Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chien+de

  • 41 die Feindschaft

    - {animosity} sự thù oán, hận thù, tình trạng thù địch - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {enmity} sự thù hằn - {hostility} sự thù địch, thái độ thù địch, hành vi thù địch, tình trạng chiến tranh, hành động chiến tranh, chiến sự = die offene Feindschaft {overt hostility}+ = in Feindschaft leben [mit] {to be at enmity [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feindschaft

  • 42 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 43 der Preis

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả - {fee} tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {premium} phần thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền premium on exchange) - {rate} tỷ lệ, tốc độ, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {trophy} vật kỷ niệm chiến công, chiến tích &), đồ trần thiết ở tường, giải thưởng, cúp - {value} giá trị, giá cả, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn = der Preis (Ware) {price}+ = der Preis (Sport) {pot}+ = der Preis (Gewinn) {prize}+ = der hohe Preis {dearness}+ = der erste Preis {blue ribbon; first prize}+ = um jeden Preis {at all costs; at any expense; at any price}+ = im Preis fallen {to be on the decline}+ = um keinen Preis {not at any price; not for anything}+ = der ermäßigte Preis (Buchhandel) {scrip}+ = im Preis steigen {to bull; to kite}+ = zum halben Preis {at half the price}+ = der niedrigste Preis {floor; marginal price; rockbottom price}+ = der angemessene Preis {reasonable price}+ = der zu niedrige Preis {undercharge}+ = vom Preis abziehen {to knock off}+ = unter Preis kaufen {to underbuy}+ = einen Preis nennen {to quote a price}+ = den Preis bekommen {to carry off the prize}+ = Der Preis ist heiß {the price is right}+ = der vorteilhafte Preis {bargain purchase option}+ = einen Preis setzen [auf] {to set a price on [on]}+ = um gar keinen Preis {for nothing in the world; not for all in the world}+ = im Preis herabsetzen {to depreciate; to mark down}+ = den Preis festsetzen {to cost (cost,cost)+ = den Preis zuerkennen {to give the palm}+ = einen Preis bestimmen {to fix a price}+ = im Preis heraufsetzen {to mark up}+ = den Preis davontragen {to bear away the bell; to bring home the bacon; to carry off the bell}+ = ohne Fleiß kein Preis {no pains, no gains}+ = den Preis ansetzen für {to price}+ = im Preis konkurrenzfähig {price-competitive}+ = hast du nach dem Preis gefragt? {did you ask the price?}+ = jemanden mit einem Preis auszeichnen {to award a prize to someone}+ = jemandem einen übermäßigen Preis berechnen {to rush someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Preis

  • 44 der Sieg

    - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng - sự thắng lợi, mặt ngoài, vỉa nằm sát mặt đất - {palm} cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ, chiến thắng, giải, gan bàn tay, lòng bàn tay, lòng găng tay - {win} sự thắng cuộc - {winning} sự thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác = der Sieg [über] {triumph [over]; victory [over]}+ = der knappe Sieg {close victory}+ = der leichte Sieg {walk-over}+ = ein klarer Sieg {a clear victory}+ = der überlegene Sieg (Sport) {walk-away}+ = den Sieg erringen {to get the victory}+ = einen Sieg erringen {to gain a victory}+ = den Sieg davontragen {to carry it; to have the battle; to overcome (overcame,overcome)+ = Er trug den Sieg davon. {He bore the palm.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sieg

  • 45 das Ringen

    - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {struggle} sự đấu tranh, cuộc đấu tranh - {wrestle} cuộc đấu vật, sự vật lộn, cuộc đấu tranh gay go - {wrestling} sự đấu vật, sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại = das Ringen [um] {struggle [for]}+ = mit Ringen versehen {to ring (rang,rung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ringen

  • 46 der Kurs

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {quotation} sự trích dẫn, đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {tack} đồ ăn, đinh đầu bẹt, đinh bấm, đường khâu lược, dây néo góc buồm, đường chạy, chính sách, chiến thuật là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó) - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường hẻm, đường ray, bánh xích - {way} lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực - mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, đằng = außer Kurs {out of circulation}+ = Kurs haben [auf] {to make (made,made) [for]}+ = Kurs nehmen (Marine) {to fetch}+ = hoch im Kurs (Kommerz) {at a premium}+ = auf Kurs gehen {to set course}+ = der politische Kurs {line of policy}+ = außer Kurs setzen {to demonetize}+ = vom Kurs abkommen {to get off course}+ = außer Kurs setzen (Münze) {to withdraw from circulation}+ = seinen Kurs ändern {to put about}+ = vom Kurs abweichen {to sheer away; to yaw}+ = die Abweichung vom Kurs (Marine) {sheer}+ = an einem Kurs teilnehmen {to attend a course}+ = einen neuen Kurs einschlagen {to take a new departure}+ = bei jemandem hoch im Kurs stehen {to be in someone's good books}+ = durch Radiowellen auf Kurs halten {to vector}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kurs

  • 47 die Anfeindung

    - {hostility} sự thù địch, thái độ thù địch, hành vi thù địch, tình trạng chiến tranh, hành động chiến tranh, chiến sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anfeindung

  • 48 die Fregatte

    (Marine) - {frigate} tàu khu trục nhỏ, chim chiến, chim frêgat frigate-bird), tàu chiến, thuyền chiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fregatte

  • 49 der Sieger

    - {vanquisher} người chiến thắng, người chế ngự được - {victor} người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng - {winner} người được cuộc, người thắng, con vật thắng trong cuộc đua = der zweite Sieger {runner-up}+ = er möchte auf der Seite der Sieger sein {he wants to jump aboard the bandwagon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sieger

  • 50 battle

    /'bætl/ * danh từ - trận đánh; cuộc chiến đấu - chiến thuật !battle royal - trận loạn đả !to fight somebody's battle for him - đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai !general's battle - trận thắng do tài chỉ huy !soldier's battle - trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm * nội động từ - chiến đấu, vật lộn =to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió

    English-Vietnamese dictionary > battle

  • 51 bout

    /baut/ * danh từ - lần, lượt, đợi =a bout of fighting+ một đợt chiến đấu - cơn (bệnh); chầu (rượu) =a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi =a dringking bout+ một chầu say bí tỉ - cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức =a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch =a bout with the gloves+ cuộc so găng !this bout - nhân dịp này

    English-Vietnamese dictionary > bout

  • 52 combat

    /'kɔmbət/ * danh từ - trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu =single combat+ trận đánh tay đôi =combat of wits+ cuộc đấu trí * động từ - đánh nhau, chiến đấu =to combat with (against) somebody+ đánh nhau với ai, đọ sức với ai =to combat for something+ chiến đấu vì cái gì

    English-Vietnamese dictionary > combat

  • 53 fighting

    /'faitiɳ/ * danh từ - sự chiến đấu, sự đánh nhau - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau * tính từ - chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau

    English-Vietnamese dictionary > fighting

  • 54 flock

    /flock/ * danh từ - cụm, túm (bông, len) - (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm) - bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường) - (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp * ngoại động từ - nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm * danh từ - đám đông =to come in flocks+ đến từng đám đông - đàn, bầy =a flock of ducks+ một đàn vịt =the teacher and his flock+ giáo viên và học sinh của ông - các con chiên, giáo dân !there's a black in every flock - đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ * nội động từ - tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông - lũ lượt kéo đến =crowds of people flocked to the theatre+ từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát !birds of a feather flock together - (xem) bird

    English-Vietnamese dictionary > flock

  • 55 frigate

    /'frigit/ * danh từ - tàu khu trục nhỏ - (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird) - (sử học) tàu chiến, thuyền chiến

    English-Vietnamese dictionary > frigate

  • 56 palm

    /pɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa - cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải =to bear (carry) the palm+ chiến thắng, đoạt giải =to yield the palm+ chịu thua * danh từ - gan bàn tay, lòng bàn tay - lòng găng tay - gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ) !to grease (cross) someone's palm - hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai * ngoại động từ - giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay - sờ bằng gan bàn tay - hối lộ, đút lót (ai) - (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo =to palm off something upon (on) somebody+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai

    English-Vietnamese dictionary > palm

  • 57 shooting war

    /'ʃu:ti'wɔ:/ * danh từ - chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)

    English-Vietnamese dictionary > shooting war

  • 58 tactical

    /'tæktikəl/ * tính từ - (thuộc) chiến thuật =a tactical bombardment+ một vụ ném bom chiến thuật =tactical importance+ giá trị chiến thuật - (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược

    English-Vietnamese dictionary > tactical

  • 59 triumphal

    /trai'ʌmfəl/ * tính từ - khải hoàn, chiến thắng =triumphal arch+ cổng khải hoàn =triumphal hymn+ bài ca chiến thắng =triumphal return+ sự chiến thắng trở về

    English-Vietnamese dictionary > triumphal

  • 60 veteran

    /'vetərən/ * danh từ - người kỳ cựu =the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh * tính từ - kỳ cựu =a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu =a veteran soldier+ lính kỳ cựu =veteran troops+ quân đội thiện chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh =veteran service+ sở cựu chiến binh

    English-Vietnamese dictionary > veteran

См. также в других словарях:

  • chien — chien, chienne [ ʃjɛ̃, ʃjɛn ] n. • chen 1080; lat. canis I ♦ 1 ♦ Mammifère (carnivores; canidés) issu du loup, dont l homme a domestiqué et sélectionné par hybridation de nombreuses races. ⇒ cyn(o) . Un chien, une chienne. ⇒ toutou; fam. 1. cabot …   Encyclopédie Universelle

  • chien — chien, chienne (chiin, chièn ) s. m. (le mâle), s. f. (la femelle) 1°   Quadrupède domestique, le plus attaché à l homme, gardant sa maison et ses troupeaux, et l aidant à la chasse. Chien de garde. Chien de berger. Chien de Malte. Chien de Terre …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • chien — CHIEN, CHIENNE. subs. Animal domestique qui aboie. Gros chien. Petit chien. Chien à grandes oreilles. Cette chienne est chaude, est pleine. Chien traître, qui mord sans aboyer. Chien hargneux, chien enragé, ou autrement, chien fou. Chien d Artois …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • chien — Chien, mascul. ou une Chienne, Canis. Forte a Graeco {{t=g}}kuôn.{{/t}} Quand un chien flairant la trace, abbaye tant soit peu, Nictere, Festus. Chiens qui sentent incontinent la trace de la beste, comme font les chiens qu on appelle Espagnols,… …   Thresor de la langue françoyse

  • Chien Nu — On trouve des chiens nus principalement sur trois continents, en Asie, en Afrique et en Amérique centrale : en Asie le chien chinois à crête ou chien nu chinois ou chinese crested dog en Amérique centrale et du Sud le Xoloitzquintle ou chien …   Wikipédia en Français

  • Chien — (Pinyin: Jian) bezeichnet: Jian, chinesisches Schwert Ch’ien (Pinyin: Qian, chin. für „Geld“) bezeichnet: chinesische Währung Chien (Pinyin: Jian oder Qian) ist der Familienname von: Chien Yu Chin (* 1982), taiwanische Badmintonspielerin Chien Yu …   Deutsch Wikipedia

  • chien — CHIEN: Spécialement créé pour sauver la vie à son maître. Le chien est l ami de l homme …   Dictionnaire des idées reçues

  • Chien — Pour les articles homonymes, voir Chien (homonymie). Canis l …   Wikipédia en Français

  • CHIEN — CHIENNE. s. Quadrupède, le plus familier et le plus intelligent des animaux domestiques. Gros chien. Petit chien. Chien à grandes oreilles. Cette chienne est chaude, est en chaleur, est pleine. Chien hargneux. Chien enragé. Chien fou. Chien de… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • chien — I. CHIEN, Chienne. s. Animal domestique qui abboye. Gros chien. petit chien. chien à grandes oreilles. cette chienne est chaude, est pleine. chien traistre, qui mord sans abboyer. Chien hargneux. chien enragé, ou autrement, chien fou. chien d… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chien — nm. ; fig., teigneux, fourbe, faucheton : hhi n (Jarrier), SHIN (Aillon Vieux, Aix, Albanais 001, Annecy 003, Arvillard, Attignat Oncin, Balme Sillingy, Bellecombe Bauges, Chambéry 025, Châtillon Cluses, Chautagne, Combe Sillingy, Cordon 083,… …   Dictionnaire Français-Savoyard

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»