Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chech

  • 1 swerve

    /swə:v/ * danh từ - sự chệch, sự đi lệch hướng * nội động từ - đi chệch, đi lệch hướng =he never swerves an inch from his duty+ anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào =ball swerves in the air+ bóng bật chệch lên trên không =horse swerved suddenly+ thình lình ngựa đi chệch sang lối khác * ngoại động từ - làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

    English-Vietnamese dictionary > swerve

  • 2 deflect

    /di'flekt/ * ngoại động từ - làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo - (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống * nội động từ - lệch, chệch hướng, trẹo đi - (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

    English-Vietnamese dictionary > deflect

  • 3 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

  • 4 slant

    /slɑ:nt/ * tính từ - (thơ ca) xiên, nghiêng * danh từ - đường xiên, đường nghiêng =hải a slant of wind+ gió hiu hiu thổi xuôi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc - (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp * ngoại động từ - làm nghiêng; làm cho đi chệch đường - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra) * nội động từ - dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường

    English-Vietnamese dictionary > slant

  • 5 tangent

    /'tændʤənt/ * tính từ - (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến =tangent bundle+ chùm tiếp tuyến =tangent circles+ vòng tiếp xúc * danh từ - (toán học) đường tiếp tuyến - tang !to fly (go) off at a tangent - đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày

    English-Vietnamese dictionary > tangent

  • 6 train

    /trein/ * danh từ - xe lửa =to go by train+ đi xe lửa =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa =fast train+ xe lửa tốc hành =goods train+ xe lửa chở hàng - đoàn; đoàn tuỳ tùng =a train of oxen+ đoàn bò =to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người - dòng, dãy, chuỗi, hạt =an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ =to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ) - đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim) - hậu quả =in the train of+ do hậu quả của - (kỹ thuật) bộ truyền động - ngòi (để châm mìn) !in train - sẵn sàng =all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng * ngoại động từ - dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo =to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt =to train a teacher+ đào tạo một giáo viên =a trained eye+ con mắt lão luyện - (thể dục,thể thao) tập dượt - uốn (cây cảnh) =to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường - chĩa (súng) =to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào - (thông tục) đi xe lửa * nội động từ - tập luyện tập dượt =to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua =to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện - (thông tục) đi xe lửa =to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội !to train down - tập cho người thon bớt đi !to train off - bắn chệch, ngắm chệch (súng)

    English-Vietnamese dictionary > train

  • 7 atilt

    /ə'tilt/ * phó từ & tính từ - xiên, nghiêng, chếch một bên - cầm ngang ngọn giáo =to ride (run) atilt at (againts)...+ cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...

    English-Vietnamese dictionary > atilt

  • 8 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

  • 9 deflection

    /di'flekʃn/ Cách viết khác: (deflexion)/di'flekʃn/ * danh từ - sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch =vertical deflection+ độ lệch đứng =hoiontal deflection+ độ lệch ngang =magnetic deflection+ sự lệch vì từ - (toán học) sự đổi dạng =deflection cuvre+ đường đổi dạng - (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng

    English-Vietnamese dictionary > deflection

  • 10 deflexion

    /di'flekʃn/ Cách viết khác: (deflexion)/di'flekʃn/ * danh từ - sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch =vertical deflection+ độ lệch đứng =hoiontal deflection+ độ lệch ngang =magnetic deflection+ sự lệch vì từ - (toán học) sự đổi dạng =deflection cuvre+ đường đổi dạng - (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng

    English-Vietnamese dictionary > deflexion

  • 11 departure

    /di'pɑ:tʃə/ * danh từ - sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành =to take one's departure+ ra đi, lên đường - sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề) - (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng =a new departure in politics+ một hướng mới về chính trị - (định ngữ) khởi hành; xuất phát =departure position+ vị trí xuất phát

    English-Vietnamese dictionary > departure

  • 12 detour

    /di'tuə/ * danh từ - khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng =to make a detour+ đi vòng quanh - (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường

    English-Vietnamese dictionary > detour

  • 13 divagate

    /'daivəgeit/ * nội động từ - đi lang thang, đi vớ vẩn - lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết)

    English-Vietnamese dictionary > divagate

  • 14 divagation

    /,daivə'geiʃn/ * danh từ - sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn - sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề

    English-Vietnamese dictionary > divagation

  • 15 miss

    /mis/ * danh từ - cô =Miss Mary+ cô Ma-ri - (thông tục) cô gái, thiếu nữ - hoa khôi * danh từ - sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại =ten hits and one miss+ mười đòn trúng một đòn trượt - sự thiếu, sự vắng =to feel the miss of someone+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai !a miss is as good a mile - trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt !to give something a miss - tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì * ngoại động từ - trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích) =to miss one's aim+ bắn trệch đích; không đạt mục đích - lỡ, nhỡ =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa - bỏ lỡ, bỏ phí =an opportunity not to be missed+ một cơ hội không nên bỏ lỡ - bỏ sót, bỏ quên =without missing a word+ không bỏ sót một lời nào - không thấy, không trông thấy =you cannot miss the house when going across the street+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà - thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ =to miss somebody very much+ nhớ ai lắm - không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được =to miss a part of a speech+ không nghe một phần của bài nói - suýt =to miss being run over+ suýt bị chẹt xe * nội động từ - trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

    English-Vietnamese dictionary > miss

  • 16 oblique

    /ə'bli:k/ * tính từ - xiên, chéo, chếch =an oblique come+ hình nón xiên - cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn =oblique means+ thủ đoạn quanh co - (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá) - (ngôn ngữ học) gián tiếp =oblique case+ cách gián tiếp * nội động từ - xiên đi - (quân sự) tiển xiên

    English-Vietnamese dictionary > oblique

  • 17 obliquity

    /ə'blikwiti/ * danh từ - sự xiên, sự chéo, sự chếch - độ xiên - tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn

    English-Vietnamese dictionary > obliquity

  • 18 range

    /reindʤ/ * danh từ - dãy, hàng =a range of mountains+ dãy núi =in range with my house+ cùng một dãy nhà với tôi - phạm vị, lĩnh vực; trình độ =range of knowledge+ phạm vi (trình độ) hiểu biết =range of action+ phạm vi hoạt động =within my range+ vừa với trình độ của tôi - loại =a range of colours+ đủ các màu =a wide range of prices+ đủ loại giá - (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt =within range+ ở trong tầm đạn =an airplane out of range+ một máy bay ở người tầm đạn - sân tập bắn - lò bếp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật) - vùng =a wide range of meadows+ một vùng đồng cỏ mênh mông * ngoại động từ - sắp hàng; sắp xếp có thứ tự - xếp loại - đứng về phía =to range onself with someone+ đứng về phía ai - đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) =to range the woods+ đi khắp rừng - (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) =to range a gun on an enemy ship+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch * nội động từ - cùng một dãy với, nằm dọc theo =our house ranges with the next building+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh =island that ranges along the mainland+ đảo nằm dọc theo đất liền - đi khắp =to range over the country+ đi khắp nước - lên xuông giữa hai mức =prices ranged between 40d and 45d+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng =temperature ranging from ten thirtythree degrees+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ - được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại = Gorki ranges with (among) the great writers+ Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn - (quân sự) bắn xa được (đạn) =the gun ranges over ten kilometers+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet =the bullet ranged wide of the objective+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu

    English-Vietnamese dictionary > range

  • 19 run off

    - chạy trốn, tẩu thoát - chảy đi (nước...) - bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...) - cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi - đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...) - trật (đường ray...) =to run off the rails+ trật đường ray (xe lửa) - (kỹ thuật) đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn - (thể dục,thể thao) vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà) =the race will be run of on next Sunday+ kỳ chung kết của cuộc chạy đua sẽ được tổ chức vào chủ nhật sau

    English-Vietnamese dictionary > run off

  • 20 sheer

    /ʃiə/ * tính từ - chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối =it is sheer waste+ thật chỉ là phí công =a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được - dốc đứng, thẳng đứng =sheer coast+ bờ biển dốc đứng - mỏng dính, trông thấy da (vải) * phó từ - hoàn toàn, tuyệt đối - thẳng, thẳng đứng =torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên =to rise sheer from the water+ đâm thẳng từ nước lên * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da - quần áo may bằng vải mỏng dính * danh từ - (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi) - sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định) * nội động từ - (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định) !to sheer off - bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > sheer

См. также в других словарях:

  • Chech — The Chech region in Bulgaria and Greece. Chech (Bulgarian: Чеч) or Chechko (Bulgarian: Чечко) is a geographical and historical region of the Balkan peninsula in southeastern Europe in our days Bulga …   Wikipedia

  • Charlie Chech — Pitcher Born: April 27, 1878(1878 04 27) Madison, Wisconsin …   Wikipedia

  • Erg Chech — Erg Chech, Algerie. (24° 34′ N 2° 35′& …   Wikipédia en Français

  • ceci — /chech ee/, n.pl. chickpeas. Also called ceci beans. [ < It, pl. of cece < L cicer; cf. CHICKPEA] * * * …   Universalium

  • Chechnya — Chech|nya a small country in the ↑Caucasus Mountains, south of Russia and north of Georgia. Population: about 1 million. Capital: Grozny. The people are mostly Muslim. Chechnya separated from Russia in 1994 and announced that it was an… …   Dictionary of contemporary English

  • Chechnya — Chech•nya [[t]tʃɛtʃˈnyɑ, ˈtʃɛtʃ nyɑ[/t]] n. geg an autonomous republic of the Russian Federation, in Caucasia. Cap.: Grozny …   From formal English to slang

  • cheecha — ˈchēchə noun ( s) Etymology: native name in Ceylon : a small Ceylonese lizard (Hemidactylus frenatus) of the family Gekkonidae found about houses …   Useful english dictionary

  • chichituna — ˌchēchəˈtünə noun ( s) Etymology: Mexican Spanish : the fruit of the chichipe …   Useful english dictionary

  • cicisbeism — ˌchēchə̇zˈbāˌizəm noun ( s) Etymology: Italian cicisbeismo, from cicisbeo + ismo ism : the social institution of the cicisbeo …   Useful english dictionary

  • ceci — /chech ee/, n.pl. chickpeas. Also called ceci beans. [ < It, pl. of cece < L cicer; cf. CHICKPEA] …   Useful english dictionary

  • Chechnya — [chech′nē ə] ethnic region in the N Caucasus, Russia: since 1991 its status as a political subdivision of the Russian Federation has been disputed by the Chechens * * * Chech·nya (chĕchʹnē ə, chĕch nyäʹ) A region of southwest Russia in the… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»