Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

carpet+of

  • 21 der Perserteppich

    - {Persian carpet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Perserteppich

  • 22 mit Teppichen belegen

    - {to carpet} trải thảm, lôi ra mắng mỏ, gọi lên mắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Teppichen belegen

  • 23 bedecken

    - {to carpet} trải thảm, lôi ra mắng mỏ, gọi lên mắng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to occult} che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to top} đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh, ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, đo được, cao đến = bedecken [mit] {to cover [with]; to lay (laid,laid) [with]; to pile [with]; to sheet [with]}+ = bedecken [mit,von] {to overrun (overran,overrun) [with]}+ = sich bedecken {to mantle}+ = sich bedecken (Himmel) {to cloud over}+ = völlig bedecken [mit] {to smother [with]}+ = über und über bedecken [mit] {to plaster [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedecken

  • 24 der Teppichboden

    - {carpeted floor; wall-to-wall carpet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teppichboden

  • 25 beater

    /'bi:tə/ * danh từ - người đánh, người đập - que, gậy, đòn, chày (để đập đánh) =a carpet beater+ gậy đập thảm =an egg beater+ que đánh trứng - (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn) - (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập

    English-Vietnamese dictionary > beater

  • 26 condition

    /kən'diʃn/ * danh từ - điều kiện =on (upon) condition that+ với điều kiện là - (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế =under the present conditions+ trong hoàn cảnh hiện tại =favourable conditions+ hoàn cảnh thuận lợi - địa vị, thân phận =a man of condition+ người có địa vị =men of all conditions+ người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp - trạng thái, tình trạng =eggs arrived in good condition+ trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên - (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt !to change one's condition - lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình * ngoại động từ - ước định, quy định - tuỳ thuộc vào, quyết định bởi =the size of the carpet is conditioned by the area of the room+ bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng - là điều kiện của, cần thiết cho =the two things condition each other+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau - (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) - làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt

    English-Vietnamese dictionary > condition

  • 27 conditional

    /kɔn'diʃənl/ * ngoại động từ - ước định, quy định - tuỳ thuộc vào, quyết định bởi =the size of the carpet is conditionaled by the area of the room+ bề rộng của tấm thảm này tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng - là điều kiện của, cần thiết cho =the two things conditional each other+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau - (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) - làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt * tính từ - có điều kiện - (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện =conditional clause+ mệnh đề điều kiện =conditional mood+ lối điều kiện

    English-Vietnamese dictionary > conditional

  • 28 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 29 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 30 persian

    /'pə:ʃən/ * tính từ - (thuộc) Ba tư =persian carpet+ thảm Ba tư =persian cat+ mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù) * danh từ - người Ba tư - tiếng Ba tư

    English-Vietnamese dictionary > persian

  • 31 tack

    /tæk/ * danh từ - đồ ăn - đinh đầu bẹt; đinh bấm - đường khâu lược - (hàng hải) dây néo góc buồm - (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió) - (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó) =on the right tack+ theo đường lối đúng !to come down to brass tacks - (xem) brass * ngoại động từ - đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm =to tack the carpet down+ đóng thấm thảm vào sàn nhà - khâu lược, đính tạm - (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền) * nội động từ - trở buồm để lợi gió (thuyền buồm) - thay đổi đường lối, thay đổi chính sách

    English-Vietnamese dictionary > tack

  • 32 tone

    /toun/ * danh từ - tiếng; (nhạc) âm =the sweet tone of the violin+ tiếng viôlông êm dịu =heart tones+ tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe) - giọng =to speak in an angry tone+ nói giong giận dữ - sức khoẻ; trương lực =to recover tone+ hồi phục sức khoẻ =to lose tone+ suy nhược - (hội họa) sắc - (nghĩa bóng) vẻ, phong thái =a tone of elegance+ vẻ tao nhã * ngoại động từ - làm cho có giọng riêng - làm cho có sắc điệu - (âm nhạc) so dây (đàn) * nội động từ - hoà hợp, ăn nhịp =the curtains tone with the carpet+ những bức màn hoà hợp với tấm thảm !to tone down - bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt =the apology toned down his anger+ lời xin lỗi làm cho cơn giận của anh ta dịu đi - làm cho (màu sắc) dịu đi !to tone up - khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra =exercise tones up the muscles+ sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra - làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn

    English-Vietnamese dictionary > tone

См. также в других словарях:

  • Carpet — Car pet (k[aum]r p[e^]t), n. [OF. carpite rug, soft of cloth, F. carpette coarse packing cloth, rug (cf. It. carpita rug, blanket), LL. carpeta, carpita, woolly cloths, fr. L. carpere to pluck, to card (wool); cf. Gr. karpo s fruit, E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • carpet — ► NOUN 1) a floor covering made from thick woven fabric. 2) a large rug. 3) a thick or soft expanse or layer: a carpet of bluebells. ► VERB (carpeted, carpeting) 1) cover with a carpet. 2) …   English terms dictionary

  • carpet — late 13c., coarse cloth; mid 14c., tablecloth, bedspread; from O.Fr. carpite heavy decorated cloth, from M.L. carpita thick woolen cloth, pp. of L. carpere to card, pluck, probably so called because it was made from unraveled, shreded, plucked… …   Etymology dictionary

  • carpet — [kär′pət] n. [ME < OFr carpite, carpet, kind of cloth < ML carpita, thick woolen cloth < pp. of L carpere, to card, pluck: see EXCERPT] 1. a thick, heavy fabric of wool, cotton, or synthetic fibers for covering a floor, stairs, etc.: it… …   English World dictionary

  • Carpet — Car pet, v. t. [imp. & p. p. {Carpeted}; p. pr. & vb. n. {Carpeting}.] To cover with, or as with, a carpet; to spread with carpets; to furnish with a carpet or carpets. [1913 Webster] Carpeted temples in fashionable squares. E. Everett. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cârpet — CÂRPÉT, cârpeturi, s.n. (Rar) Obiecte de îmbrăcăminte ieftine, proaste. – Din cârpă + suf. et. Trimis de gall, 03.02.2008. Sursa: DLRM …   Dicționar Român

  • carpet — [n] nappy floor covering carpeting, matting, rug, runner, tapestry, throw rug, wall to wall*; concept 473 …   New thesaurus

  • Carpet — For other uses, see Carpet (disambiguation). The Azerbaijani carpet, a UNESCO Masterpiece of Intangible Heritage of Humanity …   Wikipedia

  • carpet — n. 1) to beat a carpet 2) to lay a carpet 3) to take up a carpet (the carpet must be taken up and cleaned) 4) (misc.) to roll out the red carpet for smb. ( to give smb. a warm reception ); a flying, magic carpet; to call smb. on the carpet ( to… …   Combinatory dictionary

  • carpet — noun 1 material for covering floors ADJECTIVE ▪ deep pile (esp. BrE), lush (esp. AmE), plush (AmE), shag (esp. AmE), shag pile (BrE), soft, thick ▪ …   Collocations dictionary

  • carpet — n. & v. n. 1 a thick fabric for covering a floor or stairs. b a piece of this fabric. 2 an expanse or layer resembling a carpet in being smooth, soft, bright, or thick (carpet of snow). v.tr. (carpeted, carpeting) 1 cover with or as with a carpet …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»