Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chicken

  • 1 chicken

    /'tʃikin/ * danh từ - gà con; gà giò - thịt gà giò - (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con =he is no chicken+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục !to count one's chickens before they are hatched - (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên !mother carey's chicken - chim hải âu nhỏ !that's their chicken - đó là công việc của họ

    English-Vietnamese dictionary > chicken

  • 2 chicken

    n. Tus qaib; nqaij qaib; xyooj cib

    English-Hmong dictionary > chicken

  • 3 chicken shit

    /'tʃikinʃit/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây; - chi tiết vụn vặt; việc linh tinh

    English-Vietnamese dictionary > chicken shit

  • 4 chicken-breasted

    /'tʃikin,brestid/ * tính từ - (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu

    English-Vietnamese dictionary > chicken-breasted

  • 5 chicken-feed

    /'tʃikin'fi:d/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - thức ăn cho gà vịt - vật tầm thường - (từ lóng) món tiền nhỏ mọn - tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)

    English-Vietnamese dictionary > chicken-feed

  • 6 chicken-hearted

    /'tʃikin,hɑ:tid/ * tính từ - nhút nhát, nhát gan

    English-Vietnamese dictionary > chicken-hearted

  • 7 chicken-livered

    /'tʃikin,livəd/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan

    English-Vietnamese dictionary > chicken-livered

  • 8 chicken-pox

    /'tʃikinpɔks/ * danh từ - (y học) bệnh thuỷ đậu

    English-Vietnamese dictionary > chicken-pox

  • 9 prairie-chicken

    /'preəri,tʃikin/ * danh từ - (động vật học) gà gô đồng cỏ (Bắc mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > prairie-chicken

  • 10 spring chicken

    /'spriɳ'tʃikin/ Cách viết khác: (springer) /'spriɳə/ * danh từ - gà giò - (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm

    English-Vietnamese dictionary > spring chicken

  • 11 battery

    /'bætəri/ * danh từ - (quân sự) khẩu đội (pháo) - (điện học) bộ pin, ắc quy - bộ =cooking battery+ bộ đồ xoong chảo - dãy chuồng nuôi gà nhốt =battery chicken+ gà nhốt vỗ béo - (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành !to turn someone's battery against himself - lấy gậy ông đập lưng ông

    English-Vietnamese dictionary > battery

  • 12 boned

    /bound/ * tính từ - có xương ((thường) ở từ ghép) =brittle boned+ có xương giòn - được gỡ xương =boned chicken+ gà giò gỡ xương - có mép xương (cổ áo sơ mi...)

    English-Vietnamese dictionary > boned

  • 13 broil

    /brɔil/ * danh từ - thịt nướng * động từ - nướng (thịt) =broiled chicken+ thịt gà nướng - nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng =a broiling hot day+ một ngày nóng như thiêu như đốt =to broil with impatience+ nóng lòng sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > broil

  • 14 brood

    /bru:d/ * danh từ - lứa, ổ (gà con, chim con...) =a brood of chicken+ một lứa ga con - đoàn, bầy, lũ (người, súc vật) - con cái, lũ con * nội động từ - ấp (gà) - suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm =to brood over one's misfortunes+ nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình - bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)

    English-Vietnamese dictionary > brood

  • 15 count

    /kaunt/ * danh từ - bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl) - sự đếm; sự tính =body count+ việc đếm xác (sau một trận đánh) - tổng số - điểm trong lời buộc tội - sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count-out) !to keep count of - biết đã đếm được bao nhiêu !to lose count of - không nhớ đã đếm được bao nhiêu * ngoại động từ - đếm; tính - kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến =there were forty people there, not count ing the children+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em - coi là, coi như, chom là =to count oneself fortunate+ tự coi là được may mắn * nội động từ - đếm, tính =to count from one to twenty+ đếm từ 1 đến 20 - có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến =that doesn't count+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến !to count down - đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...) !to count on !to count upon - hy vọng ở, trông mong ở !to count out - để riêng ra, không tính vào (một tổng số) - đếm ra, lấy ra - tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được) - hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh) !to count up - cộng sổ, tính sổ !to count the cost - tính toán hơn thiệt !to count as (for) dead (lost) - coi như đã chết (mất) !to count for much (little, nothing) - rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng !to count one's chickens before thay are hatched - (xem) chicken

    English-Vietnamese dictionary > count

  • 16 curry

    /'kʌri/ * danh từ - bột ca ri - món ca ri * ngoại động từ - nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn) =curried chicken+ món gà nấu ca ri * ngoại động từ - chải lông (cho ngựa) - sang sưa (da thuộc) - đánh đập, hành hạ (ai) !to curry favour with somebody - nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ

    English-Vietnamese dictionary > curry

  • 17 hatch

    /hætʃ/ * danh từ - cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ) =under hatches+ để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu - cửa cống, cửa đập nước - (nghĩa bóng) sự chết - (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng * danh từ - sự nở (trứng) - sự ấp trứng - ổ chim con mới nở - ổ trứng ấp !hatches, catches, matches, dispaches - mục sinh tử giá thú (trên báo) * ngoại động từ - làm nở trứng - ấp (trứng) - ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...) * nội động từ - nở (trứng, gà con) !to count one's chickens before they are hatched - (tục ngữ) (xem) chicken * danh từ - nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ) * ngoại động từ - tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)

    English-Vietnamese dictionary > hatch

  • 18 hen

    /hen/ * danh từ - gà mái - (định ngữ) mái (chim) -(đùa cợt) đàn bà !like a hen with one chicken - tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

    English-Vietnamese dictionary > hen

  • 19 serve

    /sə:v/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) =whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng? * động từ - phục vụ, phụng sự =to serve one's country+ phục vụ tổ quốc =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =to serve at table+ đứng hầu bàn ăn - đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng =1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần =nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả - dọn ăn, dọn bàn =to serve up dinner+ dọn cơm ăn =to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn =to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền - cung cấp, tiếp tế; phân phát =to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn =to serve ration+ phân chia khẩu phần =to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố =to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội =to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng - (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng) =to serve the ball+ giao bóng - đối xử, đối đãi =you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được =to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố - (pháp lý) tống đạt, gửi =to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà - dùng (về việc gì) =a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường - nhảy (cái) (ngựa giống) !as occasion serves - khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi !as memory serves - mỗi khi nhớ đến !to serve the devil - độc ác, nham hiểm !to serve God (the Lord) - ngoan đạo !if my memory serves me right - nếu tôi không nhầm !it serves him right! - (xem) right !to serve an office - làm hết một nhiệm kỳ !to serve one's apprenticeship - (xem) apprenticeship !to serve one's sentence - chịu hết hạn tù !to serve one's time - giữ chức vụ hết nhiệm kỳ - (như) to serve one's sentence !to serve somebody with the same sauce !to serve somebody out - trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

    English-Vietnamese dictionary > serve

  • 20 truss

    /trʌs/ * danh từ - bó (rạ) - cụm (hoa) - (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...) - (y học) băng giữ * ngoại động từ - buộc, bó lại, trói gô lại =to truss a chicken before roasting+ buộc chân và cánh gà trước khi quay =to truss hay+ bó cỏ khô - (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn - chụp, vồ, quắp (diều hâu...)

    English-Vietnamese dictionary > truss

См. также в других словарях:

  • Chicken 65 — is a spicy, deep fried chicken dish popular in South India, as a bar snack, entree, or quick snack. The flavour of the dish comes from ginger, cayenne pepper, mustard powder and vinegar although the exact recipe can vary. It can be prepared using …   Wikipedia

  • chicken — (n.) O.E. cicen young fowl, which in M.E. came to mean young chicken, then any chicken, from W.Gmc. *kiukinam (Cf. M.Du. kiekijen, Du. kieken, O.N. kjuklingr, Swed. kyckling, Ger. Küken chicken ), from root *keuk (echoic of the bird s sound and… …   Etymology dictionary

  • chicken — [chik′ən] n. [ME chicken < OE cycen < WGmc * kiukina < * kiuk ; like COCK1, of echoic orig.; akin to MLowG kûken (Du kuiken, kieken)] 1. a common gallinaceous farm bird (Gallus domesticus) raised for its edible eggs or flesh; hen or… …   English World dictionary

  • chicken — ► NOUN 1) a domestic fowl kept for its eggs or meat, especially a young one. 2) a coward. 3) informal a game in which the first person to lose their nerve and withdraw from a dangerous situation is the loser. ► ADJECTIVE informal ▪ cowardly. ►… …   English terms dictionary

  • Chicken — bezeichnet einen Ort in Alaska, siehe Chicken (Alaska) eine Implementierung der Programmiersprache Scheme, siehe Chicken (Scheme) Chicken ist der Familienname von Ludwig Chicken (* 1915), Alpinist und Arzt Siehe auch: Schicken …   Deutsch Wikipedia

  • Chicken — Chick en, n. [AS. cicen, cyceun, dim. of coc cock; akin to LG. kiken, k[ u]ken, D. Kieken, kuiken, G. k[ u]chkein. See {Cock} the animal.] 1. A young bird or fowl, esp. a young barnyard fowl. [1913 Webster] 2. A young person; a child; esp. a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chicken (EP) — Chicken EP by Ednaswap Released 1996 Recorded 1995 Genre Hard rock, Post grunge …   Wikipedia

  • Chicken — Chicken, AK U.S. Census Designated Place in Alaska Population (2000): 17 Housing Units (2000): 21 Land area (2000): 115.411025 sq. miles (298.913169 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 115.411025 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Chicken, AK — U.S. Census Designated Place in Alaska Population (2000): 17 Housing Units (2000): 21 Land area (2000): 115.411025 sq. miles (298.913169 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 115.411025 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • chicken — chicken. См. chicken. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • chicken — [n1] person afraid to try something coward, craven, dastard, funk, poltroon, quitter, recreant, scaredy cat*, yellow belly*; concept 423 chicken [n2] farm fowl banty, barnyard fowl, biddy, capon, chick, cock, cock a doodle do*, cockalorum,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»