với nhau * ngoại động từ - làm thành chùm, làm thành bó, bó lại - xếp nếp (quần áo) - (quân sự) không giữ được khoảng cách

    English-Vietnamese dictionary > bunch

  • 4 pencil

    /'pensl/ * danh từ - bút chì - vật hình bút chì - (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm =pencil of planes+ chùm mặt phẳng =pencil of straight lines+ chùm đường thẳng - (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ) - (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ * ngoại động từ - viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì - ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá - (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)

    English-Vietnamese dictionary > pencil

  • 5 bündeln

    - {to bale} đóng thành kiện, bail - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to bundle} bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to pool} đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, góp thành vốn chung, chia phần, chung phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bündeln

  • 6 zusammenbinden

    - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to faggot} - {to leash} buộc bằng dây, thắt bằng dây - {to truss} buộc, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = zusammenbinden (band zusammen,zusammengebunden) {to bind (bound,bound); to tie up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenbinden

  • 7 das Geläute

    - {chime} chuông hoà âm, chuông chùm, tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geläute

  • 8 falten

    - {to bead} xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to cockle} cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu - {to convolve} quấn lại - {to crease} gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu, có nếp gấp - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to plait} xếp nếp pleat), tết, bện plat) - {to pleat} xếp nếp plait) - {to plicate} - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to wrinkle} nhăn, cau, làm nhàu, cau lại = sich falten {to pucker}+ = nach innen falten {to double in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falten

  • 9 aigrette

    /'eigret/ * danh từ - (động vật học) cò bạch, cò ngà - chùm lông, chùm tóc - (kỹ thuật) chùm tia sáng - trâm, thoa dát đá quý

    English-Vietnamese dictionary > aigrette

  • 10 plume

    /plu:m/ * danh từ - lông chim, lông vũ - chùm lông (để trang sức) - vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim =a plume of smoke+ chùm khói !in borrowed plumes - (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công * ngoại động từ - trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...) - rỉa (lông) (chim...) =pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn =pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với =to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài

    English-Vietnamese dictionary > plume

  • 11 tuft

    /tʌft/ * danh từ - (như) tufa - búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...) - chòm râu dưới môi dưới - (giải phẫu) búi (mao mạch) * ngoại động từ - trang trí bằng mào lông - điểm từng chùm, chia thành từng cụm =a plain tufted with cottages+ cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh - chần (nệm cỏ...) * nội động từ - mọc thành chùm, mọc thành cụm

    English-Vietnamese dictionary > tuft

  • 12 vat

    /væt/ * danh từ - thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...) * ngoại động từ - bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

    English-Vietnamese dictionary > vat

  • 13 das Stirnhaar

    - {forelock} chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stirnhaar

  • 14 der Schopf

    - {forelock} chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán = der Schopf (Haar) {shock}+ = die Gelegenheit beim Schopf ergreifen {to take something at the bound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schopf

  • 15 durchheften

    (Matratze) - {to tuft} trang trí bằng mào lông, điểm từng chùm, chia thành từng cụm, chần, mọc thành chùm, mọc thành cụm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchheften

  • 16 die Traube

    - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {cluster} đám - {grape} quả nho, grape-shot, bệnh sưng chùm nho chân, ngựa, lừa)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Traube

  • 17 das Glockenspiel

    - {chime} chuông hoà âm, chuông chùm, tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp - {harmonica} kèn acmônica

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glockenspiel

  • 18 der Bleistift

    - {pencil} bút chì, vật hình bút chì, hình chùm nhọn, chùm, lối vẽ, nét bút, bút vẽ = ein harter Bleistift {a fine pencil}+ = mit Bleistift schreiben {to write in pencil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bleistift

  • 19 die Harmonie

    - {chime} chuông hoà âm, chuông chùm, tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận - {reconciliation} sự hoà giải, sự giảng hoà, sự điều hoà, sự làm cho nhất trí - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {symphony} bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu, khúc nhạc kết thúc, dàn nhạc giao hưởng, buổi hoà nhạc giao hưởng, sự hoà âm = die Harmonie (Musik) {concord}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Harmonie

  • 20 das Feuerwerk

    - {fireworks} pháo hoa, pháo bông, cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng - {fizgig} cô gái lẳng lơ, pháo, fish-gip - {girandole} tia nước xoáy, vòi nước xoáy, chùm pháo bông hoa cà hoa cải, đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn, hoa tai mặt chùm - {pyrotechnics} thuật làm pháo hoa, sự bắn pháo hoa, sự tỏ ra trội

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feuerwerk

См. также в других словарях:

  • chum — chum …   Dictionnaire des rimes

  • CHUM-FM — City of license Toronto, Ontario Branding 104.5 CHUM FM Slogan Today s Best Music …   Wikipedia

  • Chum — may refer to: Chum salmon, a kind of salmon (Oncorhynchus keta), native to the northern Pacific and adjacent waterways Chum is a slang term for a (usually male) friend. Chum (tent), a nomadic tent, of the Yamal Nenets reindeer herders in Western… …   Wikipedia

  • CHUM-FM — (104.5 CHUM FM) Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch, Kabel, Satellit Webradio Sendegebiet Toron …   Deutsch Wikipedia

  • chum — ● chum nom masculin (mot anglais) Nom commercial du saumon du Pacifique. ● chum nom (anglais chum, ami intime) Au Canada, ami, copain, copine : Sortir avec ses chums. ● chum nom masculin Familier. Au Canada, petit ami, amoureux ou conjoint. chum… …   Encyclopédie Universelle

  • chum — chum1 [chum] n. [late 17th c. slang; prob. altered sp. of cham, clipped form of chamber (fellow), chamber (mate)] Informal 1. Archaic a roommate 2. a close friend vi. chummed, chumming Informal 1. Archaic to share the same room …   English World dictionary

  • Chum — bezeichnet: den (veralteten) deutschen Namen der italienischen Stadt Como einen kanadischen Hörfunksender, siehe CHUM FM Chum salmon (engl.), eine Lachsart, siehe Ketalachs ein Krankenhausnetzwerk in Montreal, siehe Centre hospitalier de… …   Deutsch Wikipedia

  • CHUM — can refer to a number of different Canadian entities:* For the Toronto AM station, see CHUM (AM) * For the Toronto FM station, see CHUM FM * For the Canadian broadcasting group which formerly owned the above stations (now owned by CTVglobemedia) …   Wikipedia

  • chum´mi|ly — chum|my «CHUHM ee», adjective, mi|er, mi|est. Informal. like a chum; very friendly; intimate; sociable: »Stroessner himself was chummy enough with Perón to put his picture and Perón s together on Paraguayan postage stamps (Time). He was accused… …   Useful english dictionary

  • chum|my — «CHUHM ee», adjective, mi|er, mi|est. Informal. like a chum; very friendly; intimate; sociable: »Stroessner himself was chummy enough with Perón to put his picture and Perón s together on Paraguayan postage stamps (Time). He was accused of… …   Useful english dictionary

  • Chum — (ch[u^]m), n. [Perh. a contraction fr. comrade or chamber fellow: cf. also AS. cuma a comer, guest.] A roommate, especially in a college or university; an old and intimate friend. [1913 Webster] {New chum}, a recent immigrant. [Australia]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»