Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

cd-box

  • 61 die Chiffre

    - {cipher} số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường, vật vô giá trị, vật tầm thường, chữ số A-rập, mật mã, chữ viết lồng nhau - {code} bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc, đạo lý, mã = die Chiffre (Annonce) {key}+ = unter der Chiffre (Annonce) {under box number}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chiffre

  • 62 der Anschlußkasten

    - {terminal box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlußkasten

  • 63 die Röhre

    - {conduit} máng nước, ống cách điện - {duct} ống, ống dẫn - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {pipe} ống sáo, ống tiêu, kèn túi, ống quần, điếu, tẩu tobacco pipe), tẩu thuốc, mạch ống, còi của thuyền trưởng, tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát, tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng - thùng - {tube} săm inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, ống tràng = die Röhre (Ofen) {oven}+ = die Röhre (Radio) {valve}+ = die Röhre (Medizin) {fistula}+ = die Braunsche Röhre {oscilloscope}+ = in die Röhre gucken {to be left off in the cold; to watch the box}+ = das offene Ende einer Röhre {nose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Röhre

  • 64 die Spieldose

    - {musical box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spieldose

  • 65 der Güterwagen

    - {freight car} xe lửa chở hàng - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim = der offene Güterwagen {gondola; gondola car; open goods truck; truck; waggon; wagon}+ = der geschlossene Güterwagen {box car; boxcar}+ = in Güterwagen verschicken {to van}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Güterwagen

  • 66 die Klemme

    - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử, tình trạng ngừng trệ - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, sự kéo lê chân ra đằng sau - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = die Klemme (Medizin) {compressor}+ = die Klemme (Elektrotechnik) {terminal}+ = in der Klemme {between the devil and the deep sea; in a box; in deep water; in the cart; up the pole}+ = in der Klemme sein {to be bunkered; to be treed; to be up a tree}+ = in der Klemme sitzen {to be at a nonplus; to be hard up; to be in a fix; to be in a hole; to be in a mess; to be in a tight squeeze; to be in the mire; to be in the tight corner; to be up a gum tree}+ = in die Klemme bringen {to tree}+ = ich sitze in der Klemme {I am on my beam ends}+ = jemanden in die Klemme bringen {to land someone in a difficulty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klemme

  • 67 einpacken

    - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường = einpacken [in] {to wrap [in]}+ = sich warm einpacken {to cuddle}+ = wir können einpacken! {we're done for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einpacken

  • 68 die Seifenkiste

    - {soap box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seifenkiste

  • 69 die Wahlurne

    - {ballot box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahlurne

  • 70 der Kassenschlager

    - {blockbuster; box office hit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kassenschlager

  • 71 der Buchsbaum

    (Botanik) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Buchsbaum

  • 72 die Zeugenbank

    - {witness box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeugenbank

  • 73 der Koffer

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {box} hộp, thùng, tráp, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {suitcase} cái va li - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Koffer

  • 74 der Nistkasten

    - {nesting box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nistkasten

  • 75 die Faltschachtel

    - {folding box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Faltschachtel

  • 76 die Patronentasche

    - {cartridge box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Patronentasche

  • 77 das Gehäuse

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món = das Gehäuse (Obst) {core}+ = das Gehäuse (Schnecke) {shell}+ = in ein Gehäuse stecken {to case}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehäuse

  • 78 der Behälter

    - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} hộp, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {compartment} gian, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {container} cái đựng, cái chứa, thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ - {drum} cái trống, tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish) - {receptacle} đồ đựng, chỗ chứa, đế hoa - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {reservoir} bể chứa nước, đồ chưa, kho dự trữ, nguồn - {tank} két, bể, xe tăng - {vessel} bình, chậu, lọ, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = der Behälter (Technik) {receiver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Behälter

  • 79 einlegen

    - {to inlay (inlaid,inlaid) khám, dát, lắp vào - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn - {to pickle} giầm, xát muối giấm vào - {to pot} bỏ vào hũ, trồng vào chậu, chọc vào túi lưới, bỏ vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi", rút ngắn, thâu tóm, bắn chết bằng một phát bắn gần, bắn, bắn gần = einlegen [in] {to inset [in]; to sandwich [in]}+ = einlegen (Wort) {to put in}+ = einlegen (Geld) {to deposit}+ = einlegen (Film) {to frame}+ = einlegen (Gemüse) {to preserve}+ = einlegen (Protest) {to box}+ = einlegen (Kassette) {to load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlegen

  • 80 die Fernsprechzelle

    - {callbox; telephone booth; telephone box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fernsprechzelle

См. также в других словарях:

  • Box — describes a variety of containers and receptacles. When no specific shape is described, a typical rectangular box may be expected. Nevertheless, a box may have a horizontal cross section that is square, elongated, round or oval; sloped or domed… …   Wikipedia

  • Box (Wiltshire) — Box ist ein englisches Dorf in der Grafschaft Wiltshire. Es liegt etwa 8 km östlich von Bath und 11 km westlich von Chippenham. Durch weit auseinander liegende Ortsteile bedeckt das Dorf eine große Fläche. Die Gegend ist reich an Natursteinen und …   Deutsch Wikipedia

  • Box — Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box beam — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box car — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box chronometer — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box coat — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box coupling — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box crab — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box drain — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Box girder — Box Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»