Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

cd-box

  • 1 die Box

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cubicle} phòng ngủ nhỏ - {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Box

  • 2 der Kastenwagen

    - {box cart; box wagon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kastenwagen

  • 3 der Geldschrank

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {safe} chạn, két bạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geldschrank

  • 4 das Kästchen

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {casket} hộp tráp nhỏ, quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kästchen

  • 5 die Tageskasse

    - {box office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tageskasse

  • 6 der Kastenrahmen

    - {box frame}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kastenrahmen

  • 7 der Rahmen

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cadre} khung, sườn, lực lượng nòng cốt, căn hộ - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, giá, ngựa cưỡi - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal) = ohne Rahmen {unframed}+ = in großem Rahmen {on a large scale}+ = auf Rahmen nähen {to welt}+ = aus dem Rahmen fallend {freakish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rahmen

  • 8 die Theaterkasse

    - {box office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Theaterkasse

  • 9 das Postfach

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Postfach

  • 10 die Loge

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Loge

  • 11 der Ringschlüssel

    - {box wrench; ring spanner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ringschlüssel

  • 12 der Baukasten

    - {box of building blocks; construction set}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baukasten

  • 13 der Kassenrekord

    - {box office record}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kassenrekord

  • 14 der Abstellraum

    - {box room; store room; storeroom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abstellraum

  • 15 der Logenplatz

    - {box seat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Logenplatz

  • 16 der Kartenverkauf

    - {box office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kartenverkauf

  • 17 die Bonbonniere

    - {box of chocolates}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bonbonniere

  • 18 der Briefkasten

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {mailbox} hòm thư = den Briefkasten leeren {to collect the letters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Briefkasten

  • 19 die Schachtel

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương = die alte Schachtel {old frump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schachtel

  • 20 die Dose

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dose

См. также в других словарях:

  • Box — describes a variety of containers and receptacles. When no specific shape is described, a typical rectangular box may be expected. Nevertheless, a box may have a horizontal cross section that is square, elongated, round or oval; sloped or domed… …   Wikipedia

  • Box (Wiltshire) — Box ist ein englisches Dorf in der Grafschaft Wiltshire. Es liegt etwa 8 km östlich von Bath und 11 km westlich von Chippenham. Durch weit auseinander liegende Ortsteile bedeckt das Dorf eine große Fläche. Die Gegend ist reich an Natursteinen und …   Deutsch Wikipedia

  • Box — Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box beam — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box car — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box chronometer — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box coat — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box coupling — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box crab — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box drain — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box girder — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»