-
1 carpet
/'kɑ:pit/ * danh từ - tấm thảm =to lay a carpet+ trải thảm - thảm (cỏ, hoa, rêu...) !to be on the carpet - được đem ra thảo luận, bàn cãi - bị mắng, bị quở trách !to walk the carpet - bị mắng, bị quở trách * ngoại động từ - trải thảm - (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng -
2 carpet-bag
/'kɑ:pitbæg/ * danh từ - túi hành lý; túi du lịch !carpet-bag government - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp -
3 carpet-bagger
/'kɑ:pit,bægə/ * danh từ - người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình - (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền Bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền Nam (sau cuộc nội chiến) -
4 carpet-bed
/'kɑ:pitbed/ * danh từ - luống cây lùn bố trí thành hình -
5 carpet-bomb
/'kɑ:pitbɔm/ * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm -
6 carpet-bombing
/'kɑ:pit,bɔmiɳ/ * danh từ - sự ném bom rải thảm -
7 carpet-knight
/'kɑ:pitnait/ * danh từ - lính ở nhà, lính không ra trận - người lính giao thiệp với đàn bà con gái -
8 carpet-raid
/'kɑ:pitreid/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm -
9 carpet-slippers
/'kɑ:pit,slipəz/ * danh từ - dép rơm -
10 carpet-sweeper
/'kɑ:pit,swi:pə/ * danh từ - chổi quét thảm - máy hút bụi (ở thảm) -
11 pine-carpet
/'pain,bju:ti/ Cách viết khác: (pine-carpet) /'pain,kɑ:pit/ -carpet) /'pain,kɑ:pit/ * danh từ - (động vật học) mọt thông -
12 turkey carpet
/'tə:ki'kɑ:pit/ * danh từ - thảm len -
13 der Teppich
- {carpet} tấm thảm, thảm - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) = ohne Teppich {uncarpeted}+ = der kleine Teppich {rug}+ = der fliegende Teppich {magic carpet}+ = auf dem Teppich bleiben {to keep one's foot on the ground}+ = auf dem fliegenden Teppich {on the flying carpet}+ -
14 der Ausklopfer
- {carpet beater; clothesbeater} -
15 pine-beauty
/'pain,bju:ti/ Cách viết khác: (pine-carpet) /'pain,kɑ:pit/ -carpet) /'pain,kɑ:pit/ * danh từ - (động vật học) mọt thông -
16 die Debatte
- {debate} cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, sự ăn uống ngon lành thích thú - {disputation} - {dispute} cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến - {powwow} thầy lang, thầy mo, thầy phù thuỷ, buổi hội họp tế lễ, cuộc hội họp, cuộc hội họp của các sĩ quan = zur Debatte stehen {to be at issue; to be on the carpet}+ = zur Debatte stehend {in question}+ = das steht nicht zur Debatte {that's beside the point}+ = der Teilnehmer einer Debatte {disputant}+ -
17 der Untersatz
- {coaster} tàu buôn dọc theo bờ biển, người buôn bán dọc theo bờ biển, người lao dốc, khay bưng rượu, cái lót cốc, cái đế gác chân - {mat} chiếu, thảm chùi chân, đệm, miếng vải lót cốc, vật tết - {pedestal} bệ, đôn - {saucer} đĩa, đĩa hứng nước - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = der Untersatz (Philosophie) {minor}+ = der fahrbare Untersatz {motorized magic carpet}+ -
18 der Verweis
- {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ = der Verweis (Buch) {cross reference}+ = der Verweis [an,auf] {reference [to]}+ = jemandem einen Verweis geben {to put someone on the carpet}+ = einen scharfen Verweis erteilen {to reprimand}+ -
19 das Gebet
- {prayer} kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu, lời cầu xin, điều khẩn cầu, điều cầu xin, người cầu kinh, người cầu nguyện - người khẩn cầu, người cầu xin = sein Gebet verrichten {to say one's prayer}+ = jemanden ins Gebet nehmen {to put someone on the carpet}+ -
20 kritisieren
- {to castigate} trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt - {to criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, viết bài phê bình = kritisieren [wegen] {to condemn [for]}+ = etwas kritisieren {to animadvert [on]}+ = scharf kritisieren {to cut up; to slate; to tomahawk}+ = heftig kritisieren {to blister; to carpet; to slash}+ = jemanden scharf kritisieren {to have one's knife into someone}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Carpet — Car pet (k[aum]r p[e^]t), n. [OF. carpite rug, soft of cloth, F. carpette coarse packing cloth, rug (cf. It. carpita rug, blanket), LL. carpeta, carpita, woolly cloths, fr. L. carpere to pluck, to card (wool); cf. Gr. karpo s fruit, E.… … The Collaborative International Dictionary of English
carpet — ► NOUN 1) a floor covering made from thick woven fabric. 2) a large rug. 3) a thick or soft expanse or layer: a carpet of bluebells. ► VERB (carpeted, carpeting) 1) cover with a carpet. 2) … English terms dictionary
carpet — late 13c., coarse cloth; mid 14c., tablecloth, bedspread; from O.Fr. carpite heavy decorated cloth, from M.L. carpita thick woolen cloth, pp. of L. carpere to card, pluck, probably so called because it was made from unraveled, shreded, plucked… … Etymology dictionary
carpet — [kär′pət] n. [ME < OFr carpite, carpet, kind of cloth < ML carpita, thick woolen cloth < pp. of L carpere, to card, pluck: see EXCERPT] 1. a thick, heavy fabric of wool, cotton, or synthetic fibers for covering a floor, stairs, etc.: it… … English World dictionary
Carpet — Car pet, v. t. [imp. & p. p. {Carpeted}; p. pr. & vb. n. {Carpeting}.] To cover with, or as with, a carpet; to spread with carpets; to furnish with a carpet or carpets. [1913 Webster] Carpeted temples in fashionable squares. E. Everett. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
cârpet — CÂRPÉT, cârpeturi, s.n. (Rar) Obiecte de îmbrăcăminte ieftine, proaste. – Din cârpă + suf. et. Trimis de gall, 03.02.2008. Sursa: DLRM … Dicționar Român
carpet — [n] nappy floor covering carpeting, matting, rug, runner, tapestry, throw rug, wall to wall*; concept 473 … New thesaurus
Carpet — For other uses, see Carpet (disambiguation). The Azerbaijani carpet, a UNESCO Masterpiece of Intangible Heritage of Humanity … Wikipedia
carpet — n. 1) to beat a carpet 2) to lay a carpet 3) to take up a carpet (the carpet must be taken up and cleaned) 4) (misc.) to roll out the red carpet for smb. ( to give smb. a warm reception ); a flying, magic carpet; to call smb. on the carpet ( to… … Combinatory dictionary
carpet — noun 1 material for covering floors ADJECTIVE ▪ deep pile (esp. BrE), lush (esp. AmE), plush (AmE), shag (esp. AmE), shag pile (BrE), soft, thick ▪ … Collocations dictionary
carpet — n. & v. n. 1 a thick fabric for covering a floor or stairs. b a piece of this fabric. 2 an expanse or layer resembling a carpet in being smooth, soft, bright, or thick (carpet of snow). v.tr. (carpeted, carpeting) 1 cover with or as with a carpet … Useful english dictionary