Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

change+of+clothes

  • 1 das Kleingeld

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {pennies} đồng xu penni, đồng xu, số tiền = Ich habe kein Kleingeld. {I have no small change.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleingeld

  • 2 der Wandel

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông = der grundlegende Wandel {fundamental change}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wandel

  • 3 das Wechselgeld

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wechselgeld

  • 4 die Auswechslung

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {replacement} sự thay thế, vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auswechslung

  • 5 das Umsteigen

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Umsteigen

  • 6 der Umschwung

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {reversal} sự đảo ngược, sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu, cơ cấu đảo chiều - {revulsion} sự thay đổi đột ngột, sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, sự rút ra, sự bị rút ra = der Umschwung (Sport) {circle}+ = der Umschwung (Politik) {landslide}+ = der plötzliche Umschwung {saltation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umschwung

  • 7 die Umstellung

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {rearrangement} sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng = die Umstellung [auf] (Produktion) {changeover [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umstellung

  • 8 der Wechselkurs

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wechselkurs

  • 9 der Austausch

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {replacement} sự thay thế, vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c - {substitution} sự thế = der Austausch (Kommerz) {barter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Austausch

  • 10 die Abwechslung

    - {alternation} sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {diversion} sự làm trệch đi, sự trệch đi, sự làm lãng trí, điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {reciprocation} sự trả, sự đáp lại, sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự chuyển động qua lại, sự thay đổi cho nhau - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show = zur Abwechslung {for a change}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abwechslung

  • 11 die Abänderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {improvement} sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {variation} sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abänderung (Gesetz) {amendment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abänderung

  • 12 die Änderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Änderung

  • 13 die Veränderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {diversification} sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ - {fluctuation} sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {turnover} sự đổ lật, doanh thu, sự luận chuyển vốn, vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế, bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp - {variance} sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, mối bất hoà - {variation} sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veränderung

  • 14 die Wendung

    - {caracole} sự quay nửa vòng - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {flexion} sự uốn, chỗ uốn, biến tố, độ uốn - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {turning} sự xoay, sự đổi chiếu, sự tiện, nghề tiện = die Wendung (Linguistik) {idiom; phrase}+ = die Wendung (Geburtshilfe) {version}+ = die plötzliche Wendung {bolt}+ = eine Wendung geben [zu] {to give a turn [to]}+ = die vollkommene Wendung {rightabout}+ = die Wendung nach rechts {right turn}+ = die idiomatische Wendung {idiom}+ = eine geläufige Wendung {an everyday phrase}+ = einer Sache eine Wendung geben {to give a twist to something}+ = eine überraschende Wendung nehmen {to take an unexpected turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wendung

  • 15 der Tausch

    - {barter} sự đổi chác - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {commutation} sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế, sự giảm, sự đảo mạch - {exchange} sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {swap} - {truck} đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = im Tausch weggeben {to barter away}+ = der wiederholte Tausch {reexchange}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tausch

  • 16 der Wechsel

    - {alternation} sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {fluxion} vi phân, sự chảy, sự thay đổi liên tục, sự biến đổi liên tục - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {rotation} sự quay, sự xoay vòng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng, sự thay đổi cách phát âm - sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {vicissitude} sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn = der Wechsel (Jagd) {runway}+ = der Wechsel (Sport) {over}+ = der Wechsel (Kommerz) {bill; bill of exchange}+ = auf Wechsel borgen {to fly a kite}+ = der beständige Wechsel {flux}+ = der langfristige Wechsel {long bill}+ = einen Wechsel begeben {to negotiate a bill}+ = die langfristigen Wechsel {bills drawn at long dates}+ = einen Wechsel einlösen {to take up a bill}+ = einen Wechsel annehmen {to accept a bill}+ = einen Wechsel ausstellen (Kommerz) {to give a bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wechsel

  • 17 Tausch

    m; -(e)s, kein Pl. exchange, swap umg.; im Tausch für oder gegen in exchange (oder umg. as a swap) for; in Tausch geben für swap umg. ( oder exchange) for; einen guten / schlechten Tausch machen make ( oder get) a good / bad deal
    * * *
    der Tausch
    swap; swop; tradeoff; exchange
    * * *
    [tauʃ]
    m -(e)s, -e
    exchange, swap; (= Tauschhandel) barter

    im Táúsch gegen or für etw — in exchange for sth

    etw in Táúsch geben — to exchange or swap/barter sth; (bei Neukauf) to give sth in part exchange

    jdm etw zum Táúsch für etw anbieten — to offer to exchange or swap sth for sth

    etw in Táúsch nehmen — to take sth in exchange

    einen guten/schlechten Táúsch machen — to get a good/bad deal

    * * *
    der
    1) (a substitution of one thing for another: a change of clothes.) change
    2) (an exchange: a fair swop.) swop
    3) (an exchange: a fair swop.) swap
    * * *
    <-[e]s, -e>
    [tauʃ]
    m exchange, swap
    jdm etw zum [o im] \Tausch [für etw akk] anbieten to offer sth to sb in exchange [for sth]
    [etw] in \Tausch geben to give [sth] in exchange
    einen guten/schlechten \Tausch machen to make a good/bad exchange
    ich habe einen guten \Tausch gemacht I've made a good exchange
    [etw] in \Tausch nehmen to take [sth] in exchange
    im \Tausch gegen [o für] [etw] in exchange for [sth]
    * * *
    der; Tausch[e]s, Tausche exchange

    ein guter/schlechter Tausch — a good/bad deal

    im Tausch gegen od. für etwas — in exchange for something

    * * *
    Tausch m; -(e)s, kein pl exchange, swap umg;
    gegen in exchange (oder umg as a swap) for;
    in Tausch geben für swap umg ( oder exchange) for;
    einen guten/schlechten Tausch machen make ( oder get) a good/bad deal
    * * *
    der; Tausch[e]s, Tausche exchange

    ein guter/schlechter Tausch — a good/bad deal

    im Tausch gegen od. für etwas — in exchange for something

    * * *
    -e m.
    exchange n.
    swap n.
    tradeoff n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Tausch

  • 18 Pavillon

    [‘paviljɔŋ] m; -s, -s pavilion; (Messestand) (exhibition) stand
    * * *
    der Pavillon
    pavilion
    * * *
    Pa|vil|lon ['pavɪljõː]
    m -s, -s
    pavilion
    * * *
    (a building on a sports ground in which players change their clothes, store equipment etc: a cricket pavilion.) pavilion
    * * *
    Pa·vil·lon
    <-s, -s>
    [ˈpavɪljõ, ˈpavɪljɔŋ]
    1. (Gartenhaus) pavilion
    2. (provisorischer Bau) Portakabin® BRIT
    * * *
    der; Pavillons, Pavillons (Archit.) pavilion
    * * *
    Pavillon [ˈpavıljɔŋ] m; -s, -s pavilion; (Messestand) (exhibition) stand
    * * *
    der; Pavillons, Pavillons (Archit.) pavilion
    * * *
    -s m.
    pavilion n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Pavillon

  • 19 pavillon

    [‘paviljɔŋ] m; -s, -s pavilion; (Messestand) (exhibition) stand
    * * *
    der Pavillon
    pavilion
    * * *
    Pa|vil|lon ['pavɪljõː]
    m -s, -s
    pavilion
    * * *
    (a building on a sports ground in which players change their clothes, store equipment etc: a cricket pavilion.) pavilion
    * * *
    Pa·vil·lon
    <-s, -s>
    [ˈpavɪljõ, ˈpavɪljɔŋ]
    1. (Gartenhaus) pavilion
    2. (provisorischer Bau) Portakabin® BRIT
    * * *
    der; Pavillons, Pavillons (Archit.) pavilion
    * * *
    …pavillon m im subst:
    Gartenpavillon summer house;
    Ausstellungspavillon exhibition hall ( oder stand);
    Messepavillon (exhibition) stand;
    Verkaufspavillon sales office;
    Konzertpavillon concert hall
    * * *
    der; Pavillons, Pavillons (Archit.) pavilion
    * * *
    -s m.
    pavilion n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > pavillon

  • 20 um zu

    to; in order to; so as to
    * * *
    1) (for the purpose of: I went home in order to change my clothes.) in order to
    2) (in order to: He sat at the front so as to be able to hear.) so as to

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > um zu

См. также в других словарях:

  • (a) change of clothes — a change of clothes/​socks/​underwear etc phrase another set of clothes that you take with you so that you can wear them instead of the ones you are wearing, if necessary It’s going to be wet and muddy, so bring a change of clothes. Thesaurus:… …   Useful english dictionary

  • clothes — W2S2 [kləuðz, kləuz US klouðz, klouz] n [plural] [: Old English; Origin: clathas, plural of clath; CLOTH] the things that people wear to cover their body or keep warm ▪ I enjoy shopping for clothes and shoes. ▪ What sort of clothes was he wearing …   Dictionary of contemporary English

  • change — vb Change, alter, vary, modify (and their corresponding nouns change, alteration, variation, modification) are comparable when denoting to make or become different (or when denoting a difference effected). Change and alter are sometimes… …   New Dictionary of Synonyms

  • Change — (ch[=a]nj), v. t. [imp. & p. p. {Changed} (ch[=a]njd); p. pr. & vb. n. {Changing}.] [F. changer, fr. LL. cambiare, to exchange, barter, L. cambire. Cf. {Cambial}.] 1. To alter; to make different; to cause to pass from one state to another; as, to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • change — change1 W1S1 [tʃeındʒ] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(become different/make something different)¦ 2¦(start doing/using something different)¦ 3¦(replace something)¦ 4 change your mind 5 change sides 6¦(clothes)¦ 7¦(bed)¦ 8¦(exchange goods)¦ 9¦(exchange money)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • change — change1 [ tʃeındʒ ] verb *** ▸ 1 become/make different ▸ 2 start something new ▸ 3 replace someone/something ▸ 4 put on different clothes ▸ 5 get on different vehicle ▸ 6 exchange money ▸ + PHRASES 1. ) intransitive or transitive to become… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • change — 1 /tSeIndZ/ verb 1 BECOME DIFFERENT (I, T) to become different: Susan has changed a lot since I last saw her. | changing circumstances/attitudes etc: Animals must be able to adapt to changing conditions in order to survive. | change out of all… …   Longman dictionary of contemporary English

  • change */*/*/ — I UK [tʃeɪndʒ] / US verb Word forms change : present tense I/you/we/they change he/she/it changes present participle changing past tense changed past participle changed Other ways of saying change: alter a more formal word for change : His… …   English dictionary

  • change — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 becoming/making sb/sth different ADJECTIVE ▪ big, considerable, dramatic, drastic, enormous, extensive, far reaching, fundamental, important …   Collocations dictionary

  • change — [[t]tʃe͟ɪnʤ[/t]] ♦ changes, changing, changed 1) N VAR: usu with supp If there is a change in something, it becomes different. → See also sea change The ambassador appealed for a change in US policy... What is needed is a change of attitude on… …   English dictionary

  • change*/*/*/ — [tʃeɪndʒ] verb I 1) [I/T] to become different, or to make someone or something different After a few days the weather changed.[/ex] The law was changed in 1989.[/ex] The leaves are already starting to change colour (= become a different… …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»