-
21 sure-fire
/'ʃuə,faiə/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại -
22 wander
/'wɔndə/ * nội động từ - đi thơ thẩn, đi lang thang =to wander about the streets+ đi lang thang ngoài phố - đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wander from the right path+ đi lầm đường =to wander from the subject+ đi ra ngoài đề, lạc đề - quanh co, uốn khúc (con sông...) =the river wanders about the large plain+ con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn - nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh =to wander in one's talk+ nói huyên thiên không đâu vào đâu =his mind wanders at times+ lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy - mê sảng * ngoại động từ - đi lang thang khắp =to wander the world+ đi lang thang khắp thế giới -
23 wandering
/'wɔndəriɳ/ * danh từ - sự đi lang thang - (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng =a wandering from the subject+ sự lạc đề - sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh - (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày - (số nhiều) lời nói mê * tính từ - lang thang - quanh co, uốn khúc =wandering river+ sông uốn khúc - không định cư, nay đây mai đó =wandering tribe+ bộ lạc không định cư - vẩn vơ, lan man; lơ đễnh =wandering eyes+ đôi mắt nhìn vẫn vơ - lạc lõng, không mạch lạc =wandering speech+ bài nói không mạch lạc - mê sảng; nói mê -
24 wide
/waid/ * tính từ - rộng, rộng lớn =a wide river+ con sông rộng =wide plain+ cánh đồng rộng - mở rộng, mở to =with wide eyes+ với đôi mắt mở to - (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn) =a man of wide culture+ một người học rộng =wide views+ quan điểm rộng r i - (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng) - xa, cách xa =to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích =wide of the truth+ xa sự thật - xo trá =a wide boy+ một đứa bé xo trá * phó từ - rộng, rộng r i, rộng khắp =to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra - xa, trệch xa =wide apart+ cách xa =the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích =the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành * danh từ - (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê) - (the wide) vũ trụ bao la !to be broken to the wide - (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít -
25 windage
/'windid / * danh từ - sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...) - (quân sự) độ hở nòng - (kỹ thuật) độ hở, khe hở
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Chech — The Chech region in Bulgaria and Greece. Chech (Bulgarian: Чеч) or Chechko (Bulgarian: Чечко) is a geographical and historical region of the Balkan peninsula in southeastern Europe in our days Bulga … Wikipedia
Charlie Chech — Pitcher Born: April 27, 1878(1878 04 27) Madison, Wisconsin … Wikipedia
Erg Chech — Erg Chech, Algerie. (24° 34′ N 2° 35′& … Wikipédia en Français
ceci — /chech ee/, n.pl. chickpeas. Also called ceci beans. [ < It, pl. of cece < L cicer; cf. CHICKPEA] * * * … Universalium
Chechnya — Chech|nya a small country in the ↑Caucasus Mountains, south of Russia and north of Georgia. Population: about 1 million. Capital: Grozny. The people are mostly Muslim. Chechnya separated from Russia in 1994 and announced that it was an… … Dictionary of contemporary English
Chechnya — Chech•nya [[t]tʃɛtʃˈnyɑ, ˈtʃɛtʃ nyɑ[/t]] n. geg an autonomous republic of the Russian Federation, in Caucasia. Cap.: Grozny … From formal English to slang
cheecha — ˈchēchə noun ( s) Etymology: native name in Ceylon : a small Ceylonese lizard (Hemidactylus frenatus) of the family Gekkonidae found about houses … Useful english dictionary
chichituna — ˌchēchəˈtünə noun ( s) Etymology: Mexican Spanish : the fruit of the chichipe … Useful english dictionary
cicisbeism — ˌchēchə̇zˈbāˌizəm noun ( s) Etymology: Italian cicisbeismo, from cicisbeo + ismo ism : the social institution of the cicisbeo … Useful english dictionary
ceci — /chech ee/, n.pl. chickpeas. Also called ceci beans. [ < It, pl. of cece < L cicer; cf. CHICKPEA] … Useful english dictionary
Chechnya — [chech′nē ə] ethnic region in the N Caucasus, Russia: since 1991 its status as a political subdivision of the Russian Federation has been disputed by the Chechens * * * Chech·nya (chĕchʹnē ə, chĕch nyäʹ) A region of southwest Russia in the… … Universalium