Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chapter

  • 1 chapter

    /'tʃæps/ * danh từ - chương (sách) - đề tài, vấn đề - (tôn giáo) tăng hội !chapter of accidents - (xem) accident !to the end of the chapter - đến cùng; mãi mãi !to cite (give, have) chapter and verse - nói có sách, mách có chứng

    English-Vietnamese dictionary > chapter

  • 2 chapter

    n. Zaj kawm

    English-Hmong dictionary > chapter

  • 3 verse

    /və:s/ * danh từ - câu thơ - thơ; bài thơ =written in verse+ viết thành thơ =free verse+ thơ tự do - đoạn thơ - (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ) !to give chapter and verse - (xem) chapter * nội động từ - làm thơ * ngoại động từ - diễn tả bằng thơ

    English-Vietnamese dictionary > verse

  • 4 final

    /'fainl/ * tính từ - cuối cùng =final victory+ thắng lợi cuối cùng =the final chapter of a book+ chương cuối của cuốn sách - quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa - (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích =final cause+ mục đích, cứu cánh * danh từ - ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết =the tennis finals+ các cuộc đấu chung kết quần vợt - (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp - (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày - (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)

    English-Vietnamese dictionary > final

  • 5 fresh

    /freʃ/ * tính từ - tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) - tươi tắn, mơn mởn =fresh paint+ sơn còn ướt - còn rõ rệt, chưa phai mờ =fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ - trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...) =first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát - mới =to begin a fresh chapter+ bắt đầu một chương mới =fresh news+ tin mới - vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm =a fresh hand+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm - không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước) =fresh water+ nước ngọt - khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi =as fresh as paint+ rất khoẻ =to feel fresh after six sets of ping-pong+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ) * phó từ - mới =fresh from school+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra * danh từ - lúc tươi mát, lúc mát mẻ =in the fresh of the morning+ vào lúc tươi mát của buổi sáng - dòng nước trong mát

    English-Vietnamese dictionary > fresh

  • 6 jump

    /dʤʌmp/ * danh từ - sự nhảy, bước nhảy =long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa =high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao =pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =standing jump+ nhảy không chạy lấy đà - sự giật mình; cái giật mình =to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình - (the jumps) mê sảng rượu - sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) - sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) - vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân (cờ đam) - dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn) !to get (have) the jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn !on the jump - (thông tục) hối hả bận rộn * nội động từ - nhảy =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia - giật mình, giật nảy người =my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) - nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) - (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...) =to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội =to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị =to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận - (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) * ngoại động từ - nhảy qua =to jump a fence+ nhảy qua hàng rào - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất =to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách - trật (bánh ra khỏi đường ray) =to jump the rails+ trật đường ray - làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua =to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào =to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống - làm giật mình, làm giật nảy người lên - đào lật (khoai rán trong chão...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào =to jump a train+ nhảy lên xe lửa - nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) - lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) =to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm =to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) - làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) - khoan đá bằng choòng - tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác - chặt, ăn (quân cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn !to jump off - (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công !to jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh !to jump together; to jump with - phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau !to jump the gun - (từ lóng) - (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát - bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định !to jump down somebody's throat - chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói - trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai !to jump someone into doing something - lừa phỉnh ai làm gì !to jump out of one's skin - giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

    English-Vietnamese dictionary > jump

  • 7 prefix

    /'pri:fiks/ * danh từ - (ngôn ngữ học) tiền tố - từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir) * ngoại động từ - đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...) =to prefix a chapter to a book+ thêm một chương vào đầu cuốn sách - (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t

    English-Vietnamese dictionary > prefix

  • 8 recast

    /'ri:'kɑ:st/ * danh từ - sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại - sự viết lại (một chương) - sự tính lại (một cột số) số tính lại - (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại * ngoại động từ recast - đúc lại =to recast a gun+ đúc lại một khẩu pháo - viết lại =to recast a chapter+ viết lại một chương - tỉnh lại =to recast a column of figures+ tính lại, (cộng lại) một cột số - phân lại vai =to recast a play+ phân lại vai trong một vở kịch

    English-Vietnamese dictionary > recast

См. также в других словарях:

  • Chapter — • Designates certain corporate ecclesiastical bodies, said to be derived from the chapter of the rule book, which it was the custom to read in the assemblies of monks Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Chapter     Chapter …   Catholic encyclopedia

  • Chapter 27 — Theatrical release poster Directed by Jarrett Schaefer Produced by Na …   Wikipedia

  • Chapter 11 — ist ein Abschnitt des Insolvenzrechts der Vereinigten Staaten (engl.: US bankruptcy code). Der Begriff bezeichnet in der angelsächsischen Finanz und Rechtssprache die Insolvenz eines Unternehmens. Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Der Sinn von… …   Deutsch Wikipedia

  • Chapter 13 — bankruptcy proceedings for an individual with the intention of rescheduling the individual s debt (rather than liquidating the individual s assets and debt; an individual files under Chapter 7 to liquidate), Chapter 13 is referred to as… …   Glossary of Bankruptcy

  • Chapter 14 — Origin San Diego, California, USA Genres Rock, progressive metal, post hardcore Years active 2003–present Associated acts Austrian Death Machine, Destroy The Runner …   Wikipedia

  • Chapter 11 — chap·ter 11 n: chapter 11 of the U.S. Bankruptcy Code see also bankruptcy code in the important laws section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Chapter 24 — Song by Pink Floyd from the album The Piper at the Gates of Dawn Released August 5, 1967 Recorded February June 1967 Genre Psychedelic rock …   Wikipedia

  • Chapter — Chap ter, n. [OF. chapitre, F. chapitre, fr. L. capitulum, dim. of caput head, the chief person or thing, the principal division of a writing, chapter. See {Chief}, and cf, {Chapiter}.] 1. A division of a book or treatise; as, Genesis has fifty… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chapter 13 — n: chapter 13 of the U.S. Bankruptcy Code see also bankruptcy code in the important laws section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Chapter 11 — reorganization proceedings, generally for business entities. The debtor maintains control of the business in Chapter 11, unless the Court appoints a trustee (Glossary of Common Bankruptcy Terms) A reorganization proceeding in which the debtor may …   Glossary of Bankruptcy

  • Chapter 7 — liquidation proceedings; generally assets are sold by a trustee and the company ceases operation. Individuals may file Chapter 7 also (Glossary of Common Bankruptcy Terms) A liquidation proceeding available to individuals, married couples,… …   Glossary of Bankruptcy

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»