Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

chat

  • 1 der Schwatz

    - {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu, chuyện thân thuộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwatz

  • 2 die Plauderei

    - {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu, chuyện thân thuộc - {confabulation} sự nói chuyện, sự nói chuyện phiếm, sự tán phét - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plauderei

  • 3 die Wichtigkeit

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {concernment} tầm quan trọng - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do - lý, sự quan trọng - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tính chất trọng đại - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {materiality} tính vật chất, tính hữu tình, thực chất, tính cần thiết - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, nguyên nhân, lẽ, cơ hội, mủ - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {momentousness} tính chất quan trong, tính chất trọng yếu - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {weight} sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = von Wichtigkeit sein {to import; to signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wichtigkeit

  • 4 die Widerlichkeit

    - {fulsomeness} tính chất quá đáng, tính chất thái quá, tính chất đê tiện, tính chất ngấy tởm - {loathsomeness} vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {noisomeness} tính chất độc hại cho sức khoẻ, mùi hôi thối - {odiousness} tính ghê tởm - {offensiveness} tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng, tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu, tính chất hôi hám, tính chất gớm guốc - tính chất tởm, tính chất tấn công, tính chất công kích - {sickliness} tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn, sự xanh xao, mùi tanh, mùi buồn nôn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Widerlichkeit

  • 5 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

  • 6 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

  • 7 die Schwäche

    - {enervation} sự làm yếu, sự làm suy yếu - {failing} sự thiếu, sự không làm tròn, sự suy nhược, sự suy yếu, sự thất bại, sự phá sản, sự trượt, sự đánh trượt, thiếu sót, nhược điểm - {feebleness} sự yếu, sự yếu đuối, sự kém, sự nhu nhược, tính chất lờ mờ, tính chất không rõ, tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy - {flimsiness} tính chất mỏng manh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn - {foible} điểm yếu, đầu lưỡi kiếm - {frailty} tình trạng dễ vỡ, tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ - {imperfect} thời quá khứ chưa hoàn thành - {impotence} sự bất lực, bệnh liệt dương - {infirmity} tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất yếu ớt, tính không cương quyết, tính không kiên định - {lameness} sự què quặt, sự đi khập khiễng, tính không chỉnh, tính không thoả đáng - {languor} tình trạng suy nhược, tình trạng bạc nhược, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề - {slightness} tầm vóc mảnh khảnh, sự qua loa, sự sơ sài, sự không đáng kể - {softness} tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo - {weakness} tính yếu đuối, tính yếu ớt, sự ốm yếu, tính mềm yếu, tính chất non kém, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện = die Schwäche [für] {passion [for]; penchant [for]}+ = die Schwäche (Stimme) {tenuity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwäche

  • 8 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

  • 9 klemmen

    - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to jam} ép chặt, kẹp chặt, + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn, làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại, chêm, chèn, phá, làm nhiễu, bị chêm chặt, mắc kẹt, bị ép chặt, bị xếp chật ních - bị nhồi chặt, ứng tác, ứng tấu - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn = klemmen (Technik) {to nip}+ = sich hinter etwas klemmen {to put one's shoulder to the wheel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klemmen

  • 10 die Festigkeit

    - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {consistence} độ đặc, độ chắc, tính vững chắc, tính chắc chắn - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {fixedness} tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực - {fixity} sự chăm chú, tính ổn định, tính chịu nhiệt, không hao - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {staunchness} sự trung thành, sự đáng tin cậy, sự kín, sự chắc chắn, sự vững vàng - {steadfastness} tính kiên định, tính cố định - {steadiness} sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sturdiness} sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, tính cứng, sự nhào trộn - {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố - {tenacity} - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Festigkeit (Technik) {resistance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festigkeit

  • 11 die Seltenheit

    - {curiosity} sự ham biết, tính ham biết, sự tò mò, tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có - {infrequency} sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên - {rareness} sự ít c - {rarity} sự ít có, vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi - {scarceness} tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi - {scarcity} sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm - {tenuity} tính chất nhỏ, tính chất mảnh, tính chất ít, tính chất loãng, tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ - {thinness} tính chất mỏng, tính chất gầy, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn - {unusualness} tính không thông thường, tính tuyệt vời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seltenheit

  • 12 quetschen

    - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to contuse} làm giập - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to jam} ép chặt, kẹp chặt, + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn, làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại, chêm, chèn, phá, làm nhiễu, bị chêm chặt, mắc kẹt, bị ép chặt, bị xếp chật ních - bị nhồi chặt, ứng tác, ứng tấu - {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quetschen

  • 13 die Anstößigkeit

    - {obnoxiousness} tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm, tính chất độc - {offensiveness} tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng, tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất hôi hám, tính chất gớm guốc, tính chất tởm - tính chất tấn công, tính chất công kích - {shockingness} tính chướng tai gai mắt, sự khó coi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anstößigkeit

  • 14 die Anzüglichkeit

    - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {offensiveness} tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng, tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu, tính chất hôi hám, tính chất gớm guốc - tính chất tởm, tính chất tấn công, tính chất công kích - {suggestiveness} tính chất gợi ý, tính chất khêu gợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzüglichkeit

  • 15 die Dürftigkeit

    - {bareness} sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ - {beggary} cảnh nghèo khó xác xơ, cảnh ăn mày, cảnh ăn xin - {indigence} sự nghèo khổ, sự bần cùng - {meagreness} sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc - {neediness} cảnh túng thiếu - {penury} cảnh thiếu thốn, cảnh cơ hàn, tình trạng khan hiếm - {poverty} cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, sự thấp kém, sự tồi tàn - {scantiness} sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt, sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp - {slenderness} vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ, sự thon nhỏ, sự mỏng manh, sự yếu ớt, sự không âm vang - {slimness} dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ, tính xảo quyệt - {tenuity} tính chất nhỏ, tính chất mảnh, tính chất ít, tính chất loãng, tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ - {thinness} tính chất mỏng, tính chất gầy, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dürftigkeit

  • 16 der Ernst

    - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ, vị chát - {austerity} - {earnest} thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước - {earnestness} tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật - tính chất thật sự - {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {sobriety} sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã - {sternness} tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc = im Ernst {in earnest; seriously}+ = im Ernst? {is it even so?}+ = im Ernst! {no kidding!}+ = Im Ernst! {No kidding!}+ = in vollem Ernst {in all seriousness; in dead earnest; in good earnest; in sober earnest}+ = Er machte Ernst. {He took the gloves.}+ = der feierliche Ernst {solemnity; solemnizeness}+ = ist das Ihr Ernst? {are you in earnest?}+ = ist das dein Ernst? {are you in earnest?}+ = das ist mein voller Ernst {I mean it}+ = Ernst mit etwas machen {to put something into practice}+ = es ist mir blutiger Ernst {I am in dead earnest}+ = es ist sein völliger Ernst {he is quite serious}+ = das ist doch nicht dein Ernst! {you don't mean that!}+ = das kann nicht Dein Ernst sein! {you must be kidding!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ernst

  • 17 die Knappheit

    - {briefness} tính ngắn gọn, tính vắn tắt - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {conciseness} - {curtness} tính cộc lốc, sự cụt ngủn - {lack} sự thiếu - {scantiness} sự ít ỏi, sự nhỏ giọt, sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp - {scarceness} tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi - {scarcity} sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm - {shortage} số lượng thiếu - {succinctness} tính cô đọng - {terseness} tính chất ngắn gọn, tính chất súc tích - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Knappheit (Kommerz) {stringency}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Knappheit

  • 18 das Anstößige

    - {offensiveness} tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng, tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu, tính chất hôi hám, tính chất gớm guốc - tính chất tởm, tính chất tấn công, tính chất công kích - {shockingness} tính chướng tai gai mắt, sự khó coi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anstößige

  • 19 das Beleidigende

    - {offensiveness} tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng, tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu, tính chất hôi hám, tính chất gớm guốc - tính chất tởm, tính chất tấn công, tính chất công kích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Beleidigende

  • 20 zusammenfügen

    - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to coalesce} liền, liền lại, hợp, hợp lại, kết lại, hợp nhất, thống nhất - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau - thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to merge} hoà vào, hoà hợp - {to splice} nối bện, lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau - {to tag} bịt đầu, buộc thẻ ghi địa chỉ vào, khâu, đính, chạm phải, bắt, tìm vần, trau chuốt, thêm lời nói bế mạc, theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng = wieder zusammenfügen {to rejoin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfügen

См. также в других словарях:

  • chat — chat …   Dictionnaire des rimes

  • Chat — Chat …   Deutsch Wörterbuch

  • chat — chat, chatte (cha, cha t ; en conversation le t ne se lie que dans les phrases suivantes : chat échaudé craint l eau froide, dites : cha t échaudé ; acheter chat en poche, dites : cha t en poche ; jeter le chat aux jambes, dites : cha t aux… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Chat — (von englisch to chat [tʃæt] „plaudern, sich unterhalten“) bezeichnet elektronische Kommunikation in Echtzeit, meist über das Internet. Eine frühere Form des Chats gab es in den 80er Jahren über den CB Funk. Inhaltsverzeichnis 1 Formen 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Chat — may refer to: Contents 1 Conversation 2 Geography 3 Other uses 4 ChAT 5 CHAT …   Wikipedia

  • chat — CHAT, s. m. CHATTE, s. f. Animal domestique qui prend les rats et les souris. Gros chat. Chat noir, chat gris, etc. Chat d Espagne. Ce chat est bon aux souris, pour les souris. Chassez ce chat. Belle chatte. Votre chatte est pleine. [b]f♛/b] On… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Chat — 〈[ tʃæ̣t] m. 6; EDV; umg.〉 1. Unterhaltung, Kommunikation (im Internet) 2. 〈kurz für〉 Chatroom 3. 〈allg.〉 Plauderei ● wir lernten uns im Chat kennen; sich zu einem kurzem Chat treffen [<engl. chat „Plauderei“] * * * Chat [t̮ʃæt ], der; s, s… …   Universal-Lexikon

  • chat — CHAT. s. m. Chatte. s. f. Animal domestique qui prend les rats & les souris. Gros chat. chat noir. chat gris &c. chat d Espagne. ce chat est bon aux souris. chassez ce chat. au chat, au chat. belle chatte, vostre chatte est pleine. On dit d Une… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chat — [tʆæt] verb [intransitive] COMPUTING to have a conversation with other people on the Internet by typing in your words : • Chatting is one of the most popular activities on the Internet. chat noun [uncountable] : • Chat has its own jargon which is …   Financial and business terms

  • chat´ti|ly — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

  • chat|ty — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»